Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (pvs)

43
2.20
(5.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,710,3216,759,3214,176,5864,713,24919,378,65116,378,97414,215,47820,179,91417,050,07214,638,12416,812,15018,682,08123,356,89831,516,161
Giá vốn hàng bán3,451,1286,381,9533,994,9194,524,41418,334,53415,457,88513,422,78919,401,74816,070,97213,519,38216,003,59517,899,32821,181,96729,070,472
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV258,464376,359180,630187,4441,039,028914,628775,652778,166897,5151,118,742808,555782,7532,174,9312,445,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh365,268274,794238,855256,4581,211,259990,998663,701309,744974,0181,534,954677,188964,3941,932,9412,187,544
Tổng lợi nhuận trước thuế367,844328,243217,038291,0431,277,3081,173,640877,6091,024,5321,103,257976,3341,005,0331,256,1362,015,0802,327,784
Lợi nhuận sau thuế 304,742293,240143,556235,1021,060,008944,452677,264709,899808,355573,117781,541909,7441,493,5391,823,729
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ300,678286,343140,994223,9721,026,461883,636601,160623,996849,3741,047,286800,4581,038,7431,517,3951,813,436
Tổng tài sản ngắn hạn15,101,49716,296,89618,938,79717,777,75216,289,89516,388,29215,378,37916,603,11815,984,10214,128,72213,564,20715,151,14816,006,01217,019,866
Tiền mặt5,548,5715,757,1214,880,5625,670,9245,757,1215,219,3785,747,2775,212,1566,949,1166,310,8175,761,3735,883,6707,996,6708,199,396
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,847,6754,329,3895,183,3845,076,7994,329,3894,837,3312,676,7013,310,7842,742,5721,726,3171,524,757911,017570,0704,110
Hàng tồn kho1,443,9391,503,6711,441,9341,049,4311,476,3531,014,1702,088,2852,173,3281,272,165498,130442,8211,655,9541,195,778903,249
Tài sản dài hạn10,366,70910,104,2489,625,3729,279,42910,126,1149,439,4809,466,5989,676,15910,019,8658,960,74610,307,84510,389,96110,431,0419,418,575
Tài sản cố định3,412,4033,360,9103,011,2503,074,2753,391,3823,040,1832,981,7493,135,2063,176,9002,633,6263,679,0884,150,4394,727,8164,626,824
Đầu tư tài chính dài hạn5,037,1344,945,1434,934,8234,721,2734,944,7454,917,6914,841,2274,960,7665,207,6404,905,4704,929,8984,733,7134,203,7864,045,643
Tổng tài sản25,468,20626,401,14528,564,16927,057,18126,416,00925,827,77224,844,97726,279,27726,003,96823,089,46923,872,05225,541,11026,437,05326,438,441
Tổng nợ11,532,60913,017,51415,164,70813,924,51812,871,78612,879,17712,310,65513,395,16013,219,70410,384,22211,791,28813,788,65814,562,17915,650,968
Vốn chủ sở hữu13,935,59713,383,63113,399,46113,132,66313,544,22312,948,59512,534,32212,884,11712,784,26412,705,24712,080,76311,752,45211,874,87410,787,473

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.99K2.15K1.85K1.26K1.31K1.78K2.34K1.79K2.33K3.40K4.06K3.53K3.76K4.76K4.63K3.32K5.37K3.19K1.73K1.60K
Giá cuối kỳ39.20K38K21K25.93K16.29K15K14.56K17.36K11.71K10.84K16.66K12.13K7.42K5.26K7.44K8.08K7.83K19.64KKK
Giá / EPS (PE)19.68 (lần)17.69 (lần)11.36 (lần)20.62 (lần)12.48 (lần)8.44 (lần)6.21 (lần)9.69 (lần)5.04 (lần)3.19 (lần)4.10 (lần)3.44 (lần)1.98 (lần)1.10 (lần)1.61 (lần)2.43 (lần)1.46 (lần)6.15 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.16K28.34K27.09K26.22K26.96K26.75K28.44K27.04K26.31K26.58K24.15K21.71K26.45K23.04K18.79K20.73K22.48K11.43K9.81KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)1.34 (lần)0.78 (lần)0.99 (lần)0.60 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.64 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.69 (lần)0.56 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.40 (lần)0.39 (lần)0.35 (lần)1.72 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)478 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)447 (Mi)298 (Mi)298 (Mi)199 (Mi)174 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.30%61.67%63.45%61.90%63.18%61.47%61.19%56.82%59.32%60.54%64.38%59.93%56.72%60.09%39.45%42.40%53.16%58.63%69.06%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.70%38.33%36.55%38.10%36.82%38.53%38.81%43.18%40.68%39.46%35.62%40.07%43.28%39.91%60.55%57.60%46.84%41.37%30.94%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.28%48.73%49.87%49.55%50.97%50.84%44.97%49.39%53.99%55.08%59.20%59.29%62.89%70.86%78.67%70.94%71.84%76.25%79%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu82.76%95.04%99.46%98.22%103.97%103.41%81.73%97.60%117.33%122.63%145.08%145.62%169.45%243.13%368.91%244.10%255.14%320.97%376.13%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.72%51.27%50.13%50.45%49.03%49.16%55.03%50.61%46.01%44.92%40.80%40.71%37.11%29.14%21.33%29.06%28.16%23.75%21%%
6/ Thanh toán hiện hành191.74%179.80%178.16%176.05%169.37%177.71%207.01%184.29%155.51%162.13%137.40%136%126.62%116.17%84.17%101.27%114.58%99.04%109.40%%
7/ Thanh toán nhanh173.41%163.51%167.13%152.14%147.20%163.56%199.71%178.27%138.51%150.02%130.11%129.15%120.50%106.87%78.69%92.79%107.50%93.93%106.04%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn70.45%63.54%56.74%65.79%53.17%77.26%92.46%78.28%60.39%81%66.19%55.80%60.07%49.94%33.94%38.08%28.30%32.64%71.57%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.01%73.36%63.42%57.22%76.79%65.57%63.40%70.43%73.15%88.35%119.21%106.77%115.87%103.26%96.39%86.12%108.64%120.03%96.31%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.20%118.96%99.94%92.44%121.54%106.67%103.61%123.94%123.30%145.93%185.17%178.15%204.30%171.84%244.37%203.12%204.38%204.74%139.45%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu138.92%143.08%126.49%113.41%156.63%133.37%115.21%139.16%158.96%196.69%292.16%262.25%312.20%354.30%452%296.35%385.84%505.30%458.57%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,271%1,241.88%1,524.19%642.77%892.72%1,263.28%2,714.03%3,614.01%1,080.91%1,771.40%3,218.43%3,165.23%3,928.32%1,972.42%3,494.53%2,197%2,971.22%3,588.87%4,191.83%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.92%5.30%5.39%4.23%3.09%4.98%7.15%4.76%5.56%6.50%5.75%6.20%4.55%5.84%5.45%5.40%6.19%5.53%3.84%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.74%3.89%3.42%2.42%2.37%3.27%4.54%3.35%4.07%5.74%6.86%6.62%5.27%6.03%5.26%4.65%6.73%6.63%3.70%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.83%7.58%6.82%4.80%4.84%6.64%8.24%6.63%8.84%12.78%16.81%16.25%14.20%20.68%24.65%16.01%23.90%27.92%17.62%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%6%4%3%5%8%5%6%7%6%7%5%6%6%6%7%6%4%5%
Tăng trưởng doanh thu18.38%18.31%15.22%-29.56%18.36%16.48%-12.93%-10.01%-20.01%-25.89%23.94%3.41%1.14%44.02%58.07%23.15%50.13%28.43%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.93%16.16%46.99%-3.66%-26.53%-18.90%30.84%-22.94%-31.54%-16.32%15.10%40.87%-21.17%54.11%59.58%7.39%68.33%84.67%7.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.70%-0.06%4.62%-8.10%1.33%27.31%-11.93%-14.49%-5.31%-6.96%10.84%5.80%-20.01%21.09%56.63%53.40%56.29%-0.54%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.05%4.60%3.31%-2.71%0.78%0.62%5.17%2.79%-1.03%10.08%11.25%23.11%14.78%83.74%3.64%60.34%96.61%16.56%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.65%2.28%3.96%-5.46%1.06%12.62%-3.28%-6.53%-3.39%-0.01%11.01%12.22%-9.87%34.45%41.23%55.35%65.87%3.05%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc