Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
1,500
13.0k
0.2k
50 lần
0.8 lần
1% # 2%
2.2
3,300 tỷ
300 triệu
21,053
15 - 9.3
1,663 tỷ
3,903 tỷ
42.6%
70.12%
315 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 200 11.00 400
10.70 3,500 11.20 600
10.60 3,000 11.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 10.80 0 1,100 1,100
13:16 10.80 0 400 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (1.67) 0% 230.40 (0.30) 0%
2020 1,601.77 (0.96) 0% 174.39 (0.43) 0%
2021 1,877.24 (1.49) 0% 284.43 (0.26) 0%
2022 1,602.75 (1.61) 0% 357.36 (0.28) 0%
2023 0 (0.20) 0% 239 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV174,228507,683232,113222,5001,158,0341,607,0261,489,764962,6771,674,8662,652,9141,051,7342,198,075
Tổng lợi nhuận trước thuế-39,695190,48418,942-42,279167,319382,735322,893447,383415,8051,132,895241,102529,670
Lợi nhuận sau thuế -42,537158,68313,371-49,771118,510317,243264,309430,683301,0631,000,038237,475399,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,266149,26910,428-52,716103,621313,922236,701428,478298,229995,922233,742395,270
Tổng tài sản5,565,7475,837,9315,419,7965,545,3405,832,3885,737,4295,945,3086,464,5865,672,7055,675,3235,248,5625,853,955
Tổng nợ1,662,7691,852,5761,596,6641,551,1361,851,2171,611,1871,915,9482,438,9222,509,9532,646,2323,392,0743,646,004
Vốn chủ sở hữu3,902,9783,985,3553,823,1323,994,2053,981,1714,126,2424,029,3604,025,6643,162,7513,029,0921,856,4882,207,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc