Công ty cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn Bình Tây (sbb)

16.60
-0.40
(-2.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
16.70
16.70
16.60
4,600
20.2K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.3
1,234 Bi
88 Mi
56,218
19.3 - 13.1
926 Bi
1,765 Bi
52.5%
65.58%
252 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 4,000 16.90 800
16.50 5,000 17.00 5,400
16.20 100 17.10 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:49 16.70 -0.30 900 900
13:55 16.70 -0.30 1,500 2,400
14:24 16.60 -0.40 2,200 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV665,826482,892547,4272,020,1872,356,6501,957,5712,023,6802,873,937
Tổng lợi nhuận trước thuế-380,521-54,713-19,312-133,20911,008-58,353-101,621115,046
Lợi nhuận sau thuế -415,568-71,193-16,837-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-415,568-71,193-16,837-152,227-3,468-79,861-106,73488,345
Tổng tài sản2,113,8402,391,6082,564,1462,691,2532,113,8402,691,2533,060,5853,245,2513,400,9523,690,363
Tổng nợ928,928714,588813,585926,202928,928926,2021,076,0951,257,2921,289,3711,471,408
Vốn chủ sở hữu1,184,9121,677,0211,750,5611,765,0511,184,9121,765,0511,984,4901,987,9592,111,5822,218,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |