Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

13
0.10
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.80
13.60
12.80
4,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.7
0.6k
21.5 lần
3%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
3,810 tỷ
300 triệu
24,472
15.6 - 8.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,590 tỷ
4,118 tỷ
38.6%
72.2%
129 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.20 (0.20) 16.1%
VGI 24.00 (0.10) 7.1%
BSR 21.70 (0.70) 6.3%
MCH 77.00 (-1.90) 5.5%
VEA 37.60 (0.00) 4.8%
PGV 26.60 (-0.05) 2.9%
FOX 71.00 (0.30) 2.2%
MVN 20.80 (1.40) 2.1%
VEF 128.00 (5.80) 2.0%
MSR 20.60 (1.70) 1.9%
VSF 38.50 (0.00) 1.9%
QNS 50.30 (0.40) 1.7%
DNH 42.50 (0.00) 1.7%
SSH 64.20 (0.00) 1.5%
OIL 11.10 (0.10) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 180.00 (0.00) 1.0%
MML 28.90 (0.00) 0.9%
CTR 77.60 (1.80) 0.9%
PGB 28.20 (-0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 3,500 13.50 1,800
12.80 400 13.60 500
12.50 300 13.80 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 12.80 -0.40 600 600
09:27 13.60 0.40 200 800
09:59 13 -0.20 1,800 2,600
11:26 13.50 0.30 100 2,700
11:28 13 -0.20 500 3,200
11:29 13 -0.20 1,000 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |