CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

16.70
0.20
(1.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,386,3451,603,2691,440,1751,494,8561,754,7151,731,0561,567,3191,884,8032,183,5902,719,3711,748,8202,304,7152,612,3962,396,1631,715,0082,011,4331,938,5982,952,7561,612,1761,878,949
4. Giá vốn hàng bán1,234,2661,459,3271,320,7051,392,2381,641,5351,616,6891,450,6121,761,0241,977,0712,546,5501,550,1482,142,7032,411,6992,192,7001,562,5841,897,9881,775,4112,812,3601,517,2381,781,748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)103,84980,32171,97064,73470,13767,24268,29788,904107,186107,966110,76592,231129,574144,808112,61674,52899,13293,72573,45774,079
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,63727,00414,88417,39128,80727,69333,52519,97725,4949,17213,35611,39815,85211,4299,9688,76310,2724,6116,7324,156
7. Chi phí tài chính19,57111,72214,78113,02616,54628,99738,87734,69749,87715,56438,2496,6889,1136,9627,6507,08211,63015,32411,29517,196
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,64811,31711,55512,05914,227-6,25638,76934,41626,56314,6439,6535,9185,4206,3217,1626,84711,01314,92214,21413,808
9. Chi phí bán hàng68,89846,51939,49535,84151,45339,14443,24237,45851,88150,09542,04736,34939,91042,96236,50831,06233,87136,57831,54128,929
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,26013,77014,7988,3672,96510,63211,9729,39814,78211,1238,90214,36625,06547,76849,93613,68252,82321,53023,7839,898
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,75735,31517,78024,89127,98016,1627,73127,32816,14240,35534,92346,22771,33858,54628,48931,46511,08024,90413,57022,212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,03435,71821,12925,39329,93216,8398,51427,95816,71540,48835,04446,32671,79558,92630,87032,04211,40625,37615,19320,611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,53827,86816,52120,10323,02812,9114,73122,69113,40132,19930,26037,02150,67537,75324,62525,619-5,20419,73210,54516,088
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,53827,89616,54020,09422,81012,7164,68722,02513,28032,18330,18036,88455,65138,11524,28925,420-1,19522,18812,80017,419

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,729,4552,510,1362,643,7533,112,0553,063,0212,879,1212,994,6283,558,3553,354,4273,154,2572,559,5962,664,2402,595,4542,503,8711,648,8022,262,7632,430,2382,977,3853,013,9172,799,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền104,18460,362109,14453,04663,40843,76569,62245,01479,05566,80696,953298,711989,084597,927498,528799,1471,081,275736,076165,698137,003
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,271,4001,027,000804,1001,030,500929,500950,3001,053,1951,252,146601,773466,348291,40442,28899,78669,84168,74368,743102,112101,617100,80013,529
III. Các khoản phải thu ngắn hạn756,272901,148845,303834,8791,058,374931,640992,050832,4361,056,1051,338,815719,3571,175,236886,3721,269,798715,443903,968890,2021,125,1871,018,7011,090,533
IV. Tổng hàng tồn kho496,988418,584751,1951,035,247863,773803,499745,7491,244,5951,429,1021,150,3681,309,7341,031,854589,111553,205353,959473,343352,349960,6241,606,4301,448,699
V. Tài sản ngắn hạn khác100,611103,042134,010158,383147,966149,916134,012184,164188,393131,920142,148116,15031,10113,10012,13117,5624,30053,881122,289109,731
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn73,00573,62373,99580,03581,81680,58281,76486,06587,16087,86188,71183,26115,29514,88015,44816,50017,14317,31218,97819,365
I. Các khoản phải thu dài hạn8,0222,9092962,9692,9691,9431,5083,5203,4873,4873,4623,3833,1262,7742,8293,2503,2173,0583,0532,932
II. Tài sản cố định64,98369,28070,54471,80773,11072,42373,56175,37375,87476,01676,26170,2771,9211,1001,3001,5021,7061,4862,5193,051
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác149230382517685965801752745815974473
VII. Lợi thế thương mại1,4343,1565,2595,7386,2166,6947,1727,6508,1288,6069,0849,56310,04110,51910,99711,47511,95312,43112,909
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,802,4592,583,7592,717,7483,192,0903,144,8372,959,7033,076,3923,644,4203,441,5873,242,1182,648,3062,747,5012,610,7482,518,7511,664,2502,279,2632,447,3822,994,6973,032,8952,818,860
A. Nợ phải trả2,226,7711,971,9872,133,8442,624,7072,597,5172,391,3722,537,9223,110,6802,930,5392,710,5102,148,8972,278,0402,181,9362,080,2021,263,4541,903,0922,101,6422,608,8172,666,7472,463,256
I. Nợ ngắn hạn2,224,4871,969,3692,131,4052,622,0722,594,9822,390,7652,536,1153,109,8732,929,4322,709,1032,147,6902,276,2332,180,1292,079,4951,262,6471,901,6642,100,7142,608,4882,666,4682,463,099
II. Nợ dài hạn2,2842,6182,4392,6352,5356071,8078071,1071,4071,2071,8071,8077078071,428928328278157
B. Nguồn vốn chủ sở hữu575,688611,772583,904567,383547,320568,331538,470533,739511,048531,608499,409469,461428,812438,549400,796376,171345,739385,880366,149355,604
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,802,4592,583,7592,717,7483,192,0903,144,8372,959,7033,076,3923,644,4203,441,5873,242,1182,648,3062,747,5012,610,7482,518,7511,664,2502,279,2632,447,3822,994,6973,032,8952,818,860
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |