Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

17.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,020,1872,356,6501,957,5712,023,6802,873,937
4. Giá vốn hàng bán2,011,9582,175,7011,811,0631,876,9302,523,318
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,229180,949146,436131,276350,619
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,54313,63111,7338,4856,322
7. Chi phí tài chính40,65643,86551,46967,18576,789
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,55442,13751,13366,68876,755
9. Chi phí bán hàng35,68264,76936,48074,88778,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp90,42448,46345,45358,54271,676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-133,4159,588-59,436-99,693115,863
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-133,20911,008-58,353-101,621115,046
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-152,227-3,468-79,861-106,73488,345

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn739,1521,008,9651,140,5501,072,288850,691914,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền146,778252,271285,036375,641187,762108,482
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn132,400110,06488,00028,00038,00028,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn167,514317,555338,351358,834311,940406,537
IV. Tổng hàng tồn kho290,652327,382426,836307,327311,377368,672
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8081,6932,3272,4851,6123,300
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,374,6881,682,2881,920,0362,172,9632,550,2612,775,372
I. Các khoản phải thu dài hạn209,1709,1909,190190190
II. Tài sản cố định1,094,1541,241,8641,446,2901,670,1431,926,5822,102,745
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn42412,43212,33114,44914,13940,796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn207,169345,370337,795367,190480,952519,792
VI. Tổng tài sản dài hạn khác72,92073,452114,429111,990128,399111,848
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,113,8402,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
A. Nợ phải trả928,928926,2021,076,0951,257,2921,289,3711,471,408
I. Nợ ngắn hạn850,328894,3101,015,6401,138,456997,7861,020,726
II. Nợ dài hạn78,60031,89260,455118,836291,585450,681
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,184,9121,765,0511,984,4901,987,9592,111,5822,218,955
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,113,8402,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |