CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.90
0.60
(8.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635283,841325,173391,953216,673102,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu494419521823091,3494343161922,796
3. Doanh thu thuần (1)-(2)983,617973,185853,007727,375542,683352,753378,531341,202283,837325,157391,934216,672100,106
4. Giá vốn hàng bán846,497811,430721,112600,874449,293281,725302,889265,061226,513266,069314,855175,40977,188
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)137,120161,755131,894126,50193,39071,02875,64376,14157,32459,08877,07941,26322,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5552,4052,9039346591594731,4441,5661,4227,88431764
7. Chi phí tài chính21,22916,32712,73312,5357,55612,5376,19817,99813,6489,39915,6324,6562,100
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,98915,81910,86910,3477,30011,4536,08710,8546,6526,5879,9184,2192,077
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2-746
9. Chi phí bán hàng35,68550,10141,44847,78326,67916,86315,28214,33212,41114,45022,16015,6497,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp79,52477,45164,22053,69150,58743,68242,71034,81326,32832,70131,33215,73810,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,23820,28116,39713,4279,227-1,89411,92510,4426,5043,96315,0925,5382,893
12. Thu nhập khác12,14310,4967,1164,6364,23318,3372,1673,98915,8415331,2464,0863,132
13. Chi phí khác1,1761,0822,05373310,29031774115,6906458624,0392,707
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,9679,4145,0634,5644,2308,0471,8503,248151-11238447424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,6906,6553,85015,4755,5853,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3483,0094,7964,0222,9751,7023,6863,0811,5076834,3291,597929
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại98192495550289
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4463,0094,8154,0223,2251,7583,7363,3701,5076834,3291,597929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,3205,1483,16711,1463,9892,388
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,1231,970-49333768529246258-323-5331595
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,0625,4723,70010,9873,9842,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn615,035613,017541,501438,559290,638236,645276,267172,729221,975204,371202,494106,68346,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,95558,01158,44317,55417,14129,5376,47419,66811,65417,66717,7296,7852,902
1. Tiền55,31444,94143,94317,41012,65029,3516,4749,66810,85413,16717,7296,7852,902
2. Các khoản tương đương tiền1,64113,07014,5001444,49118610,0008004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,000
1. Chứng khoán kinh doanh13,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn452,242502,613322,469324,708229,369185,616250,605131,016166,947147,114122,76453,75027,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng354,194414,189252,209224,333213,990178,902248,191122,113150,789140,823116,59043,94423,396
2. Trả trước cho người bán12,87111,41111,09265,23616,7717,7453,4195,59012,0505,2995,6518,4623,859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn800
6. Phải thu ngắn hạn khác86,88479,52061,67637,6473642243003,3134,1089925231,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,507-2,507-2,507-2,507-1,756-1,255-1,305
IV. Tổng hàng tồn kho89,86050,949158,08359,99534,4105,4197,78516,61934,03031,84348,81039,36512,617
1. Hàng tồn kho89,86750,956162,01561,86936,2847,2949,65917,39534,03032,01148,81039,36512,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7-7-3,933-1,874-1,874-1,874-1,874-775-168
V. Tài sản ngắn hạn khác2,9781,4452,50736,3029,71916,07211,4035,4259,3457,74613,1916,7823,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8978381,15934,2365,6047,0156473483,9472,8203,1911072
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9066071,3482,0663682,2416,0131,1102,3381,2391,61628156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,17511
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3,7476,8164,7433,9683,0603,6888,3736,3943,261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,87891,12470,62176,00855,29957,01959,58956,24041,39241,43542,01531,50329,117
I. Các khoản phải thu dài hạn7949951475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7949951475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định63,47062,62556,68263,44252,41055,20652,23449,79012,14527,00325,15319,31828,612
1. Tài sản cố định hữu hình52,77354,86956,52763,38542,95045,30931,38128,26612,14315,44813,3797,35428,468
2. Tài sản cố định thuê tài chính10,2587,622
3. Tài sản cố định vô hình439134155589,4599,89620,85321,525211,55611,77411,964144
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,7373,1118001895,4214,72428,58511,5579,82655430
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30,7373,1118001895,4214,72428,58511,5579,82655430
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,1754001,6262,97211,49875
1. Đầu tư vào công ty con1,224
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,8601,2262,97210,20475
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn31540040070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác32,70225,28913,08811,9012,8901,8131,9331,7262621,2484,064632
1. Chi phí trả trước dài hạn32,42025,10112,89911,6942,1711,2261,251964631,0503,492632
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại283189189208208457512562
3. Tài sản dài hạn khác511130170199199199572
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367245,806244,509138,18675,210
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908185,016187,10187,91354,932
I. Nợ ngắn hạn602,569561,338496,274403,398246,916198,950235,739130,830169,908185,016182,87481,22745,312
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn315,385262,281188,975113,72871,35381,79973,22054,59464,37697,11671,83647,82727,342
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn215,825214,340254,657185,416142,10181,842132,00954,97582,10160,51577,98613,0888,634
4. Người mua trả tiền trước35,95922,24725,84371,2449,20523,3556,4577,04513,34019,96218,54115,3486,515
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,39123,5886,0888,7397,3682,29416,8855,7322,1201,45010,3082,3771,076
6. Phải trả người lao động4,8357,4424,9525,0074,3162203,3901,3632711,2731,7491,316
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,13013,5266,24611,0285,1783,6401,6604,0802,5253,2761,157
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,0735,1385,3834,920
11. Phải trả ngắn hạn khác9,97112,7774,1313,3177,3955,8012,1183,0425,1761,4251,2981,2711,748
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,1324,1471,2736,8849753,0987764,2286,6859,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1271881,239
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,273
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,0053,9585,6459753,0987764,2226,6859,500
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5120
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,45860,79057,40850,27320,278
I. Vốn chủ sở hữu142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,45860,79057,40850,27320,278
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu98,99990,00084,87982,87980,00080,00080,00080,00080,00043,19837,56437,56418,000
2. Thặng dư vốn cổ phần111117,9617,9617,961
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,533-3,963-3,963
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-101-991
8. Quỹ đầu tư phát triển3,440892886136350350350350350350356350350
9. Quỹ dự phòng tài chính1,3611,1568131,1471,2601,07552693129
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,73535,02821,34513,79213,7918,25112,64811,1587,6504,5327,3234,1911,799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14,03912,7368,9987,4776,5065,8215,4834,2994,6663,678115
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367245,806244,509138,18675,210
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc