CTCP Đường Quảng Ngãi (qns)

45.30
0.20
(0.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,208,6602,734,4252,830,9732,541,7772,302,3692,482,4093,159,6432,138,8061,971,3952,307,9492,213,6901,829,6841,575,2942,119,0692,031,9731,648,1211,405,6251,851,3031,833,8081,430,547
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34,7447,89010,59419,34128,72415,1767,2919,19123,5379,43014,60416,37516,0844,4429,6618,99411,4196,0808,8376,065
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,173,9162,726,5352,820,3792,522,4352,273,6452,467,2323,152,3512,129,6151,947,8582,298,5202,199,0861,813,3091,559,2102,114,6272,022,3121,639,1271,394,2061,845,2231,824,9711,424,482
4. Giá vốn hàng bán1,392,0031,814,7961,836,2751,714,6011,369,2971,606,9382,155,4841,533,8991,360,4281,564,6821,544,1641,329,3411,066,0571,393,9921,368,2741,251,973902,4661,256,6201,216,6301,066,462
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)781,913911,739984,104807,834904,348860,294996,867595,716587,430733,838654,922483,968493,153720,636654,038387,154491,740588,603608,341358,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính69,29963,70461,66567,33084,26392,59792,28071,44961,94344,67946,54837,87144,46436,15731,76730,52834,27738,38131,71137,696
7. Chi phí tài chính18,65919,98329,64527,40821,44128,51350,57938,35817,59019,56824,74721,82017,19914,62717,74916,70714,86212,84822,01522,122
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,74519,71328,80827,34520,09428,24149,91338,01617,28619,53624,53421,81516,94514,59917,63516,70114,35812,84121,78322,059
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng161,957311,502182,838206,244129,258297,282168,815210,570146,649318,300172,779232,80069,949285,360172,073165,52671,458255,693150,051174,703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,06171,14577,94462,602172,27276,42380,94462,65330,19976,98467,70458,88753,57264,34180,28659,10321,25276,79481,59556,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)640,536572,814755,342578,910665,640550,674788,808355,584454,935363,665436,240208,332396,897392,465415,697176,345418,445281,649386,391142,601
12. Thu nhập khác74,56813,98510,28759170,03413,0569,1351,87742,1402751691,17233,9095,8043,0299,72737,369162298186
13. Chi phí khác4922243613211,1374904528961,7905764771,4771,8511,3842,0518382,1107134141,607
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)74,07613,7619,92627068,89712,5668,68398240,350-301-308-30532,0584,4209788,88835,259-551-116-1,421
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)714,612586,575765,268579,180734,537563,239797,491356,566495,285363,364435,932208,028428,955396,885416,675185,233453,703281,098386,275141,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành91,97454,60774,29247,34180,13356,89385,27139,99568,46846,77670,66932,28556,36748,75356,09324,42973,95547,84465,78024,613
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1321-26-6546-3262-5-14-60-2310724-1277-1222024-101
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)91,96154,62774,26647,33680,13856,93985,23940,05768,46346,76270,60832,26356,47448,77756,08124,50673,83347,86565,80424,513
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)622,650531,948691,002531,844654,398506,301712,252316,509426,822316,602365,324175,765372,482348,108360,594160,727379,870233,233320,471116,667
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)622,650531,948691,002531,844654,398506,301712,252316,509426,822316,602365,324175,765372,482348,108360,594160,727379,870233,233320,471116,667

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,011,0459,341,7079,933,3739,851,9778,099,5657,340,6517,980,8047,906,8826,084,5105,212,5206,263,6726,151,1965,323,1174,900,3634,622,1704,761,3454,188,9173,522,3293,799,2993,846,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền539,203285,887677,413541,472289,482232,726300,114331,110202,61968,954384,777341,533178,882369,007566,090386,447422,045349,174339,879186,747
1. Tiền539,203285,887677,413541,472289,482232,726300,114331,110202,61968,954384,777341,533178,882369,007566,090386,447422,045349,174339,879186,747
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,299,0007,064,0006,524,0006,760,0006,165,0005,392,0005,204,0004,850,0004,296,0003,752,0003,963,0003,693,0003,923,0003,461,0492,747,0492,669,0002,639,0002,094,0002,057,0002,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,299,0007,064,0006,524,0006,760,0006,165,0005,392,0005,204,0004,850,0004,296,0003,752,0003,963,0003,693,0003,923,0003,461,0492,747,0492,669,0002,639,0002,094,0002,057,0002,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn810,216931,079824,353654,735663,240694,302680,044585,573582,356521,415402,843381,119385,863408,845272,220287,413268,684260,000195,159223,142
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng344,495466,403452,410358,288249,799148,873273,043243,684146,307102,90488,623186,93899,620119,44461,675119,36179,94454,99141,14370,171
2. Trả trước cho người bán429,954414,549345,160232,472379,856457,254357,326266,660410,943376,027290,424166,593260,821262,473190,809138,156170,024172,890141,753118,594
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác55,88170,06346,71983,20152,812107,35468,85592,69742,57459,87941,19043,60641,44042,63735,44644,06732,88645,99426,13847,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,115-19,935-19,935-19,227-19,227-19,179-19,179-17,468-17,468-17,394-17,394-16,018-16,018-15,710-15,710-14,170-14,170-13,875-13,875-13,148
IV. Tổng hàng tồn kho1,323,523996,4311,870,5151,861,096962,603996,5091,755,8092,116,754948,095833,8711,484,6881,717,066816,198638,2811,014,3441,399,158839,284802,0211,194,8891,224,169
1. Hàng tồn kho1,323,537996,4311,870,5151,861,096965,242996,5091,755,8092,117,825949,166833,8711,484,6881,717,814816,945638,2811,014,3441,399,158839,284802,0211,194,8891,224,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14-2,639-1,071-1,071-748-748
V. Tài sản ngắn hạn khác39,10464,30937,09234,67419,24025,11440,83723,44555,44036,27928,36518,47819,17423,18122,46619,32719,90517,13312,37112,735
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,88562,85836,70233,93318,49922,87640,14818,90154,98934,82427,37518,18017,40422,91421,67919,29318,31315,95912,34012,709
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,1801,4123522,0604862,4191221,0611,5234921,5661,148
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3839387417412032,1253293949902982472672953426263126
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ178
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,797,5763,672,2823,639,9223,725,4873,959,3253,872,9613,851,0513,907,6564,176,8274,208,6454,249,5724,269,0274,552,4744,595,8624,684,3324,728,3984,961,3624,946,8534,917,7604,945,596
I. Các khoản phải thu dài hạn435435435787787787787457457457457787787787787412386412412670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác435435435787787787787457457457457787787787787412386412412670
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,453,5943,363,3813,372,9693,442,2313,666,2693,571,0983,568,1073,637,7153,913,5283,932,2083,986,6194,006,2604,285,4484,339,4003,508,8183,525,0203,806,9263,840,9513,858,3663,889,743
1. Tài sản cố định hữu hình3,436,4503,345,9033,356,6513,425,3703,650,2173,554,2523,560,8643,630,4923,905,6543,925,3353,977,2743,995,9434,273,7274,327,5323,499,5743,511,8913,790,5133,823,4313,843,7563,869,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,14517,47816,31916,86216,05216,8467,2437,2247,8736,8749,34510,31611,72111,8689,24413,12916,41417,52014,61019,757
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn81,77392,18848,46957,79453,48488,81967,87540,85233,08163,91654,68445,89746,71340,921949,402983,261928,431879,945833,857837,051
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn388
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang81,77392,18848,46957,79453,48488,81967,87540,85233,08163,91654,68445,89746,71340,921949,402983,261928,431879,945833,857836,663
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác261,774216,278218,049224,676238,786212,257214,282228,633229,762212,063207,812216,083219,527214,755225,325219,705225,619225,545225,125218,132
1. Chi phí trả trước dài hạn261,724216,241217,991224,644238,760212,226214,205228,588229,655211,961207,724216,056219,522214,644225,189219,581225,418225,466225,027218,010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5037583126317745107102882751121361242007899123
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,808,62113,013,98913,573,29513,577,46412,058,89011,213,61211,831,85511,814,53810,261,3379,421,16410,513,24410,420,2239,875,5919,496,2259,306,5029,489,7439,150,2798,469,1828,717,0598,792,388
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,806,3543,634,3734,695,9414,788,3023,472,3193,281,4404,101,7904,334,5552,798,6882,385,3373,643,3163,300,2732,792,3562,785,4722,793,1552,874,3522,547,6492,246,4222,576,3302,520,022
I. Nợ ngắn hạn3,626,2163,445,9834,507,5514,597,5843,281,6003,231,9024,048,8254,283,0922,747,1352,325,1013,582,6543,229,3032,721,2662,757,5602,765,1322,846,6542,519,9452,222,4562,552,4632,495,379
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,713,5812,306,8613,301,8143,632,4132,411,3161,843,0232,860,7003,295,1471,895,8951,185,4432,646,0782,414,1952,032,2881,640,9221,832,3142,093,5301,723,0101,177,7641,569,8391,700,890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn464,070168,116454,645377,343456,214288,110311,594367,100478,812257,648310,913343,694364,323235,964283,898319,076382,611284,448337,039356,526
4. Người mua trả tiền trước56,33633,93641,69630,30635,53218,51018,970111,57231,98926,90650,56322,63541,30632,68037,72514,74459,82811,92612,86713,896
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước158,352349,262172,390104,626144,792449,366312,24485,811119,925355,694192,85665,90761,158338,635233,32383,212124,430260,873271,97779,742
6. Phải trả người lao động94,813271,491269,583195,577112,458327,459318,746161,886103,863170,298156,863130,472120,485201,925173,938121,337135,903208,992171,898112,046
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,822137,13347,84281,9743,339137,42653,888111,2405,987185,69176,042124,9573,694180,35168,68584,3173,045151,17459,59694,021
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12532412532411741724
11. Phải trả ngắn hạn khác50,60623,77159,74829,91242,57827,05931,11528,70137,91024,17626,59417,72627,18314,17317,03018,86720,97911,29110,68022,421
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn70,54473,29256,54864,29366,72154,49945,48847,65445,45441,47446,05848,34870045,39947,56844,272
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi83,63584,84486,53988,86075,36976,63174,84567,11272,75473,73975,04964,25470,83071,43672,16263,20069,43870,59070,99971,565
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn180,138188,390188,390190,718190,71949,53852,96551,46351,55360,23660,66370,97171,09127,91228,02227,69727,70423,96623,86724,643
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,3028,2668,2668,2518,50711,93510,43210,5109,9979,92820,23620,35620,67320,78320,45820,46419,47419,37619,362
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi8,251
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ171,836180,124180,124182,467182,46841,03041,03041,03041,04250,23950,73550,73550,7357,2407,2407,2407,2404,4924,4925,280
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,002,2679,379,6168,877,3548,789,1638,586,5717,932,1737,730,0657,479,9837,462,6497,035,8276,869,9277,119,9507,083,2356,710,7536,513,3476,615,3916,602,6306,222,7606,140,7296,272,366
I. Vốn chủ sở hữu10,002,2679,379,6168,877,3548,789,1638,586,5717,932,1737,730,0657,479,9837,462,6497,035,8276,869,9277,119,9507,083,2356,710,7536,513,3476,615,3916,602,6306,222,7606,140,2296,271,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,676,4823,676,4823,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,4003,569,400
2. Thặng dư vốn cổ phần528,846528,846353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500353,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457-834,457
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển779,880779,880779,880779,880714,376714,376706,013675,773675,773675,773675,773638,166638,166638,166638,166606,577606,577606,577606,577606,577
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,851,5175,228,8665,009,0324,920,8414,783,7534,129,3553,935,6093,715,7683,698,4343,271,6123,105,7123,393,3423,356,6262,984,1452,786,7392,920,3722,907,6112,527,7412,445,2102,576,847
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác500500
1. Nguồn kinh phí500500
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,808,62113,013,98913,573,29513,577,46412,058,89011,213,61211,831,85511,814,53810,261,3379,421,16410,513,24410,420,2239,875,5919,496,2259,306,5029,489,7439,150,2798,469,1828,717,0598,792,388
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |