CTCP Sông Đà 12 (s12)

2.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42511,0787583,18818,31559,95885,30749,520153,380155,079104,363201,334220,832234,871238,060279,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4344151021,828284449561569,88310044226
3. Doanh thu thuần (1)-(2)42510,6443433,08616,48759,95885,30749,520153,097154,630104,307201,179210,949234,771238,015278,866
4. Giá vốn hàng bán24511,46282916,69115,95362,89279,36873,729147,527132,14687,432186,185182,798215,555217,788249,350
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)181-818-486-13,606534-2,9335,939-24,2085,56922,48416,87514,99328,15119,21720,22729,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính4002022212072554,2303,8106,14011,5429,38022,57631,96518,8863,187
7. Chi phí tài chính2,701325573,9501,4443125,6257,4085,3928,08411,48216,7429,2617,13610,72310,244
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2361,2401,3171,1631,1792,0574,2437,0114,57911,30710,48712,8999,2037,04910,59510,244
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng214771487409753,5361,4792,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,4432,9704,1218,5315,94324,4327,51518,00316,47316,13215,62422,03525,17627,95520,29716,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,964-3,712-4,644-26,065-6,832-27,470-6,946-45,410-12,9634,4081,163-15,14415,31512,5566,6153,727
12. Thu nhập khác2001923173705,02891510,4659174792,9478,60125,4632,8832,7204,3692,503
13. Chi phí khác3,3299844,1131,2691,97814,2751,2963,7022,7195,9966,4607,5766,6223,1522,2232,062
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,129-792-3,796-8983,050-13,3609,169-2,784-2,240-3,0482,14117,887-3,739-4322,146440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,8302,223-48,194-15,2021,3603,3052,74411,57612,1248,7604,167
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9541,2162,29222,9512,488998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9541,2162,29222,9512,488998
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,2021441,0122,7418,6269,6357,7624,167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,2021441,0122,7418,6269,6357,7624,167

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,55238,95144,47448,595151,004161,608192,721193,532265,222288,082273,705296,953255,017247,120253,714239,682197,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1672691026542663,8554,4571,1182,61911,0164,8073,2212,1724,98616,2307,9747,916
1. Tiền1672691026542663,8554,4571,1182,61911,0164,8073,2212,1724,98616,2307,9747,916
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1904,6564,1942,4812,2662,5312,9554,3385,8394,7563,8725,2529,0958,56411,37212,01611,001
1. Chứng khoán kinh doanh4,3265,1415,1415,1415,1415,1415,2415,2416,3455,3507,6959,0959,0958,56411,37212,01611,001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,136-485-1,401-2,661-2,875-2,611-2,286-903-506-594-3,823-3,843
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn454
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,7019,46515,68321,500112,259108,431128,731129,830155,406145,487145,851158,861107,31798,65195,361132,172101,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,34937,55742,75248,43462,16656,98865,44864,545117,144111,683103,895132,92897,27093,53482,985121,41492,236
2. Trả trước cho người bán5,1145,0115,0955,03510,23510,3467,76210,58411,20612,95512,4578,7086,4576,7355,5644,744692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác65,48865,31565,75265,67367,85369,09370,11769,36341,94434,72842,82030,54717,2419,5908,7428,2638,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-104,251-98,418-97,916-97,642-27,996-27,996-14,596-14,662-14,888-13,879-13,321-13,321-13,651-11,209-1,930-2,249-31
IV. Tổng hàng tồn kho20,40420,50620,48319,99332,29242,81054,86551,71066,16398,44392,731103,455113,436118,182115,70573,74165,119
1. Hàng tồn kho22,04222,14422,12121,63233,07343,59155,64752,69166,16398,44392,731103,455113,436118,182115,73173,76765,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,638-1,638-1,638-1,638-781-781-781-982-26-26
V. Tài sản ngắn hạn khác4,0914,0554,0113,9673,9223,9821,7116,53735,19628,38026,44326,16422,99616,73715,04613,77811,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn575549547812851862061315124153922771521,109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0344,0003,9633,9133,8443,8541,6606,4516,4213411,1143,0583,3541,959600297700
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước416
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác28,56928,02725,31422,98119,48914,68613,75313,3299,380
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn85,34085,58585,87486,18973,94977,18787,75497,284101,617116,475107,950141,387106,85496,91694,50091,14779,087
I. Các khoản phải thu dài hạn79,17479,17479,17479,17462,55262,55262,55269,961895895444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác79,17479,17479,17479,17462,55262,55262,55269,961895895444
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,1961,4411,7122,0063,3896,5249,23912,11214,96218,2428,28112,57242,04026,57632,29038,48247,480
1. Tài sản cố định hữu hình8181,0241,2571,5122,8565,9538,6305,0826,1127,5737,52911,78241,21225,70831,38537,53844,668
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,3828,1629,943136
3. Tài sản cố định vô hình3784174554945335716106486877267517908298679069452,677
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn57576,6012,18439219,56110,20810,10018,507
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,9704,9704,9704,9707,9717,97114,90114,90184,85996,34391,900125,28663,35949,73850,61440,52710,629
1. Đầu tư vào công ty con37,393
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,0807,0807,0807,0807,0807,0807,0807,08077,03884,32674,64270,25845,72326,10315,88016,93010,629
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,2132,3982,3982,3982,3982,39811,39811,39811,39814,69418,59417,96117,96123,96134,73423,597
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,323-4,508-4,508-4,508-1,506-1,506-3,576-3,576-3,576-2,676-1,335-326-326-326
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1839371401,0623101,7409371,1684501,0631,0381,3842,0372,467
1. Chi phí trả trước dài hạn1839371401,0623108459372734501,0601,0381,3842,0342,467
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác89589544
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN114,892124,535130,349134,785224,953238,795280,475290,816366,839404,557381,655438,339361,871344,036348,214330,829276,181
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả278,600274,151275,460271,456266,916276,976277,825288,435316,264338,780316,021371,799291,604275,150283,150263,037219,873
I. Nợ ngắn hạn193,858189,413190,722186,719202,438212,440206,280216,786242,821205,449200,330253,927205,534240,052223,136213,531202,252
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,2777,3157,3157,3588,4729,50419,29115,25224,55330,67325,71433,48243,93849,88550,91565,20156,358
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn57,48257,80258,04058,12671,12777,06058,28048,84872,25680,99468,09273,66362,67952,16367,00659,83573,332
4. Người mua trả tiền trước4,5804,5507,34710,41411,44411,01923,51328,46223,32113,80133,01355,34955,67471,91272,40056,96233,275
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước46,13842,55142,46339,35238,86238,61728,32133,30831,08926,86822,36416,3969,5804,1773,6713,7492,563
6. Phải trả người lao động5,8515,9437,1256,2017,0488,2429,6139,7807,31115,03113,48212,30113,47013,9067,5038,8215,142
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,60313,55312,82212,84910,95111,1589,59611,6589,3827,5399,2053,0593,2695,1626,1333,6602,016
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác58,92757,69955,61052,41954,53456,84057,66569,47874,79430,25427,91659,25716,42942,71115,25115,01029,054
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi116288541420496136257291512
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn84,74284,73784,73784,73764,47864,53671,54571,64973,443133,330115,692117,87286,07035,09860,01449,50617,621
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác84,74284,73784,73784,73764,47864,53671,54571,64971,631133,330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,812115,692117,54885,90734,89259,63049,412
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,526
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3241632063849494
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-163,708-149,616-145,111-136,672-41,963-38,1812,6502,38150,57565,77765,63466,54070,26868,88665,06567,79156,308
I. Vốn chủ sở hữu-163,708-149,616-145,111-136,672-41,963-38,1812,6502,38150,57565,77765,63466,54070,26868,88665,06567,79156,308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,77715,77715,77715,77715,77715,77715,77715,77712,77312,62911,61710,9329,2067,2795,573111,948
9. Quỹ dự phòng tài chính3,0043,0043,0042,8672,4361,9711,730322192
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-229,485-215,393-210,888-202,449-107,740-103,958-63,127-63,396-15,2021441,0122,7418,6269,6357,76217,4584,167
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN114,892124,535130,349134,785224,953238,795280,475290,816366,839404,557381,655438,339361,871344,036348,214330,829276,181
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc