CTCP Đường Quảng Ngãi (qns)

45.30
0.20
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.10
45.10
45.40
45.10
28,200
27.2K
6.5K
7.0x
1.7x
17% # 24%
0.7
16,544 Bi
368 Mi
455,537
49.5 - 42.3
3,807 Bi
10,002 Bi
38.1%
72.43%
539 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.20 2,000 45.30 900
45.10 57,300 45.40 5,000
45.00 10,000 45.50 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 45.20 1 500 500
09:17 45.30 1.10 100 600
09:18 45.10 0.90 2,500 3,100
09:26 45.30 1.10 600 3,700
09:29 45.40 1.20 200 3,900
09:32 45.40 1.20 600 4,500
09:34 45.30 1.10 1,000 5,500
09:40 45.30 1.10 100 5,600
09:43 45.30 1.10 2,500 8,100
09:45 45.30 1.10 200 8,300
09:46 45.30 1.10 200 8,500
09:51 45.30 1.10 100 8,600
09:54 45.40 1.20 3,100 11,700
09:55 45.40 1.20 1,600 13,300
09:56 45.40 1.20 1,600 14,900
09:58 45.40 1.20 700 15,600
10:10 45.30 1.10 2,600 18,200
10:13 45.30 1.10 100 18,300
10:14 45.30 1.10 200 18,500
10:28 45.30 1.10 500 19,000
10:30 45.30 1.10 100 19,100
10:31 45.30 1.10 500 19,600
10:44 45.30 1.10 300 19,900
10:47 45.30 1.10 100 20,000
10:54 45.30 1.10 2,000 22,000
10:55 45.30 1.10 1,800 23,800
10:57 45.30 1.10 200 24,000
11:10 45.30 1.10 900 24,900
11:12 45.30 1.10 100 25,000
11:21 45.30 1.10 900 25,900
11:22 45.30 1.10 200 26,100
11:30 45.30 1.10 2,100 28,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (7.01) 0% 200.97 (1.41) 1%
2018 7,500 (8.07) 0% 194.01 (1.24) 1%
2019 8,400 (7.72) 0% 199.20 (1.29) 1%
2020 8,400 (6.52) 0% 913 (1.05) 0%
2021 8,000 (7.37) 0% 0.02 (1.25) 8,357%
2022 8,000 (8.32) 0% 1,008 (1.29) 0%
2023 8,400 (2.14) 0% 1,008 (0.32) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,208,6602,734,4252,830,9732,541,77710,315,83510,081,6188,318,9497,374,4566,522,1657,723,1348,073,1167,672,7637,008,3347,804,040
Tổng lợi nhuận trước thuế714,612586,575765,268579,1802,645,1902,446,8481,505,3231,439,1571,266,4341,543,1761,405,3031,138,3381,542,7731,361,850
Lợi nhuận sau thuế 622,650531,948691,002531,8442,376,6942,183,4651,286,7441,253,5641,052,9781,291,7771,240,3511,026,7991,409,8761,230,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ622,650531,948691,002531,8442,376,6942,183,4651,286,7441,253,5641,052,9781,291,7771,240,3511,026,7991,409,8761,230,065
Tổng tài sản13,808,62113,013,98913,573,29513,577,46413,808,48812,052,76510,266,4649,875,7509,150,3319,047,8028,001,6836,999,0426,124,3895,172,339
Tổng nợ3,806,3543,634,3734,695,9414,788,3023,806,9713,472,2062,801,5852,780,8632,544,9642,577,7802,648,9742,517,2142,213,1732,564,624
Vốn chủ sở hữu10,002,2679,379,6168,877,3548,789,16310,001,5178,580,5597,464,8797,094,8886,605,3676,470,0225,352,7094,481,8283,911,2162,607,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |