CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện (ptc)

6.99
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151515536,73419,37415,03236,547269,95817,4757,313-5911,8771,338327
4. Giá vốn hàng bán13,18812,34712,28312,902915,4356,8315,1411,7595,368334
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15154523,5477,0282,74923,64517-5,47710,6452,171-600-591118-4,030-8
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,3647,38513,4921,4241,8326,9383,4541,3325,4975,0441,33431,26357,7816,2404,65317,69632,8685,16422,3645,938
7. Chi phí tài chính-7806304,107-81411,5848,9745,3858,62922,54210,71743,61111,6424,5955,6035402747752117953,310
-Trong đó: Chi phí lãi vay16631109,98811,02712,28813,2446010,84611,0391,5213631194631197273346
9. Chi phí bán hàng312946
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9961,3111,1187204,5433,8614,1404,0411,0775,4805,3961,8211,8115767037854842,7105,437692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,1625,4598,2701,5239,0063,338-4,8868,058-18,104-16,629-37,13419,97251,375612,81016,63731,0182,80512,1724,580
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,1625,4519,1941,5238,4683,152-5,1577,840-18,100-17,223-33,35117,24051,379672,88816,63737,6652,76811,4734,572
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,1625,4519,1941,5238,4683,152-5,1577,840-18,100-17,223-30,60414,49341,075532,61013,31030,6672,4286,2204,569
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,1625,4519,1941,5232,1095,323-3693,145-18,100-8,165-29,64514,30941,075532,61013,31030,6672,4526,2884,654

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn230,849230,779224,321212,669173,271162,273170,762194,268175,248178,762197,584222,648224,006140,768166,097153,553147,327196,621200,619156,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,0663,68911,09318,96219,40129,10724,17334,0815,68436,85335,25561,63579,15140,76525,42696,4564,9016,4595,7878,431
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn219,910218,809189,417184,65999,50089,814108,126115,271100,825100,830110,14498,88666,74452,160119,18136,69468,3225,70610,79013,549
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,5677,94423,5008,78453,97942,75537,73844,07768,48739,32449,92161,41577,84147,31521,02520,00473,438182,752183,099129,611
IV. Tổng hàng tồn kho149352424,252
V. Tài sản ngắn hạn khác3063373102653925977258362511,7562,2637132704794653996661,3529011,021
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn174,425187,987188,085190,523982,992996,5161,007,5921,022,4201,050,4901,070,1901,088,4001,053,975333,534171,036171,216167,254156,092100,55896,316135,590
I. Các khoản phải thu dài hạn6262635959595959595931,013595757575757
II. Tài sản cố định2,6252,8193,0123,205772,912783,706794,499805,293816,086826,196810,780801,8424,9445,2215,3835,5765,6851,7971,8391,865
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,7846,99712,624
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn171,725185,092184,994187,240129,873130,120127,914129,477138,220145,145145,145147,960328,283165,550165,550161,570150,28987,80287,326120,948
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1214172019427010814818623127630726528251621189796
VII. Lợi thế thương mại80,12882,58985,05087,48395,97798,604101,231103,837
TỔNG CỘNG TÀI SẢN405,274418,766412,407403,1921,156,2641,158,7891,178,3531,216,6881,225,7371,248,9521,285,9841,276,623557,540311,804337,313320,807303,420297,179296,935292,454
A. Nợ phải trả27,03743,69142,88142,861634,083645,078667,794700,971703,210714,772734,581691,724210,50933,11858,68144,78543,72245,71047,65549,395
I. Nợ ngắn hạn27,03743,69142,88142,861191,91094,069105,971117,520132,207117,251117,561214,563210,50933,11858,68144,74043,67745,60147,54649,277
II. Nợ dài hạn442,174551,009561,823583,451567,521597,521617,020477,1614545109109118
B. Nguồn vốn chủ sở hữu378,237375,074369,526360,331522,180513,712510,559515,716522,528534,180551,403584,899347,031278,686278,632276,022259,698251,469249,279243,059
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN405,274418,766412,407403,1921,156,2641,158,7891,178,3531,216,6881,225,7371,248,9521,285,9841,276,623557,540311,804337,313320,807303,420297,179296,935292,454
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |