CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (sbh)

40.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh627,677961,8421,143,296873,124804,910694,661892,6151,150,362726,913
4. Giá vốn hàng bán315,017413,118437,306358,613379,053323,853332,739339,280318,847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)312,659548,724705,990514,511425,857370,808559,876811,082408,066
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,26254,93031,26134,87940,21831,27626,22210,8481,176
7. Chi phí tài chính4,6787,47019,30332,52258,49075,704
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6787,47019,30331,08744,85773,605
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,52555,76955,37444,53953,66135,24432,48954,20424,005
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)290,397547,885681,876500,173404,944347,537521,087709,235309,533
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)304,449547,911682,173501,008405,532347,983521,115709,500309,389
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)274,117487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)274,117487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,078,4761,409,2801,412,510960,9751,183,401731,130772,473621,063
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,935228,9654,3474,46926,0167,840123,054212,581
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn761,000585,000858,500558,000750,000602,456421,000208,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn302,335593,296545,370395,525403,77288,164225,672197,116
IV. Tổng hàng tồn kho7,0422,0194,1212,9813,5988,5342,5943,347
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1631721524,13615419
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn702,666820,6821,007,9741,173,6681,339,3281,512,2971,700,5531,892,368
I. Các khoản phải thu dài hạn5,000
II. Tài sản cố định682,254772,515962,5751,141,1781,320,5241,493,0091,679,1461,869,650
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,27134,87931,70511,9512,1981,6241,321307
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,14113,28813,69415,53916,60617,66320,08622,410
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,781,1422,229,9622,420,4852,134,6442,522,7282,243,4272,473,0262,513,431
A. Nợ phải trả134,879117,572163,004132,812172,414202,080447,799623,688
I. Nợ ngắn hạn134,879104,072149,504119,312158,914153,913339,632317,347
II. Nợ dài hạn13,50013,50013,50013,50048,167108,167306,341
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,646,2642,112,3902,257,4812,001,8312,350,3142,041,3472,025,2271,889,742
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,781,1422,229,9622,420,4852,134,6442,522,7282,243,4272,473,0262,513,431
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |