CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

8.80
0.10
(1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.80
8.60
4,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.7
0.5k
22.6 lần
1%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
314 tỷ
37 triệu
210,397
10.9 - 5.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.95 (-0.15) 19.2%
DNH 48.00 (0.00) 15.8%
VSH 45.50 (1.30) 8.0%
DTK 11.30 (0.00) 5.9%
HND 15.10 (0.00) 5.6%
QTP 16.00 (-0.10) 5.4%
NT2 22.40 (0.00) 4.8%
TMP 70.20 (0.20) 3.8%
CHP 30.00 (0.30) 3.4%
PPC 14.65 (0.30) 3.3%
SHP 33.65 (0.05) 2.7%
PGD 36.00 (0.05) 2.4%
VPD 25.80 (-0.40) 2.1%
TBC 38.80 (-0.10) 1.9%
SBA 32.20 (-0.10) 1.5%
S4A 40.00 (0.00) 1.3%
PGS 32.60 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (3.00) 1.1%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.60 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 7,200 8.80 6,800
8.50 2,500 8.90 1,500
8.40 1,400 9.00 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 8.70 0 500 500
09:32 8.60 -0.10 500 1,000
10:31 8.70 0 100 1,100
10:50 8.80 0.10 200 1,300
13:32 8.80 0.10 1,000 2,300
13:40 8.80 0.10 2,500 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,846.60 (3.55) 0% 8.80 (0.01) 0%
2018 3,366.90 (4.05) 0% 8.40 (0.01) 0%
2019 3,614.30 (3.48) 0% 14.20 (0.00) 0%
2020 3,616 (3.46) 0% 19 (0.00) 0%
2021 3,615.30 (4.08) 0% 18.20 (0.01) 0%
2022 3,831.60 (4.60) 0% 16.20 (0.02) 0%
2023 3,962.10 (0.96) 0% 0.00 (0.00) 103%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV985,9621,560,6211,056,430877,7284,441,9654,601,4034,079,4253,457,9663,480,4624,054,9343,552,3482,525,1992,736,8434,221,278
Tổng lợi nhuận trước thuế1,280-5,4201,1291,0551,32120,62618,6201,03720715,07714,42960828,524272
Lợi nhuận sau thuế 1,024-4,3088558721,08616,30114,62151120712,11313,19860824,361-3,407
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,024-4,3088558721,08616,30114,62151120712,11313,19860824,091-3,468
Tổng tài sản1,590,8051,782,9291,533,8141,441,1201,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,0251,366,323
Tổng nợ1,106,4271,299,6021,046,178954,3391,316,368958,1391,344,1931,069,422801,3581,044,2171,060,406927,863915,355987,296
Vốn chủ sở hữu484,378483,327487,635486,781483,354498,517495,966481,345480,903406,980395,127381,934402,671379,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc