Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

11.30
-0.20
(-1.74%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh988,3841,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
4. Giá vốn hàng bán688,857797,9861,162,6681,128,175864,4021,274,6311,545,983905,0851,737,171
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)298,093358,469442,711360,06797,122399,3841,104,964144,682459,028
6. Doanh thu hoạt động tài chính42,81448,63782,88970,895189,95944,41934,582119,575109,050
7. Chi phí tài chính8,78722,21447,43752,86422,10294,97155,764157,276117,394
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,77110,86316,94829,98314,87793,21354,744112,768104,291
9. Chi phí bán hàng35,13143,05647,23439,02024,88440,849122,42335,92356,960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp241,326267,185165,872138,35097,581114,977165,669151,477146,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)110,604163,821417,191327,144421,488409,1221,122,117185,482526,830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)117,429167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)86,222118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)40,865103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,980,2592,053,1262,678,2592,195,6962,241,3912,659,6802,053,6592,373,9262,621,738
I. Tiền và các khoản tương đương tiền354,991547,388311,401286,086817,693219,263275,374491,648214,139
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn622,369320,384644,800395,90029,50017,4004,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn438,744638,477773,937556,021615,4901,595,1511,007,655641,7821,154,376
IV. Tổng hàng tồn kho523,657506,846564,321652,884740,050794,812758,3741,144,9011,201,129
V. Tài sản ngắn hạn khác40,49740,032383,799304,80538,65833,0548,25791,59552,094
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,588,8943,779,2623,059,1713,749,6124,223,1953,013,0243,621,6642,874,6363,232,217
I. Các khoản phải thu dài hạn900,807971,49081,488423,327532,192530,555650,002313,938473,877
II. Tài sản cố định1,469,7311,547,3791,713,2412,005,9372,187,629964,3391,017,323269,886346,812
III. Bất động sản đầu tư186,746189,903192,610194,612174,00189,18489,429117,469198,719
IV. Tài sản dở dang dài hạn131,419133,539128,627169,583233,238133,21587,162641,439720,793
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn794,029820,003805,328794,761899,2121,091,3471,417,6931,178,3371,105,890
VI. Tổng tài sản dài hạn khác106,163116,949137,876161,392196,923204,383227,1978,8107,540
VII. Lợi thế thương mại132,858344,758378,585
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,569,1525,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
A. Nợ phải trả1,570,5621,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
I. Nợ ngắn hạn1,310,1631,531,6931,239,9401,470,8681,904,2882,268,6772,522,1033,053,8882,920,989
II. Nợ dài hạn260,398319,524371,247445,080534,634241,276124,129338,186725,014
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,998,5913,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,569,1525,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |