CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6
6.10
5.90
32,400
12.4K / 12.4K
0.3K / 0.3K
19.4x / 19.4x
0.5x / 0.5x
1% # 3%
1.2
248 Bi
40 Mi / 40Mi
73,166
8.5 - 6.1
1,159 Bi
496 Bi
233.6%
29.98%
117 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 24,400 6.10 11,900
5.80 2,200 6.20 17,700
5.70 3,100 6.30 22,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:37 6 -0.10 5,000 5,000
10:38 6 -0.10 5,000 10,000
10:45 6.10 0 100 10,100
10:58 6 -0.10 500 10,600
11:22 6.10 0 100 10,700
13:10 6.10 0 5,000 15,700
13:16 6 -0.10 1,000 16,700
13:17 6 -0.10 100 16,800
13:18 6 -0.10 100 16,900
13:33 6 -0.10 3,800 20,700
13:44 6 -0.10 4,700 25,400
13:46 6 -0.10 5,000 30,400
13:52 6.10 0 100 30,500
14:21 6 -0.10 1,200 31,700
14:22 6 -0.10 400 32,100
14:23 6 -0.10 100 32,200
14:27 5.90 -0.20 100 32,300
14:45 6.10 0 100 32,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,846.60 (3.55) 0% 8.80 (0.01) 0%
2018 3,366.90 (4.05) 0% 8.40 (0.01) 0%
2019 3,614.30 (3.48) 0% 14.20 (0.00) 0%
2020 3,616 (3.46) 0% 19 (0.00) 0%
2021 3,615.30 (4.08) 0% 18.20 (0.01) 0%
2022 3,831.60 (4.60) 0% 16.20 (0.02) 0%
2023 3,962.10 (0.96) 0% 0.00 (0.00) 103%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,295,0241,514,6721,456,969985,9625,248,0844,441,9654,601,4034,079,4253,457,9663,480,4624,054,9343,552,3482,525,1992,736,843
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9426,5791,5601,28015,8981,32120,62618,6201,03720715,07714,42960828,524
Lợi nhuận sau thuế 4,7545,2641,2481,02412,7911,08616,30114,62151120712,11313,19860824,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7545,2641,2481,02412,7911,08616,30114,62151120712,11313,19860824,091
Tổng tài sản1,726,2731,797,3321,699,8161,590,8051,655,1341,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,025
Tổng nợ1,230,6301,300,0401,214,1901,106,4271,158,9901,316,368958,1391,344,1931,069,422801,3581,044,2171,060,406927,863915,355
Vốn chủ sở hữu495,644497,293485,626484,378496,145483,354498,517495,966481,345480,903406,980395,127381,934402,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |