CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

6.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,248,0844,441,9654,601,4034,079,4253,457,9663,480,4624,054,9343,552,3482,525,1992,736,8434,221,2784,074,5414,314,7773,998,4942,764,3141,540,3661,294,066932,052
4. Giá vốn hàng bán4,755,1823,959,7024,185,8833,668,4933,102,6353,108,6583,561,8003,049,3332,148,8262,441,8333,969,3863,799,7294,043,3293,776,7512,605,3161,389,6171,231,928851,048
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)441,108422,032415,520410,933355,331371,804493,135503,016376,373295,011251,893274,812253,891216,832149,535149,10062,10481,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,88927,55225,39018,0557,2753,8983,8712,1366,7204,1145,7814,09011,579194,66643,65640,41347,51620,672
7. Chi phí tài chính2,2211,861131053,99821,56524,24119,05515,36211,82115,10222,01526,78841,09818,43036,81911,996110
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1921,85210242,07218,45419,02318,41015,2359,53614,03615,81025,55323,8769,7956,6901,222
9. Chi phí bán hàng387,588381,862372,250351,203314,151309,083398,021404,324294,945191,796184,338170,972155,567137,209105,81196,24771,74172,823
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,26864,71349,57159,37149,82743,60960,21068,29272,52967,69161,35452,37653,66149,41832,09728,92417,49912,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,9201,14919,07518,309-5,3691,44414,53313,48225627,816-3,12033,53829,455183,77236,85427,5238,38416,099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,8981,32120,62618,6201,03720715,07714,42960828,52427236,73536,681187,28937,31228,2728,89017,514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,7911,08616,30114,62151120712,11313,19860824,361-3,40727,73027,388142,59335,85226,6077,80513,807
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,7911,08616,30114,62151120712,11313,19860824,091-3,46827,53027,205142,52035,83526,6077,80513,807

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,151,4111,237,946874,0281,261,082936,193605,408725,471710,485519,913610,271809,375898,144692,275905,795950,544681,405510,443554,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền116,629440,119356,352573,511252,17772,56533,88848,99132,531123,900206,87966,02570,008101,751106,148280,333173,139222,680
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn508,000210,10052,100186,10098,10026,80016,00016,00016,0005,00093,32545077,20079,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn395,710463,487350,691327,041475,554410,749477,889480,715364,565411,878495,645694,197545,835708,301601,306318,023203,404175,251
IV. Tổng hàng tồn kho20,79055,80836,19094,42436,26238,89169,91783,28352,57529,86757,578108,30962,61456,66193,29761,28734,48522,505
V. Tài sản ngắn hạn khác110,28268,43278,69680,00674,10083,202116,97681,49754,24228,62749,27229,61213,81934,08156,46921,31322,21554,932
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn503,723561,776582,628579,078614,574676,853725,726745,047789,884707,754556,948564,250585,207552,546385,985358,373304,699225,802
I. Các khoản phải thu dài hạn6371,6693,2184,4136,2846,1138,11315,11317,43339480
II. Tài sản cố định240,807276,853310,900305,818344,581371,941405,525434,456461,572248,561218,653238,312238,042249,543144,720122,00116,89919,356
III. Bất động sản đầu tư19,29220,15621,02021,93522,35823,18724,01524,84324,515
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6932,65651,8271,03915,93210,0136,0122,819196,79171,40940,30647,74926,09945,69622,77656,1017,394
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00011,92011,92010,00010,00010,00010,00011,47129,16180,699111,19992,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác230,294250,442237,485235,085230,312249,680268,060252,704271,624252,363256,885275,632289,416265,432165,928132,897120,500106,303
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,655,1341,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,0251,366,3231,462,3941,277,4821,458,3411,336,5301,039,779815,142780,670
A. Nợ phải trả1,158,9901,316,368958,1391,344,1931,069,422801,3581,044,2171,060,406927,863915,355987,2961,051,304867,9191,035,1791,014,034731,285520,336638,915
I. Nợ ngắn hạn1,000,7121,130,601790,2801,214,411960,619696,374939,352968,330837,898819,444903,440951,292666,245779,697793,797581,371229,264444,107
II. Nợ dài hạn158,277185,767167,859129,782108,803104,984104,86692,07689,96595,91183,856100,011201,674255,482220,237149,914291,071194,808
B. Nguồn vốn chủ sở hữu496,145483,354498,517495,966481,345480,903406,980395,127381,934402,671379,026411,090409,562423,161322,496308,493294,807141,755
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,655,1341,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,0251,366,3231,462,3941,277,4821,458,3411,336,5301,039,779815,142780,670
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |