Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (pvs)

45.50
-0.10
(-0.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,710,3216,759,3214,176,5864,713,2493,705,3085,331,8123,503,4313,813,0783,770,7994,571,0143,984,3273,063,4252,619,0625,107,4455,966,1935,517,5823,241,1013,663,8124,648,0374,826,136
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7281,0091,0371,3921,6501,0721,0082,9551,4261,1043,8616,6845,387
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,709,5936,758,3124,175,5494,711,8573,703,6575,330,7393,502,4233,810,1233,769,3734,569,9103,980,4653,056,7422,613,6755,107,4455,966,1935,517,5823,241,1013,663,8124,648,0374,826,136
4. Giá vốn hàng bán3,451,1286,381,9533,994,9194,524,4143,499,8715,004,0783,300,9273,665,6023,576,7034,315,5213,776,2392,818,0262,435,0015,265,3285,533,3145,272,2363,049,5583,693,4534,424,6854,449,986
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)258,464376,359180,630187,444203,787326,662201,496144,521192,670254,390204,227238,715178,673-157,883432,879245,347191,543-29,641223,352376,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính150,623260,738211,444156,705146,813123,133135,734144,43285,89186,73050,98164,37775,461122,87493,84771,847110,28889,98996,24590,424
7. Chi phí tài chính14,066102,30346,77014,96351,36691,15519,66530,17521,63545,43415,94013,97219,02946,04121,33239,30634,22914,36025,55516,812
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,90917,39217,39219,60519,70513,68512,73910,47811,48811,37711,24610,90012,09812,38913,64415,30414,41812,3627,3507,243
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh197,210152,847177,536176,531157,495134,482160,195173,126162,367-92,211198,455151,078156,61270,149-36,217128,77031,90425,1156,562224,583
9. Chi phí bán hàng21,99526,68522,04916,95419,73426,89418,64918,19315,27526,94414,47326,54822,40539,88831,53822,47424,68138,25726,25121,979
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp204,969386,160261,936232,304169,949199,669169,298351,087150,437166,290195,880227,891190,841333,776151,830109,036123,858171,040142,790284,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)365,268274,794238,855256,458267,046266,559289,81362,625253,58010,242227,370185,760178,471-384,565285,809275,148150,968-138,194131,563367,463
12. Thu nhập khác6,25284,3351,453,05436,9914,333142,94411,7763,50560,478122,73056,31113,21542,627539,932398160,87331,902362,56014,00216,276
13. Chi phí khác3,67530,8861,474,8712,4074,5871,1073,6633,4852,76414,7982,6952,9872633,3532,5196,6346,117130,7146,423149,179
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,57753,449-21,81734,585-254141,8378,1132057,715107,93353,61610,22842,364536,579-2,121154,23925,785231,8467,580-132,903
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)367,844328,243217,038291,043266,792408,395297,92562,645311,295118,174280,986195,989220,835152,014283,688429,387176,75393,652139,143234,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành51,66262,97230,24465,39044,84965,66738,63375,90333,34518,15419,96671,80454,685-19,29367,71969,97137,155116,83449,82473,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11,440-27,96843,238-9,450-5,57517,13366,281-23,57927,655-2,43220,666-47,2032,40671,374-6,58967,84218,739-66,2055,210-7,294
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)63,10335,00473,48255,94039,27482,800104,91452,32361,00015,72240,63224,60157,09052,08161,130137,81355,89450,63055,03465,880
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)304,742293,240143,556235,102227,518325,595193,01110,321250,294102,452240,354171,387163,74599,933222,558291,574120,85943,02384,109168,680
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,0646,8972,56211,13012,70923,2028213,57134,04717,99419,21319,56119,13526,01725,52125,1439,610-38,39521,860-49,536
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)300,678286,343140,994223,972214,809302,393192,1906,750216,24784,458221,141151,826144,60973,916197,037266,431111,24981,41862,249218,215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,101,49716,296,89618,938,79717,777,75216,258,34116,334,34515,972,59916,099,15815,237,89615,445,61815,492,49315,200,36315,090,13016,663,75717,448,60517,565,88315,451,64215,329,91216,573,36816,546,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,548,5715,757,1214,880,5625,670,9245,270,7095,250,4995,286,5966,880,5726,541,9905,753,6795,856,9674,414,5424,332,9755,182,1566,323,5975,627,4965,638,1716,949,1157,356,1897,904,699
1. Tiền4,400,5963,628,1403,194,4554,261,1063,663,4053,690,2573,493,4664,780,2573,870,7233,483,8703,436,9542,308,1952,569,6063,387,2213,983,4313,762,5953,124,2694,041,4094,772,9224,967,052
2. Các khoản tương đương tiền1,147,9742,128,9811,686,1061,409,8181,607,3041,560,2421,793,1302,100,3152,671,2672,269,8092,420,0132,106,3461,763,3681,794,9352,340,1661,864,9012,513,9032,907,7062,583,2672,937,647
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,847,6754,329,3895,183,3845,076,7994,924,9084,807,3314,710,7123,291,3142,646,1672,670,3012,335,0552,823,2383,060,9403,340,7842,891,5352,962,1522,427,6362,742,9833,329,4262,548,435
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,847,6754,329,3895,183,3845,076,7994,924,9084,807,3314,710,7123,291,3142,646,1672,670,3012,335,0552,823,2383,060,9403,340,7842,891,5352,962,1522,427,6362,742,9833,329,4262,548,435
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,660,3504,160,3916,953,8135,572,5014,729,2154,990,4984,547,4344,652,4344,377,2674,619,7794,661,5364,850,8315,027,2195,661,0925,973,5636,914,7005,522,1394,164,8884,705,1584,972,565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,281,7343,161,7135,883,6224,566,4183,663,4394,159,2913,697,0363,966,0053,862,7154,004,4764,022,0864,172,9984,407,1335,079,8444,952,6595,795,3044,257,0842,863,4533,463,0993,588,831
2. Trả trước cho người bán411,536424,721554,998535,298270,187303,860396,598340,442294,452297,970317,927314,877368,854368,652623,878608,856604,945429,041453,108471,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng126,551102,85075,63869,9694,7144,7405,39811,92712,55028,34765,88085,72174,968250,833247,667379,503249,200232,914
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn189,84169,969
6. Phải thu ngắn hạn khác892,710569,011535,274498,804842,821620,239615,610514,124381,318463,331472,062490,599333,391259,691470,353411,318589,266780,645850,339995,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-115,470-121,605-122,931-103,657-117,201-162,862-166,525-172,877-166,616-157,925-163,089-155,990-148,040-132,815-148,295-151,609-176,822-287,754-310,588-316,481
IV. Tổng hàng tồn kho1,437,9911,497,7231,439,9831,047,480974,9451,010,8411,172,0131,046,5491,466,7512,160,5582,409,0382,826,4902,365,4612,190,2482,021,7061,754,6941,427,1341,061,408759,214679,040
1. Hàng tồn kho1,443,9391,503,6711,441,9341,049,431976,8961,012,7911,174,2041,048,7401,468,9422,162,7492,471,1332,888,5842,427,5562,192,4472,024,0441,757,0321,429,4721,064,316763,409683,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,948-5,948-1,950-1,950-1,950-1,950-2,191-2,191-2,191-2,191-62,094-62,094-62,094-2,199-2,338-2,338-2,338-2,908-4,194-4,194
V. Tài sản ngắn hạn khác606,911552,274481,055410,048358,564275,176255,844228,290205,721241,302229,896285,262303,535289,477238,204306,841436,562411,517423,380441,390
1. Chi phí trả trước ngắn hạn50,03855,50364,92756,16753,01437,35143,31249,31562,30937,10432,37945,81045,96831,56031,68560,10064,19437,07755,97657,266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ554,166494,836413,367350,461301,893234,751209,034141,541133,816153,404140,975187,327196,255199,858177,698213,166335,390323,488244,738256,945
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,7071,9352,7273,3423,5212,9393,36337,2979,46025,18030,92826,51235,69932,4443,2077,96211,36522,7778,03312,545
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ25,61425,614
5. Tài sản ngắn hạn khác357913613613613613625,61425,61425,61425,61425,61425,61428,175114,633114,633
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,366,70910,104,2489,625,3729,279,4299,376,1709,442,2209,204,2688,944,1279,407,2139,247,3799,390,0349,366,9419,510,5799,706,9019,617,4299,622,4469,976,7409,745,1469,457,9149,320,636
I. Các khoản phải thu dài hạn124,464123,024122,709121,692123,166123,823125,269161,520173,206175,180188,483130,715140,219153,966180,342159,712165,312163,79597,80397,978
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn97,978
5. Phải thu dài hạn khác124,464123,024122,709121,692123,166123,823125,269161,520173,206175,180188,483130,715140,219153,966180,342159,712165,312163,79597,803
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,412,4033,360,9103,011,2503,074,2753,064,7133,070,1972,936,8882,820,0142,886,9322,981,9042,942,5133,024,5243,131,9083,135,2163,092,3923,119,6983,213,8233,180,5022,853,0992,707,836
1. Tài sản cố định hữu hình3,350,0233,297,5252,947,7753,010,5002,999,2523,003,1602,925,7812,807,5702,874,0312,968,4152,929,5113,009,1843,113,3563,113,7333,079,1043,104,2793,194,8873,157,9382,832,8542,685,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình62,38063,38663,47563,77565,46067,03711,10712,44412,90213,48913,00215,33918,55221,48213,28815,41818,93622,56520,24522,307
III. Bất động sản đầu tư163,211164,395165,579166,763167,946169,130170,314171,498172,682173,866175,049176,233177,417178,601179,785180,968182,152183,336184,520185,704
- Nguyên giá229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281229,281
- Giá trị hao mòn lũy kế-66,070-64,886-63,702-62,518-61,334-60,151-58,967-57,783-56,599-55,415-54,231-53,048-51,864-50,680-49,496-48,312-47,129-45,945-44,761-43,577
IV. Tài sản dở dang dài hạn542,585391,118408,391206,267187,688171,959216,273202,553191,211183,615225,805244,009123,757235,819164,301149,022141,368202,623215,550209,316
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn69,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81670,64769,81669,816
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang472,770321,302338,575136,451117,872102,143146,457132,737121,395113,799155,989174,19353,941166,00394,48579,20671,552131,976145,734139,500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,037,1344,945,1434,934,8234,721,2734,833,9524,890,6614,800,4994,557,6124,906,1054,734,6114,841,7784,811,9934,936,9664,964,8424,928,2894,977,1465,206,7244,938,0115,073,2765,084,585
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,035,3484,928,1154,918,0314,704,2304,816,3574,873,7014,783,2924,540,3894,888,5574,717,7154,824,5844,794,5514,919,1514,945,9264,901,8854,950,4965,179,8294,910,7365,045,8505,056,996
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,00031,12531,12531,12531,12531,12531,12541,65541,65541,65541,65541,65541,65541,65551,03051,03051,03051,03051,03051,030
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,214-14,097-14,333-14,082-13,530-14,165-13,918-24,432-24,107-24,759-24,461-24,213-23,840-22,740-24,627-24,380-24,136-23,755-23,604-23,441
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,086,9121,119,657982,621989,159998,7061,016,450955,0251,030,9301,077,076998,2031,016,407979,4681,000,3131,038,4571,072,3211,035,9001,067,3621,076,8791,033,6651,035,217
1. Chi phí trả trước dài hạn786,050811,486675,065662,034636,692645,794590,683610,791591,195611,858600,328614,776633,758647,551630,704594,960582,869561,618555,375559,528
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại267,948275,440274,490293,902329,366339,499336,216394,230462,463363,349392,749341,330342,590364,797416,138414,651457,289486,191444,448442,395
3. Tài sản dài hạn khác32,91332,73133,06533,22432,64831,15728,12625,90923,41822,99723,32923,36223,96426,10925,48026,28927,20429,07033,84233,294
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,468,20626,401,14528,564,16927,057,18125,634,51225,776,56525,176,86825,043,28524,645,10924,692,99724,882,52724,567,30424,600,70926,370,65727,066,03427,188,32925,428,38325,075,05826,031,28225,866,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,532,60913,017,51415,164,70813,924,51812,494,30412,938,10612,282,98912,439,22211,865,99812,171,69311,794,75511,642,74611,563,04213,461,70113,833,62114,152,45612,466,70812,544,12813,053,41012,830,647
I. Nợ ngắn hạn7,875,9939,205,80611,337,21010,121,9668,568,2399,247,3028,815,8269,040,2498,323,5338,625,9408,229,8778,162,7698,038,8889,696,3059,728,61510,019,1378,285,7868,286,3848,736,1508,740,999
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn959,6871,176,092787,998763,105760,397752,209769,549719,621722,657711,102723,195736,706777,964733,841744,788760,250772,005771,273739,881707,276
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,160,7373,510,4346,548,2834,795,7444,732,5795,296,3834,123,3514,142,5373,814,1964,293,1574,252,8124,413,9474,718,8126,163,7275,495,9155,878,2424,396,8554,022,3123,558,8374,093,199
4. Người mua trả tiền trước245,166251,744261,139193,415173,543174,729214,521212,300207,814227,573358,969421,638397,719426,328573,622582,021488,254319,772136,328101,058
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước101,030115,62152,39386,296103,61798,41334,145130,34688,88745,14882,350102,22679,372101,330100,06598,48183,88787,30392,328126,983
6. Phải trả người lao động248,460826,194735,453555,171360,156690,340469,323616,433278,652647,025541,444419,392273,417600,428699,854481,521332,420595,849584,379471,490
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,830,1081,719,4891,079,1501,705,6951,168,207938,1731,722,3841,452,6771,825,6151,216,837818,373469,391380,605438,089978,9971,021,8211,090,0821,418,0262,399,0492,069,904
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn35,398
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng279,365498,956616,79913,26017,741148,672386,637163,573224,550181,420240,128223,48975,762
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,57810,2377,9848,7019,70418,84222,18623,19049,69857,76546,00160,35554,68442,99351,97045,55563,57166,13361,23150,931
11. Phải trả ngắn hạn khác736,608648,224696,435655,444668,008571,921642,747646,200633,606593,612637,964688,034632,571648,785654,700679,275662,927591,903703,708710,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,67645,17673,575106,67593,64780,39365,66869,46948,56947,857133,356132,517180,021104,841122,858136,025122,52796,97798,326124,552
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi529,545623,231595,844634,922485,120608,157603,280640,839490,267561,314453,992478,433320,236360,181305,846335,945273,258316,834362,085284,683
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,656,6163,811,7073,827,4983,802,5533,926,0663,690,8033,467,1633,398,9743,542,4653,545,7533,564,8783,479,9773,524,1543,765,3974,105,0054,133,3194,180,9214,257,7444,317,2594,089,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn25231860143143210228109127145164182200
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác853,850908,812976,812988,8881,002,680850,743850,744884,564904,460924,226941,213953,694915,589927,371951,392947,206969,397976,757990,625824,713
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn541,840563,921606,153592,670633,449623,765588,682486,791507,689534,044458,352447,633456,197473,726516,137533,652575,111584,274405,702334,666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả697,204695,207728,764704,937749,850782,769762,354754,086845,899803,286835,118763,034811,497808,665795,162800,264775,060765,156789,618782,355
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,376,1231,454,8521,324,2981,322,0941,345,1261,245,6111,075,9171,080,8491,090,1301,088,0901,128,7001,111,8681,126,1811,294,8401,579,2551,577,9571,578,4491,615,2841,798,6711,803,649
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn183,231184,132187,785188,686189,587182,354184,407185,308186,209187,554190,940193,175204,045222,073232,374243,384251,901256,142272,345283,713
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ4,3434,7823,6605,2555,3725,5615,0427,3167,9368,41010,34610,34610,53538,59630,54030,69330,82159,93160,29860,552
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,935,59713,383,63113,399,46113,132,66313,140,20812,838,45912,893,87912,604,06312,779,11112,521,30413,087,77212,924,55813,037,66712,908,95613,232,41413,035,87312,961,67512,530,93012,977,87213,036,117
I. Vốn chủ sở hữu13,935,59713,383,63113,399,46113,132,66313,140,20812,838,45912,893,87912,604,06312,779,11112,521,30413,087,77212,924,55813,037,66712,908,95613,232,41413,035,87312,961,67512,530,93012,977,87213,036,117
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,6634,779,663
2. Thặng dư vốn cổ phần39,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,61739,617
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái618,389515,578513,931380,958364,236394,172438,094347,137278,891270,643281,001356,791356,875360,428386,608393,670471,960276,487436,721454,493
8. Quỹ đầu tư phát triển3,451,1583,451,1583,451,1583,451,1583,214,0943,214,0943,214,1523,214,1523,081,6683,081,6683,081,6683,081,6682,995,1052,995,1052,995,1052,995,1052,984,4952,984,3022,984,3022,984,495
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,338,9993,887,9273,905,0933,770,9774,002,0603,680,0363,707,8823,507,2703,837,0843,621,7444,179,3673,957,6004,111,5253,995,1804,318,5324,135,1763,964,8243,745,5183,990,3854,039,073
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát707,772709,689710,000710,289740,538730,877714,471716,224762,187727,969726,455709,219754,882738,963712,889692,642721,116705,342747,185738,775
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,468,20626,401,14528,564,16927,057,18125,634,51225,776,56525,176,86825,043,28524,645,10924,692,99724,882,52724,567,30424,600,70926,370,65727,066,03427,188,32925,428,38325,075,05826,031,28225,866,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc