CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

13.10
-0.20
(-1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
13.10
13.10
13.10
100
11.3K
1.4K
9.6x
1.2x
3% # 12%
1.1
689 Bi
52 Mi
53,536
14.7 - 11.6
2,134 Bi
584 Bi
365.4%
21.48%
109 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.10 900 13.20 100
12.90 7,200 13.30 11,600
12.80 100 13.40 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 41.55 (-0.05) 69.9%
DGW 44.70 (-0.75) 12.8%
VFG 76.00 (0.60) 4.1%
PET 27.75 (-0.05) 3.9%
HHS 7.19 (0.07) 3.4%
SGT 15.10 (-0.05) 2.9%
VPG 13.70 (0.10) 1.6%
GMA 53.60 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 13.10 -0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,440,1751,494,8561,754,7151,731,0566,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Tổng lợi nhuận trước thuế21,12925,39329,93216,83983,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 16,52120,10323,02812,91163,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,54020,09422,81012,71662,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản2,717,7483,192,0903,144,8372,959,7033,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ2,133,8442,624,7072,597,5172,391,3722,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu583,904567,383547,320568,331547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |