CTCP Thương mại Dầu khí (ptv)

3.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh816,512197,916173,712245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,079,511
4. Giá vốn hàng bán786,215153,598143,354216,241376,269573,679515,267747,203672,099998,593
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,47326,56629,31429,03532,74043,28028,79145,27246,09478,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,5696,7674,4337,1984,7275,4277,0885,0597,3593,378
7. Chi phí tài chính5727918891,0913,183-4,3759,4017,3076,15015,183
-Trong đó: Chi phí lãi vay884771972,5397,1773,5015,976
9. Chi phí bán hàng5,1645,5255,5419,81812,27014,28811,92211,67814,45224,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,90725,34825,69223,79721,88530,59637,02629,70430,00527,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3981,6691,6241,5271305,931-23,0648763,68516,336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,2931,4183,4462,7132696,146-26,7833,7066,80118,118
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2531502,2031,504-7804,146-28,6751,6404,67514,314
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)233-2,176481-273-1,5341,344-30,173-96847312,806

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn259,801825,395221,758248,635331,433362,316369,726297,641363,879353,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,62535,19132,45957,76662,82835,82877,10678,20472,778109,654
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn72,30165,37066,49246,81945,78684,37967,25636,900100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn155,478102,152121,133141,701181,781218,075162,411119,459110,768138,571
IV. Tổng hàng tồn kho3,904576,0231,2001,81837,73922,98758,82360,98072,65195,636
V. Tài sản ngắn hạn khác49446,6594745313,2991,0464,1292,0997,6819,882
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn68,45883,57986,45077,53892,174101,123107,677128,709133,992140,425
I. Các khoản phải thu dài hạn676745666619,63519,485818140197
II. Tài sản cố định42,58643,97345,55249,28663,93754,79556,85959,17561,92168,980
III. Bất động sản đầu tư33,78734,480
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5503,0994,64939,295
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,00038,00038,00024,00024,00024,00026,26726,86127,62626,787
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6211,5382,2683,4012,7918761,2622,2792,0481,601
VII. Lợi thế thương mại1843845857851,3801,8172,2542,6913,1283,565
TỔNG CỘNG TÀI SẢN328,259908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
A. Nợ phải trả100,061680,73178,12296,290179,712215,866232,370151,880221,754211,397
I. Nợ ngắn hạn93,108670,03965,29678,900158,457166,684185,076119,031185,042170,820
II. Nợ dài hạn6,95210,69212,82617,39021,25549,18247,29432,84836,71340,577
B. Nguồn vốn chủ sở hữu228,199228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN328,259908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |