CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

8.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV985,9621,560,6211,056,430877,728957,7994,441,9654,601,4034,079,4253,457,9663,480,4624,054,9343,552,3482,525,1992,736,8434,221,278
Giá vốn hàng bán881,9091,415,751956,283744,156854,4133,959,7024,185,8833,668,4933,102,6353,108,6583,561,8003,049,3332,148,8262,441,8333,969,386
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV104,053111,863100,147106,349103,385422,032415,520410,933355,331371,804493,135503,016376,373295,011251,893
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,287-5,9969601,0554,5501,14919,07518,309-5,3691,44414,53313,48225627,816-3,120
Tổng lợi nhuận trước thuế1,280-5,4201,1291,0554,5511,32120,62618,6201,03720715,07714,42960828,524272
Lợi nhuận sau thuế 1,024-4,3088558723,6411,08616,30114,62151120712,11313,19860824,361-3,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,024-4,3088558723,6411,08616,30114,62151120712,11313,19860824,091-3,468
Tổng tài sản ngắn hạn1,065,6951,230,195969,531875,602975,1231,237,946874,0281,261,082936,193605,408725,471710,485519,913610,271809,375
Tiền mặt323,913607,558425,865218,684427,228440,119356,352573,511252,17772,56533,88848,99132,531123,900206,879
Đầu tư tài chính ngắn hạn210,00042,20052,100209,60052,100210,10052,100186,10098,10026,80016,00016,00016,000
Hàng tồn kho58,20946,13936,16147,74181,21355,80836,19094,42436,26238,89169,91783,28352,57533,06663,963
Tài sản dài hạn525,110552,734564,282565,518596,842561,776582,628579,078614,574676,853725,726745,047789,884707,754556,948
Tài sản cố định267,715270,669282,644289,816301,278276,853310,900305,818344,581371,941405,525434,456461,572248,561218,653
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00011,92011,92010,00010,000
Tổng tài sản1,590,8051,782,9291,533,8141,441,1201,571,9651,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,0251,366,323
Tổng nợ1,106,4271,299,6021,046,178954,3391,069,8061,316,368958,1391,344,1931,069,422801,3581,044,2171,060,406927,863915,355987,296
Vốn chủ sở hữu484,378483,327487,635486,781502,158483,354498,517495,966481,345480,903406,980395,127381,934402,671379,026

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03K0.45K0.40K0.01K0.01K0.44K0.48K0.02K0.87KK0.99K0.98K5.14K1.35K1K0.29K0.52K
Giá cuối kỳ8.90K9K6.59K13.44K8.33K7.57K7.55K6.92K6.13K6.66K7.73K10.13K5.66K6.09K7.76K13.07K47.10K47.10K
Giá / EPS (PE) (lần)302.49 (lần)14.76 (lần)33.55 (lần)595 (lần)1,334.81 (lần)17.28 (lần)14.53 (lần)279.48 (lần)7.66 (lần) (lần)10.20 (lần)5.77 (lần)1.18 (lần)5.76 (lần)13.07 (lần)160.62 (lần)90.80 (lần)
Giá sổ sách13.27K13.24K13.66K13.59K13.19K13.18K14.68K14.25K13.78K14.53K13.67K14.83K14.78K15.27K12.12K11.59K11.08K5.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.68 (lần)0.48 (lần)0.99 (lần)0.63 (lần)0.57 (lần)0.51 (lần)0.49 (lần)0.44 (lần)0.46 (lần)0.57 (lần)0.68 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.64 (lần)1.13 (lần)4.25 (lần)8.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.99%68.79%60%68.53%60.37%47.21%49.99%48.81%39.69%46.30%59.24%61.42%54.19%62.11%71.12%65.53%62.62%71.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.01%31.21%40%31.47%39.63%52.79%50.01%51.19%60.31%53.70%40.76%38.58%45.81%37.89%28.88%34.47%37.38%28.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.55%73.14%65.78%73.05%68.96%62.50%71.96%72.85%70.84%69.45%72.26%71.89%67.94%70.98%75.87%70.33%63.83%81.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu228.42%272.34%192.20%271.03%222.17%166.64%256.58%268.37%242.94%227.32%260.48%255.74%211.91%244.63%314.43%237.05%176.50%450.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.45%26.86%34.22%26.95%31.04%37.50%28.04%27.15%29.16%30.55%27.74%28.11%32.06%29.02%24.13%29.67%36.17%18.16%
6/ Thanh toán hiện hành115.80%109.49%110.60%103.84%97.46%86.94%77.23%73.37%62.05%74.47%89.59%94.41%103.91%116.17%119.75%117.21%222.64%124.94%
7/ Thanh toán nhanh109.47%104.56%106.02%96.07%93.68%81.35%69.79%64.77%55.78%70.44%82.51%82.56%94.51%108.91%107.99%106.66%207.60%119.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.20%38.93%45.09%47.23%26.25%10.42%3.61%5.06%3.88%15.12%22.90%6.94%10.51%13.05%13.37%48.22%75.52%50.14%
9/ Vòng quay Tổng tài sản281.67%246.81%315.89%221.69%222.98%271.43%279.42%244.06%192.79%207.65%308.95%278.62%337.76%274.18%206.83%148.14%158.75%119.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn420.45%358.82%526.46%323.49%369.36%574.90%558.94%499.99%485.70%448.46%521.55%453.66%623.27%441.43%290.81%226.06%253.52%167.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu925.05%918.99%923.02%822.52%718.40%723.73%996.35%899.04%661.16%679.67%1,113.72%991.16%1,053.51%944.91%857.16%499.32%438.95%657.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,868.52%7,095.22%11,566.41%3,885.13%8,556.16%7,993.26%5,094.33%3,661.41%4,087.16%7,384.72%6,205.75%3,369.06%6,457.55%6,665.52%2,792.50%2,267.39%3,572.36%3,781.60%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.03%0.02%0.35%0.36%0.01%0.01%0.30%0.37%0.02%0.88%-0.08%0.68%0.63%3.56%1.30%1.73%0.60%1.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.06%1.12%0.79%0.03%0.02%0.83%0.91%0.05%1.83%%1.88%2.13%9.77%2.68%2.56%0.96%1.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.22%3.27%2.95%0.11%0.04%2.98%3.34%0.16%5.98%%6.70%6.64%33.68%11.11%8.62%2.65%9.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%%%%%%1%%1%1%4%1%2%1%2%
Tăng trưởng doanh thu3.12%-3.46%12.80%17.97%-0.65%-14.17%14.15%40.68%-7.73%-35.17%3.60%-5.57%7.91%44.65%79.46%19.03%38.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-109.18%-93.34%11.49%2,761.25%146.86%-98.29%-8.22%2,070.72%-97.48%-794.67%-112.60%1.19%-80.91%297.71%34.68%240.90%-43.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.42%37.39%-28.72%25.69%33.45%-23.26%-1.53%14.28%1.37%-7.29%-6.09%21.13%-16.16%2.09%38.66%40.54%-18.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.54%-3.04%0.51%3.04%0.09%18.16%3%3.45%-5.15%6.24%-7.80%0.37%-3.21%31.21%4.54%4.64%107.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.20%23.55%-20.84%18.66%20.94%-11.64%-0.30%11.13%-0.62%-3.53%-6.57%14.47%-12.40%9.11%28.54%27.56%4.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc