CTCP Chăn nuôi Phú Sơn (psl)

12.40
-0.80
(-6.06%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh125,97588,068117,897170,73195,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)125,97588,068117,897170,73195,846
4. Giá vốn hàng bán118,92075,63885,75876,064115,739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,05612,43032,13894,667-19,893
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3313,4664,4683,9872,837
7. Chi phí tài chính30233
-Trong đó: Chi phí lãi vay30233
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3259441537
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4846,1726,78210,0625,244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,5699,63229,78188,578-22,336
12. Thu nhập khác8,538581271753284
13. Chi phí khác1,5381,8432,3842,387973
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,999-1,262-2,113-1,634-689
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,5688,37027,66886,944-23,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3951,6984,7437,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3951,6984,7437,096
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,1736,67222,92679,848-23,025
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,1736,67222,92679,848-23,025

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,54398,647103,659112,39647,897127,378111,062198,579162,542144,90490,311116,28595,64452,84559,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,0731,44522,7747,52624,35485,94248,51459,15169,55557,41514,69825,04819,44412,77820,656
1. Tiền3,6731,4452,9245268544,6922,0141,3511,5231,8341,95025,04819,44412,77813,656
2. Các khoản tương đương tiền8,40019,8507,00023,50081,25046,50057,80068,03255,58112,7477,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,00061,45069,59483,8465,00034,00098,50055,50048,00033,00034,50014,500
1. Chứng khoán kinh doanh48,00033,00034,50014,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,00061,45069,59483,8465,00034,00098,50055,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,2005,6992,9661,6606228212,0165,2914751,1201,8167,91511,9556,7372,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1571571571571571571571571571574612,6217,368749760
2. Trả trước cho người bán1681,5291668621661698723,1847061862816577238159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2274,2502,8818784866831,1752,1374055028855,5304,8375,9081,552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-352-238-238-238-188-188-188-188-157-157-157-400-327-157-239
IV. Tổng hàng tồn kho49,27030,0538,32519,36422,00335,61526,51435,48736,72838,36539,44346,59849,70033,27136,950
1. Hàng tồn kho49,41130,1948,53919,36422,00335,61528,88135,48736,72838,36539,44346,59855,22337,20841,927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-141-141-215-2,366-5,523-3,937-4,977
V. Tài sản ngắn hạn khác9191715028441,3542,223455825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ919
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước171502841,3502,174
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4449455825
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn72,34465,15770,12771,49873,44980,55378,44263,27163,61667,19468,03460,91665,74666,80649,985
I. Các khoản phải thu dài hạn2,520450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,520450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định47,85445,08049,42352,56558,01664,17621,13625,34729,09232,91128,62330,03835,05742,02338,903
1. Tài sản cố định hữu hình39,26836,38440,61943,65248,94254,94011,73815,78819,37121,20824,58325,84730,71431,09434,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,5868,6958,8048,9139,0749,2369,3979,5599,72011,7034,0404,1924,34310,9294,544
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn24656153541931111528,7525,9509648429,7022,9531,8211501
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang24656153541931111528,7525,950964
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,25011,25011,25011,25011,25011,25018,56718,5675,022
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,25011,25011,25011,25011,25011,25018,06718,0674,522
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,72419,06720,17018,51415,12216,26217,30420,72422,31122,19118,45916,67510,3016,0666,059
1. Chi phí trả trước dài hạn21,72419,06720,17018,51415,12216,26217,30420,72422,31122,19118,45916,67510,3016,0666,059
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN177,887163,805173,786183,894121,347207,932189,504261,850226,158212,097158,345177,201161,390119,651109,847
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,67212,1878,07210,0735,31250,10723,09625,38623,98530,19723,11445,90843,29927,92124,647
I. Nợ ngắn hạn27,67212,1878,07210,0735,31250,10723,09625,38621,73527,29921,79443,24440,08027,42324,427
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,0357,700672672
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,7781,0905081,3362,3167,6628,5986,0965,8507,5317,08513,5119,84411,2547,594
4. Người mua trả tiền trước119455504359200407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,9455031,4072,0612241,20062,3302,0633,526610,9647423,386
6. Phải trả người lao động1,3651,6332,3836,2185,0581,3495,9403,8585,4023,7724,9905,8584,2603,769
7. Chi phí phải trả ngắn hạn92227426913537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,1022525373534,2079,2739,2739,2539,8108,87622,0679,7029,1056,575
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4371,0203,6944222,6871,9803,5951,7467071,3822,6763,4431,7272,660
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,2502,8981,3202,6643,219497221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6481,3202,6642,623
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm596497221
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,2502,250
B. Nguồn vốn chủ sở hữu150,216151,618165,715173,821116,035157,824166,408236,465202,172181,900135,231131,292118,09091,73085,199
I. Vốn chủ sở hữu150,216151,618165,715173,821116,035157,824166,408236,465202,172181,900135,231131,292118,09091,73085,199
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu118,125118,125118,125118,125118,12567,50067,50067,50045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,7506,7506,7504,5004,5003,0732,6351,7401,740
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái111
8. Quỹ đầu tư phát triển20,12620,07117,91412,23512,23548,283113,762106,710106,23475,86575,55765,63246,62642,22922,510
9. Quỹ dự phòng tài chính4,5004,5004,5004,5004,5003,820
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,7506,7506,7506,750
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,2146,67222,92636,710-21,07635,291-21,60357,75546,43853,4627,54014,41920,22413,870
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN177,887163,805173,786183,894121,347207,932189,504261,850226,158212,097158,345177,201161,390119,651109,847
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc