CTCP Đường Quảng Ngãi (qns)

44.80
-0.30
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.10
45.10
45.10
44.70
46,000
27.2K
6.5K
7.0x
1.7x
17% # 24%
0.7
16,544 Bi
368 Mi
455,537
49.5 - 42.3
3,807 Bi
10,002 Bi
38.1%
72.43%
539 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.80 500 44.90 2,700
44.70 7,100 45.00 10,400
44.60 1,300 45.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 44.90 -0.20 3,200 3,200
09:16 45.10 0 100 3,300
09:28 45.10 0 100 3,400
09:29 45.10 0 300 3,700
09:45 45 -0.10 1,600 5,300
10:10 45 -0.10 1,400 6,700
10:16 45 -0.10 100 6,800
10:33 45 -0.10 600 7,400
10:34 44.90 -0.20 100 7,500
10:35 44.90 -0.20 100 7,600
10:36 44.90 -0.20 200 7,800
10:37 44.90 -0.20 100 7,900
10:38 44.90 -0.20 200 8,100
10:41 44.90 -0.20 200 8,300
10:48 44.90 -0.20 500 8,800
10:49 44.90 -0.20 1,000 9,800
11:10 44.80 -0.30 12,000 21,800
11:13 44.80 -0.30 500 22,300
11:14 44.80 -0.30 100 22,400
11:26 44.80 -0.30 100 22,500
13:10 44.80 -0.30 1,100 23,600
13:17 44.80 -0.30 100 23,700
13:23 44.90 -0.20 200 23,900
13:27 44.90 -0.20 100 24,000
13:35 44.90 -0.20 600 24,600
13:41 44.80 -0.30 1,000 25,600
13:50 44.80 -0.30 500 26,100
13:51 44.80 -0.30 300 26,400
13:54 44.80 -0.30 300 26,700
13:55 44.80 -0.30 100 26,800
14:14 44.80 -0.30 200 27,000
14:16 44.80 -0.30 2,600 29,600
14:17 44.80 -0.30 5,200 34,800
14:19 44.80 -0.30 200 35,000
14:24 44.70 -0.40 1,800 36,800
14:25 44.70 -0.40 200 37,000
14:28 44.70 -0.40 800 37,800
14:29 44.70 -0.40 300 38,100
14:30 44.70 -0.40 100 38,200
14:31 44.70 -0.40 400 38,600
14:37 44.70 -0.40 200 38,800
14:43 44.70 -0.40 5,000 43,800
14:44 44.70 -0.40 2,000 45,800
14:50 44.80 -0.30 100 45,900
14:56 44.80 -0.30 100 46,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (7.01) 0% 200.97 (1.41) 1%
2018 7,500 (8.07) 0% 194.01 (1.24) 1%
2019 8,400 (7.72) 0% 199.20 (1.29) 1%
2020 8,400 (6.52) 0% 913 (1.05) 0%
2021 8,000 (7.37) 0% 0.02 (1.25) 8,357%
2022 8,000 (8.32) 0% 1,008 (1.29) 0%
2023 8,400 (2.14) 0% 1,008 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,208,6602,734,4252,830,9732,541,77710,315,83510,081,6188,318,9497,374,4566,522,1657,723,1348,073,1167,672,7637,008,3347,804,040
Tổng lợi nhuận trước thuế714,612586,575765,268579,1802,645,1902,446,8481,505,3231,439,1571,266,4341,543,1761,405,3031,138,3381,542,7731,361,850
Lợi nhuận sau thuế 622,650531,948691,002531,8442,376,6942,183,4651,286,7441,253,5641,052,9781,291,7771,240,3511,026,7991,409,8761,230,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ622,650531,948691,002531,8442,376,6942,183,4651,286,7441,253,5641,052,9781,291,7771,240,3511,026,7991,409,8761,230,065
Tổng tài sản13,808,62113,013,98913,573,29513,577,46413,808,48812,052,76510,266,4649,875,7509,150,3319,047,8028,001,6836,999,0426,124,3895,172,339
Tổng nợ3,806,3543,634,3734,695,9414,788,3023,806,9713,472,2062,801,5852,780,8632,544,9642,577,7802,648,9742,517,2142,213,1732,564,624
Vốn chủ sở hữu10,002,2679,379,6168,877,3548,789,16310,001,5178,580,5597,464,8797,094,8886,605,3676,470,0225,352,7094,481,8283,911,2162,607,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |