CTCP Sông Đà 12 (s12)

1.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,85242511,0787583,18818,31559,95885,30749,520153,380155,079104,363201,334220,832234,871238,060279,092
4. Giá vốn hàng bán1,71324511,46282916,69115,95362,89279,36873,729147,527132,14687,432186,185182,798215,555217,788249,350
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)138181-818-486-13,606534-2,9335,939-24,2085,56922,48416,87514,99328,15119,21720,22729,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính4002022212072554,2303,8106,14011,5429,38022,57631,96518,8863,187
7. Chi phí tài chính1,2802,701325573,9501,4443125,6257,4085,3928,08411,48216,7429,2617,13610,72310,244
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2301,2361,2401,3171,1631,1792,0574,2437,0114,57911,30710,48712,8999,2037,04910,59510,244
9. Chi phí bán hàng214771487409753,5361,4792,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6428,4432,9704,1218,5315,94324,4327,51518,00316,47316,13215,62422,03525,17627,95520,29716,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,784-10,964-3,712-4,644-26,065-6,832-27,470-6,946-45,410-12,9634,4081,163-15,14415,31512,5566,6153,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,8302,223-48,194-15,2021,3603,3052,74411,57612,1248,7604,167
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,2021441,0122,7418,6269,6357,7624,167
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,2021441,0122,7418,6269,6357,7624,167

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,23329,55238,95144,47448,595151,004161,608192,721193,532265,222288,082273,705296,953255,017247,120253,714239,682197,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4061672691026542663,8554,4571,1182,61911,0164,8073,2212,1724,98616,2307,9747,916
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1403,1904,6564,1942,4812,2662,5312,9554,3385,8394,7563,8725,2529,0958,56411,37212,01611,001
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,1731,7019,46515,68321,500112,259108,431128,731129,830155,406145,487145,851158,861107,31798,65195,361132,172101,868
IV. Tổng hàng tồn kho20,40420,40420,50620,48319,99332,29242,81054,86551,71066,16398,44392,731103,455113,436118,182115,70573,74165,119
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1114,0914,0554,0113,9673,9223,9821,7116,53735,19628,38026,44326,16422,99616,73715,04613,77811,189
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn85,11285,34085,58585,87486,18973,94977,18787,75497,284101,617116,475107,950141,387106,85496,91694,50091,14779,087
I. Các khoản phải thu dài hạn79,17479,17479,17479,17479,17462,55262,55262,55269,961895895444
II. Tài sản cố định9681,1961,4411,7122,0063,3896,5249,23912,11214,96218,2428,28112,57242,04026,57632,29038,48247,480
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn57576,6012,18439219,56110,20810,10018,507
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,9704,9704,9704,9704,9707,9717,97114,90114,90184,85996,34391,900125,28663,35949,73850,61440,52710,629
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1839371401,0623101,7409371,1684501,0631,0381,3842,0372,467
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN114,345114,892124,535130,349134,785224,953238,795280,475290,816366,839404,557381,655438,339361,871344,036348,214330,829276,181
A. Nợ phải trả281,515278,600274,151275,460271,456266,916276,976277,825288,435316,264338,780316,021371,799291,604275,150283,150263,037219,873
I. Nợ ngắn hạn196,769193,858189,413190,722186,719202,438212,440206,280216,786242,821205,449200,330253,927205,534240,052223,136213,531202,252
II. Nợ dài hạn84,74684,74284,73784,73784,73764,47864,53671,54571,64973,443133,330115,692117,87286,07035,09860,01449,50617,621
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-167,170-163,708-149,616-145,111-136,672-41,963-38,1812,6502,38150,57565,77765,63466,54070,26868,88665,06567,79156,308
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN114,345114,892124,535130,349134,785224,953238,795280,475290,816366,839404,557381,655438,339361,871344,036348,214330,829276,181
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |