| TÀI SẢN | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 739,152 | 1,008,965 | 1,140,550 | 1,072,288 | 850,691 | 914,991 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 146,778 | 252,271 | 285,036 | 375,641 | 187,762 | 108,482 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 132,400 | 110,064 | 88,000 | 28,000 | 38,000 | 28,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 167,514 | 317,555 | 338,351 | 358,834 | 311,940 | 406,537 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 290,652 | 327,382 | 426,836 | 307,327 | 311,377 | 368,672 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,808 | 1,693 | 2,327 | 2,485 | 1,612 | 3,300 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,374,688 | 1,682,288 | 1,920,036 | 2,172,963 | 2,550,261 | 2,775,372 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 20 | 9,170 | 9,190 | 9,190 | 190 | 190 |
| II. Tài sản cố định | 1,094,154 | 1,241,864 | 1,446,290 | 1,670,143 | 1,926,582 | 2,102,745 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 424 | 12,432 | 12,331 | 14,449 | 14,139 | 40,796 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 207,169 | 345,370 | 337,795 | 367,190 | 480,952 | 519,792 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 72,920 | 73,452 | 114,429 | 111,990 | 128,399 | 111,848 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,113,840 | 2,691,253 | 3,060,585 | 3,245,251 | 3,400,952 | 3,690,363 |
| A. Nợ phải trả | 928,928 | 926,202 | 1,076,095 | 1,257,292 | 1,289,371 | 1,471,408 |
| I. Nợ ngắn hạn | 850,328 | 894,310 | 1,015,640 | 1,138,456 | 997,786 | 1,020,726 |
| II. Nợ dài hạn | 78,600 | 31,892 | 60,455 | 118,836 | 291,585 | 450,681 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,184,912 | 1,765,051 | 1,984,490 | 1,987,959 | 2,111,582 | 2,218,955 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,113,840 | 2,691,253 | 3,060,585 | 3,245,251 | 3,400,952 | 3,690,363 |