CTCP Que hàn điện Việt Đức (qhd)

49.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh108,54779,83591,01279,41695,38775,00368,69076,45983,55867,22272,04382,10880,23757,38275,01664,75875,22168,54168,98465,049
4. Giá vốn hàng bán93,75269,48577,10364,76476,78761,08652,14163,21664,16757,17061,81669,36768,01649,29366,43354,11759,36250,67252,27354,103
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,8059,84912,77113,64216,43812,64515,80412,66518,0929,1319,81711,35110,6257,4517,5969,94514,46416,65115,2809,525
6. Doanh thu hoạt động tài chính4211721611713541175546553344342
7. Chi phí tài chính278283258283116191337420337469420164431294272136142-859-317720
-Trong đó: Chi phí lãi vay278283258283116163337420337469420164431294272136142141183220
9. Chi phí bán hàng4,6853,7113,7113,0504,1222,6542,9233,1302,8642,2042,1672,3182,3871,9502,3632,4392,1491,6321,8151,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7743,3934,4763,1084,2853,0954,3432,8285,4862,9713,6592,5032,9191,8263,2312,3213,2842,6532,4412,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,1092,5804,3477,2078,0326,8408,2416,4629,4113,4913,5776,3724,8933,3841,7335,0538,89113,22811,3454,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,4182,0734,3377,1918,0076,8288,3086,4719,4693,4813,5676,3624,6393,3741,7805,0438,88113,90611,3354,778
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7081,5563,4685,7506,4235,5216,6385,1757,5732,7832,8525,0873,6242,6971,4224,0327,20311,2238,9243,820
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7081,5563,4685,7506,4235,5216,6385,1757,5732,7832,8525,0873,6242,6971,4224,0327,20311,2238,9243,820

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn136,795129,494137,609124,145129,352112,333120,018112,201120,267109,596114,361105,36499,156101,46689,88787,58491,99285,01975,36470,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,41313,97427,93622,88330,71120,95925,90014,26338,40815,70923,97418,63323,4869,5027,1257,83319,53210,56713,43412,011
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,14550,54148,32842,09043,85936,88935,14747,56234,12136,78537,70842,02833,54737,70632,52741,68032,15031,54632,34533,737
IV. Tổng hàng tồn kho56,23764,98061,34459,12754,78254,48658,97150,36847,73857,10251,80744,62142,04454,10649,30436,92940,05442,65029,32824,450
V. Tài sản ngắn hạn khác44987283791529321,143257257257261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,71532,18732,45533,91634,87535,38336,35138,84040,09235,84737,17538,29238,72240,45342,39444,29939,55041,45242,71044,307
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định28,81028,77629,31731,14132,04826,43727,41229,83831,02226,69027,93128,96029,30330,94632,80034,65936,08837,89039,08340,598
III. Bất động sản đầu tư3,462
IV. Tài sản dở dang dài hạn4144146,0496,0496,0496,0496,0496,0496,0496,0496,0496,0496,00818
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9052,9962,7242,7752,8262,8972,8912,9533,0203,1083,1953,2823,3703,4573,5443,6323,5453,6273,709
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN168,510161,681170,064158,061164,226147,717156,370151,042160,358145,443151,536143,656137,879141,919132,281131,883131,542126,471118,074114,766
A. Nợ phải trả53,87338,70247,72038,15850,00528,86943,04943,63358,12439,73248,60843,23042,54038,02831,08832,11224,75426,88528,91233,378
I. Nợ ngắn hạn50,38734,96143,72433,90745,48124,10838,03343,63358,12439,73248,60843,23042,54038,02831,08832,11224,75426,88528,91233,378
II. Nợ dài hạn3,4863,7413,9964,2514,5244,7615,016
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,637122,979122,343119,903114,221118,848113,321107,409102,234105,710102,927100,42695,338103,890101,19399,771106,78899,58689,16281,388
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN168,510161,681170,064158,061164,226147,717156,370151,042160,358145,443151,536143,656137,879141,919132,281131,883131,542126,471118,074114,766
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |