CTCP Kinh doanh LPG Việt Nam (pvg)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
6.10
16,600
12.4K / 12.4K
0.3K / 0.3K
19.4x / 19.4x
0.5x / 0.5x
1% # 3%
1.2
248 Bi
40 Mi / 40Mi
73,166
8.5 - 6.1
1,159 Bi
496 Bi
233.6%
29.98%
117 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 36,500 6.10 1,900
5.90 26,200 6.20 17,500
5.80 46,300 6.30 23,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.00 (-0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.10 0 400 400
09:57 6.10 0 2,800 3,200
10:10 6.10 0 2,000 5,200
10:12 6.10 0 1,500 6,700
10:19 6.10 0 1,800 8,500
10:25 6.10 0 100 8,600
10:42 6.10 0 200 8,800
10:51 6.10 0 1,500 10,300
10:52 6.10 0 2,800 13,100
11:28 6.10 0 100 13,200
13:10 6.10 0 2,300 15,500
13:13 6.10 0 1,100 16,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,846.60 (3.55) 0% 8.80 (0.01) 0%
2018 3,366.90 (4.05) 0% 8.40 (0.01) 0%
2019 3,614.30 (3.48) 0% 14.20 (0.00) 0%
2020 3,616 (3.46) 0% 19 (0.00) 0%
2021 3,615.30 (4.08) 0% 18.20 (0.01) 0%
2022 3,831.60 (4.60) 0% 16.20 (0.02) 0%
2023 3,962.10 (0.96) 0% 0.00 (0.00) 103%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,295,0241,514,6721,456,969985,9625,248,0844,441,9654,601,4034,079,4253,457,9663,480,4624,054,9343,552,3482,525,1992,736,843
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9426,5791,5601,28015,8981,32120,62618,6201,03720715,07714,42960828,524
Lợi nhuận sau thuế 4,7545,2641,2481,02412,7911,08616,30114,62151120712,11313,19860824,361
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7545,2641,2481,02412,7911,08616,30114,62151120712,11313,19860824,091
Tổng tài sản1,726,2731,797,3321,699,8161,590,8051,655,1341,799,7221,456,6561,840,1591,550,7671,282,2611,451,1971,455,5331,309,7971,318,025
Tổng nợ1,230,6301,300,0401,214,1901,106,4271,158,9901,316,368958,1391,344,1931,069,422801,3581,044,2171,060,406927,863915,355
Vốn chủ sở hữu495,644497,293485,626484,378496,145483,354498,517495,966481,345480,903406,980395,127381,934402,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |