CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

93.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,413,9128,330,2656,927,5645,719,8324,931,4034,266,9423,637,1053,275,1372,940,8392,662,9672,600,1752,297,2832,073,5671,748,4511,369,8671,051,583838,088795,392580,215442,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu57,31413,94318,32710,7648,95611,18315,8414,9001,3833,5266543,88119,4777657,0527696437,3306,7621,036
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,356,5988,316,3226,909,2365,709,0684,922,4474,255,7603,621,2643,270,2372,939,4562,659,4402,599,5212,293,4032,054,0901,747,6861,362,8151,050,814837,445788,063573,453441,217
4. Giá vốn hàng bán6,446,3906,311,0545,074,5554,027,3693,414,5412,966,4522,634,6662,372,9902,335,7422,177,7472,047,7051,843,7341,576,7091,300,1701,076,732829,235608,610637,125455,107343,347
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,910,2092,005,2681,834,6811,681,6991,507,9061,289,308986,597897,247603,714481,693551,816449,668477,381447,516286,083221,579228,835150,938118,34697,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,58714,14420,2635,89411,1309,0628,93419,07517,83727,99937,86959,61419,6647,1566,1474,3743,686835847302
7. Chi phí tài chính114,535116,222100,26254,99462,42775,64772,14648,00351,20964,87177,00066,46692,956128,71175,90243,41255,59835,19220,58711,396
-Trong đó: Chi phí lãi vay81,804107,81668,38152,88859,33673,47460,51347,09143,54347,42767,65463,65290,756104,43049,03531,76041,90535,19220,58711,396
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,067,5451,125,976996,656920,550836,341750,068573,632500,922285,040218,553321,038246,587213,200153,971125,39899,06783,52944,41734,84931,756
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp119,206159,005147,106210,051184,615112,148116,42399,29796,760101,50293,06478,03280,56790,06742,58234,92044,88721,29217,53915,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)634,508618,208610,920501,999435,653360,507233,330268,100188,543124,76698,584118,197110,32281,92348,34848,55448,50750,87246,21839,584
12. Thu nhập khác519181220964-10,956161,14825,8523,6062,3953,0136,6403,78079029,724704474312,690321736
13. Chi phí khác4,8441632,2971,341809360,10635232,0311,62416,4395,59311,25731,63133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,32518-2,077-377-11,765-198,95825,8493,0833651,389-9,800-1,813-10,467-1,907704473982,690321736
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)630,183618,227608,843501,622423,888161,549259,179271,183188,908126,15588,784116,38499,85580,01649,05248,60148,90653,56146,53940,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38,89233,955123,015103,38087,80636,37954,85256,86941,85232,29423,14230,69425,47520,00412,27012,155
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)38,89233,955123,015103,38087,80636,37954,85256,86941,85232,29423,14230,69425,47520,00412,27012,155
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)591,291584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,64285,69074,37960,01236,78136,44548,90653,56146,53940,321
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)591,291584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,86165,64285,69074,37960,01236,78136,44548,90653,56146,53940,321

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn7,814,6997,310,9006,287,0084,977,5543,731,0622,716,9512,428,3962,178,6111,871,2041,794,8232,088,4501,591,4861,293,1651,084,795814,869712,662689,078652,306330,937273,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,572,970802,447795,984950,131979,359657,367575,792514,475478,304402,41471,754503,689244,045161,85739,664129,15949,712170,17134,41256,705
1. Tiền1,572,970802,447795,984950,131979,359657,367575,792514,475478,304402,41471,754119,68936,64579,85739,664129,15949,712170,17134,41256,705
2. Các khoản tương đương tiền384,000207,40082,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn259,539246,379186,200529,800
1. Chứng khoán kinh doanh529,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn259,539246,379186,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,336,5225,220,4754,525,0373,332,0652,090,5281,217,594842,275667,734302,187203,413227,001200,997174,555100,481103,48976,178188,717251,146111,75570,667
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,295,9155,049,5084,357,9613,236,2562,003,076973,985714,269544,490232,888138,501143,688127,386114,05864,34878,49757,313128,632210,576107,05950,903
2. Trả trước cho người bán59,837217,487166,113174,58282,45565,61563,42269,70842,23749,66768,60972,63362,16437,97627,03920,49738,8493,39913,573
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn58,1854,444
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác117,648113,291168,40778,25078,800183,23369,82258,77533,17421,84920,6917,0354,2584,0813,8782,7412,2692,0911,7232,173
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-136,878-159,811-167,444-157,023-73,803-5,239-5,239-5,239-6,112-6,606-5,988-6,056-5,925-5,925-5,925-4,373-369-369-426-426
IV. Tổng hàng tồn kho1,772,5101,267,255961,904692,993656,755833,957994,085723,439842,0121,002,4781,238,029869,187862,422815,116659,792494,260444,489226,288179,094142,169
1. Hàng tồn kho1,772,5101,267,255961,904692,993656,755833,957994,085723,439842,0121,002,4781,238,029869,187862,422815,116659,792494,260444,489226,288179,094142,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác132,69720,7234,0832,3654,4198,03416,24513,4242,32231921,86617,61312,1437,34111,92413,0656,1604,7015,6753,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2792,6961,9721,07099743524223324410511711784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ125,20817,075402226543332,07526001,449331,5882,625
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,2099532,0711,2943,4207,59715,34812,85832122,933833,456111107
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,33316,08112,0267,1916,87910,4406,1594,6165,6743,596
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn466,763440,788429,475414,743294,950297,766311,398202,239225,647191,635195,913180,950238,077315,156355,141336,651206,082150,341109,54054,256
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3921,3371,2341,1841,1841,2771,12960567169931,74472,38972,389
1. Phải thu dài hạn của khách hàng31,74472,38972,389
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3921,3371,2341,1841,1841,2771,129605671699
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định315,691309,650301,059287,717290,535292,546308,518199,793222,435169,431192,189175,840232,022274,955264,402255,963181,28979,98179,90647,939
1. Tài sản cố định hữu hình231,900223,633227,673217,669226,486236,702267,515165,042192,260159,837182,499168,339227,790270,607259,928251,357176,66279,96879,90647,939
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình83,79186,01773,38670,04864,04955,84541,00334,75130,1759,5939,6897,5024,2324,3474,4754,6054,62713
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn145,599124,841122,941122,2253941032811592154923761,1571,20514,7375,87323,91469,37328,4793,979
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang145,599124,841122,941122,2253941032811592154
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,0814,9594,2413,6162,8363,8401,7221,7262,44921,3513,6324,7344,8977,2523,6132,4268799871,1552,337
1. Chi phí trả trước dài hạn4,0814,9594,2413,6162,8363,8401,7221,7262,44921,3513,1024,1924,3776,7363,4092,4268799871,1552,337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác530542520516204
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,281,4627,751,6886,716,4835,392,2974,026,0123,014,7172,739,7942,380,8502,096,8511,986,4572,284,3631,772,4371,531,2411,399,9511,170,0101,049,313895,160802,647440,477327,500
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,979,7044,777,4164,094,7884,023,2052,946,7042,180,1951,917,7741,642,0431,480,9031,446,2221,780,0161,270,3451,043,803942,603736,420635,800489,881421,442304,353218,186
I. Nợ ngắn hạn4,978,8674,776,5784,093,9514,022,3682,945,8662,179,3581,916,9371,641,2051,480,0651,445,3801,779,1701,267,9021,038,393885,899669,043591,031445,728367,190228,845187,278
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,549,3773,102,7872,297,6522,293,1011,844,9371,391,6591,247,3091,172,8531,090,5931,153,7431,501,7301,039,802894,990756,943563,885466,800365,168309,790176,19689,844
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn671,376899,2131,018,484897,661440,062255,258326,951157,435130,716111,021132,57768,14946,05055,54230,99745,65329,11816,59426,04317,247
4. Người mua trả tiền trước37,16119,27215,23719,19414,07610,5313,4243,1794,59011,0935,50625,1376,16910,33610,2634,7303186473921,039
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,90027,78181,689109,19899,45641,68646,48548,67027,24324,9959,01936,52022,24714,8024,4867,8895,84012,6614,9581,651
6. Phải trả người lao động126,98656,73958,03958,68856,22940,86943,21938,82346,38746,45856,74944,73822,08328,19528,43333,76419,6806,6212,6876,024
7. Chi phí phải trả ngắn hạn119,597335,392408,412357,405305,801273,443136,055125,58986,69331,14711,9216,20620,3506,6576304,6095,1774,3662,728
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3,692
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác102,171103,21995,73387,15347,59248,11234,33226,99734,25424,88725,25613,6858,29610,38013,73910,5128,5258,81412,68858,425
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,26412,45310,299
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi346,300232,175118,705199,968137,713117,79979,16267,65959,59042,03632,14921,2117,9083,04316,60917,07511,9027,6983,1549,356
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8378378378378378378378378378438462,4435,41056,70467,37744,76944,15354,25275,50830,908
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác33
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8378378378378378378378378378438462,4435,41056,64567,36544,74844,15354,25274,86330,562
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm591221645314
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,301,7582,974,2722,621,6951,369,0911,079,308834,522822,020738,807615,948540,235504,347502,092487,438457,348433,590413,513405,279381,205136,123109,315
I. Vốn chủ sở hữu3,301,7582,974,2722,621,6951,369,0911,079,308834,522822,020738,807615,948540,235504,347502,092487,438457,348433,590413,513405,279381,205136,123109,315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu235,474235,474229,474120,750115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,000115,00079,15079,150
2. Thặng dư vốn cổ phần1,077,5931,077,5931,077,593175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057175,057
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7875,990255
8. Quỹ đầu tư phát triển866,532674,605531,853408,341289,155282,818232,025175,938149,749140,253128,693128,693128,693112,90358,76952,69152,69138,99824,25111,290
9. Quỹ dự phòng tài chính11,56011,56011,56010,84010,8409,0007,1785,4183,5221,855
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu589,737461,197354,315266,702192,764165,226124,36181,49852,08733,31525,64621,284
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối532,422525,403428,459398,242307,33296,420175,577191,314124,05576,61148,39250,49857,12942,76267,93561,51055,35346,73429,20117,020
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,281,4627,751,6886,716,4835,392,2974,026,0123,014,7172,739,7942,380,8502,096,8511,986,4572,284,3631,772,4371,531,2411,399,9511,170,0101,049,313895,160802,647440,477327,500
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |