CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.30
-0.30
(-3.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.50
7.50
7.20
6,000
11.6K
0.2K
44.4x
0.6x
0% # 1%
2.1
96 Bi
14 Mi
49,370
13.2 - 6
448 Bi
156 Bi
286.3%
25.89%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 4,000 7.80 1,000
7.20 300 7.90 2,000
7.00 1,100 8.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 7.50 -0.10 100 100
10:44 7.50 -0.10 900 1,000
13:47 7.30 -0.30 2,000 3,000
14:23 7.30 -0.30 1,000 4,000
14:29 7.20 -0.40 1,000 5,000
14:32 7.30 -0.30 1,000 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.97) 0% 16 (0.03) 0%
2018 0 (0.98) 0% 20 (0.01) 0%
2019 1,250 (1.05) 0% 16 (0.02) 0%
2020 1,250 (1.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,200 (0) 0% 15.10 (0) 0%
2022 1,000 (0) 0% 14.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV253,690217,93358,010162,409692,042868,153984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635
Tổng lợi nhuận trước thuế2,06322,109-15,882-6327,65847,98215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,690
Lợi nhuận sau thuế 1,27620,611-15,882-3,3942,61143,22513,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,16520,382-16,002-3,3992,14536,53111,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,062
Tổng tài sản604,485606,576557,276645,460604,485754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969
Tổng nợ448,006455,926427,763499,541448,006600,091606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830
Vốn chủ sở hữu156,480150,649129,513145,920156,480154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,139


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |