CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

6.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,295,0241,514,6721,456,969985,9621,560,6215,248,0844,441,9654,601,4034,079,4253,457,9663,480,4624,054,9343,552,3482,525,1992,736,843
Giá vốn hàng bán1,166,3751,398,8231,332,288881,9091,415,7514,755,1823,959,7024,185,8833,668,4933,102,6353,108,6583,561,8003,049,3332,148,8262,441,833
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV121,148115,849100,921104,053111,863441,108422,032415,520410,933355,331371,804493,135503,016376,373295,011
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,9336,5791,5611,287-5,99615,9201,14919,07518,309-5,3691,44414,53313,48225627,816
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9426,5791,5601,280-5,42015,8981,32120,62618,6201,03720715,07714,42960828,524
Lợi nhuận sau thuế 4,7545,2641,2481,024-4,30812,7911,08616,30114,62151120712,11313,19860824,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7545,2641,2481,024-4,30812,7911,08616,30114,62151120712,11313,19860824,091
Tổng tài sản ngắn hạn1,187,2431,277,1751,161,8531,065,6951,230,1951,151,4111,237,946874,0281,261,082936,193605,408725,471710,485519,913610,271
Tiền mặt176,629344,727283,410323,913607,558116,629440,119356,352573,511252,17772,56533,88848,99132,531123,900
Đầu tư tài chính ngắn hạn448,000327,200309,800210,00042,200508,000210,10052,100186,10098,10026,80016,00016,00016,000
Hàng tồn kho54,53726,86166,20958,20946,13920,79055,80836,19094,42436,26238,89169,91783,28352,57533,066
Tài sản dài hạn539,030520,157537,964525,110552,734503,723561,776582,628579,078614,574676,853725,726745,047789,884707,754
Tài sản cố định242,769250,196258,766267,715270,669240,807276,853310,900305,818344,581371,941405,525434,456461,572248,561
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00011,92011,92010,000
Tổng tài sản1,726,2731,797,3321,699,8161,590,8051,782,9291,655,1341,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,025
Tổng nợ1,230,6301,300,0401,214,1901,106,4271,299,6021,158,9901,316,368958,1391,344,1931,069,422801,3581,044,2171,060,406927,863915,355
Vốn chủ sở hữu495,644497,293485,626484,378483,327496,145483,354498,517495,966481,345480,903406,980395,127381,934402,671

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.03K0.45K0.40K0.01K0.01K0.44K0.48K0.02K0.87KK0.99K0.98K5.14K1.35K1K0.29K0.52K
Giá cuối kỳ7.70K8.21K6.02K12.26K7.60K6.91K6.89K6.32K5.59K6.08K7.05K9.24K5.16K5.56K7.08K11.92K42.98K11.10K
Giá / EPS (PE)24.08 (lần)275.93 (lần)13.48 (lần)30.61 (lần)542.86 (lần)1,218.43 (lần)15.77 (lần)13.27 (lần)254.86 (lần)7 (lần) (lần)9.30 (lần)5.26 (lần)1.08 (lần)5.26 (lần)11.92 (lần)146.57 (lần)21.40 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.06 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.07 (lần)0.21 (lần)0.88 (lần)0.32 (lần)
Giá sổ sách12.40K13.24K13.66K13.59K13.19K13.18K14.68K14.25K13.78K14.53K13.67K14.83K14.78K15.27K12.12K11.59K11.08K5.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.62 (lần)0.44 (lần)0.90 (lần)0.58 (lần)0.52 (lần)0.47 (lần)0.44 (lần)0.41 (lần)0.42 (lần)0.52 (lần)0.62 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.58 (lần)1.03 (lần)3.88 (lần)2.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.57%68.79%60%68.53%60.37%47.21%49.99%48.81%39.69%46.30%59.24%61.42%54.19%62.11%71.12%65.53%62.62%71.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.43%31.21%40%31.47%39.63%52.79%50.01%51.19%60.31%53.70%40.76%38.58%45.81%37.89%28.88%34.47%37.38%28.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.02%73.14%65.78%73.05%68.96%62.50%71.96%72.85%70.84%69.45%72.26%71.89%67.94%70.98%75.87%70.33%63.83%81.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu233.60%272.34%192.20%271.03%222.17%166.64%256.58%268.37%242.94%227.32%260.48%255.74%211.91%244.63%314.43%237.05%176.50%450.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.98%26.86%34.22%26.95%31.04%37.50%28.04%27.15%29.16%30.55%27.74%28.11%32.06%29.02%24.13%29.67%36.17%18.16%
6/ Thanh toán hiện hành115.06%109.49%110.60%103.84%97.46%86.94%77.23%73.37%62.05%74.47%89.59%94.41%103.91%116.17%119.75%117.21%222.64%124.94%
7/ Thanh toán nhanh112.98%104.56%106.02%96.07%93.68%81.35%69.79%64.77%55.78%70.44%82.51%82.56%94.51%108.91%107.99%106.66%207.60%119.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.65%38.93%45.09%47.23%26.25%10.42%3.61%5.06%3.88%15.12%22.90%6.94%10.51%13.05%13.37%48.22%75.52%50.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản317.08%246.81%315.89%221.69%222.98%271.43%279.42%244.06%192.79%207.65%308.95%278.62%337.76%274.18%206.83%148.14%158.75%119.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn455.80%358.82%526.46%323.49%369.36%574.90%558.94%499.99%485.70%448.46%521.55%453.66%623.27%441.43%290.81%226.06%253.52%167.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,057.77%918.99%923.02%822.52%718.40%723.73%996.35%899.04%661.16%679.67%1,113.72%991.16%1,053.51%944.91%857.16%499.32%438.95%657.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho22,872.45%7,095.22%11,566.41%3,885.13%8,556.16%7,993.26%5,094.33%3,661.41%4,087.16%7,384.72%6,205.75%3,369.06%6,457.55%6,665.52%2,792.50%2,267.39%3,572.36%3,781.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.24%0.02%0.35%0.36%0.01%0.01%0.30%0.37%0.02%0.88%-0.08%0.68%0.63%3.56%1.30%1.73%0.60%1.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%0.06%1.12%0.79%0.03%0.02%0.83%0.91%0.05%1.83%%1.88%2.13%9.77%2.68%2.56%0.96%1.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.58%0.22%3.27%2.95%0.11%0.04%2.98%3.34%0.16%5.98%%6.70%6.64%33.68%11.11%8.62%2.65%9.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%%%1%%1%1%4%1%2%1%2%
Tăng trưởng doanh thu18.15%-3.46%12.80%17.97%-0.65%-14.17%14.15%40.68%-7.73%-35.17%3.60%-5.57%7.91%44.65%79.46%19.03%38.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,077.81%-93.34%11.49%2,761.25%146.86%-98.29%-8.22%2,070.72%-97.48%-794.67%-112.60%1.19%-80.91%297.71%34.68%240.90%-43.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.96%37.39%-28.72%25.69%33.45%-23.26%-1.53%14.28%1.37%-7.29%-6.09%21.13%-16.16%2.09%38.66%40.54%-18.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.65%-3.04%0.51%3.04%0.09%18.16%3%3.45%-5.15%6.24%-7.80%0.37%-3.21%31.21%4.54%4.64%107.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.03%23.55%-20.84%18.66%20.94%-11.64%-0.30%11.13%-0.62%-3.53%-6.57%14.47%-12.40%9.11%28.54%27.56%4.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |