CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.20
-0.10
(-0.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,386,3451,603,2691,440,1751,494,8561,754,7155,924,6456,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,249
Giá vốn hàng bán1,234,2661,459,3271,320,7051,392,2381,641,5355,406,5356,469,8608,213,7438,125,6787,897,5605,421,0155,300,1826,072,9565,563,6745,305,750
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV103,84980,32171,97064,73470,137320,874294,581420,877469,718340,197277,743263,291314,118243,585278,883
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,75735,31517,78024,89127,98097,74378,899140,629190,15276,55064,66978,93487,44674,05184,460
Tổng lợi nhuận trước thuế22,03435,71821,12925,39329,932104,27583,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166
Lợi nhuận sau thuế 17,53827,86816,52120,10323,02882,03063,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,53827,89616,54020,09422,81082,06962,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,469
Tổng tài sản ngắn hạn2,729,4552,510,1362,643,7533,112,0553,063,0212,729,4553,036,6923,343,6922,502,8592,403,2971,933,2302,165,8312,443,7012,591,2622,356,147
Tiền mặt104,18460,362109,14453,04663,408104,18463,40872,262990,8801,081,275228,557514,863801,5711,066,066681,481
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,271,4001,027,000804,1001,030,500929,5001,271,400929,500601,77337,994102,11215,46216,47924,00620,95427,058
Hàng tồn kho506,546428,204760,8161,044,954873,480506,546873,4801,441,711589,320363,641806,661599,977455,814538,048805,868
Tài sản dài hạn73,00573,62373,99580,03581,81673,00580,20687,16083,75417,14319,95423,30926,39629,8874,824
Tài sản cố định64,98369,28070,54471,80773,11064,98373,07075,87470,3811,7063,0783,8103,9104,9573,090
Đầu tư tài chính dài hạn853
Tổng tài sản2,802,4592,583,7592,717,7483,192,0903,144,8372,802,4593,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,970
Tổng nợ2,226,7711,971,9872,133,8442,624,7072,597,5172,226,7712,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,809
Vốn chủ sở hữu575,688611,772583,904567,383547,320575,688547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.58K1.20K3.67K4.68K1.83K1.55K2.53K3.10K2.89K3.16K6.30K5.68K7.11K7.30K7.98K
Giá cuối kỳ12.29K11.83K11.49K16.59K7.15K5.45K4.94K4.73K4.95K4.61K6.99K5.86K60K60K60K
Giá / EPS (PE)7.76 (lần)9.86 (lần)3.13 (lần)3.55 (lần)3.92 (lần)3.51 (lần)1.95 (lần)1.53 (lần)1.72 (lần)1.46 (lần)1.11 (lần)1.03 (lần)8.44 (lần)8.22 (lần)7.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)
Giá sổ sách11.11K10.56K16.66K14.01K11.43K11.07K12.31K13.73K11.53K10.89K15.42K13.76K10.34K9.86K9.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)1.12 (lần)0.69 (lần)1.18 (lần)0.63 (lần)0.49 (lần)0.40 (lần)0.34 (lần)0.43 (lần)0.42 (lần)0.45 (lần)0.43 (lần)5.80 (lần)6.08 (lần)6.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ52 (Mi)52 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)26 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.40%97.43%97.46%96.76%99.29%98.98%98.94%98.93%98.86%99.80%99.85%99.77%99.58%99.73%99.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.61%2.57%2.54%3.24%0.71%1.02%1.06%1.07%1.14%0.20%0.15%0.23%0.42%0.27%0.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.46%82.44%85.10%83.39%85.52%82.62%85.61%88.15%90.62%90.17%91.48%94.17%91.96%92.78%93.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu386.80%469.53%571.34%501.87%590.47%475.28%595.04%743.68%966.12%916.95%1,074.01%1,614.54%1,143.28%1,285.22%1,486.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.54%17.56%14.90%16.61%14.48%17.38%14.39%11.85%9.38%9.83%8.52%5.83%8.04%7.22%6.30%
6/ Thanh toán hiện hành122.70%118.29%114.56%116.14%116.16%119.82%115.57%112.27%109.16%110.69%109.17%105.97%108.41%107.68%106.15%
7/ Thanh toán nhanh99.93%84.27%65.17%88.79%98.58%69.83%83.56%91.33%86.49%72.83%72.38%60.21%70.59%47.07%37.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.68%2.47%2.48%45.98%52.26%14.17%27.47%36.82%44.91%32.02%35.27%31.25%31.39%9.44%7.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản211.41%222.59%261.06%340.38%346.76%295.15%257.50%261.26%225.33%240.97%243.86%187.38%301.90%349.30%288.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.06%228.47%267.86%351.77%349.23%298.19%260.27%264.08%227.93%241.46%244.24%187.81%303.19%350.25%289.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,029.14%1,267.70%1,752.57%2,048.68%2,394.24%1,697.94%1,789.73%2,204.16%2,402.34%2,450.55%2,862.94%3,212.69%3,753.51%4,838.53%4,572.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,067.33%740.70%569.72%1,378.82%2,171.80%672.03%883.40%1,332.33%1,034.05%658.39%676.24%401.70%769.36%535.54%406.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.39%0.90%1.26%1.63%0.67%0.83%1.15%1.02%1.04%1.19%1.43%1.28%1.83%1.53%1.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.93%2%3.28%5.55%2.31%2.44%2.96%2.68%2.35%2.86%3.48%2.41%5.53%5.34%5.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.26%11.36%22.02%33.39%15.98%14.02%20.58%22.57%25.03%29.06%40.87%41.27%68.72%74.03%84.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%1%2%1%1%1%1%1%1%2%1%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-14.60%-22.54%1.73%4.90%45.59%2.27%-12.65%9.26%3.82%-9.39%-0.16%13.91%-18.65%10.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận31.95%-44.73%-21.58%156.12%17.72%-26.57%-1.93%7.41%-8.80%-24.74%10.96%-20.07%-2.65%-8.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.34%-11.99%35.37%4.20%28.27%-13.90%-13.92%-8.33%11.58%-9.62%-25.47%87.95%-6.72%-10.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.19%7.09%18.91%22.60%3.25%7.80%7.58%19.08%5.90%5.85%12.04%33.09%4.86%4.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.09%-9.15%32.64%6.87%23.92%-10.78%-11.37%-5.76%11.02%-8.31%-23.28%83.54%-5.88%-9.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |