CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (sbh)

61.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.90
61.90
61.90
61.90
100
11.8k
3.8k
16.3 lần
22%
32%
0.7
7,677 tỷ
124 triệu
660
51.5 - 31.0
691 tỷ
1,463 tỷ
47.3%
67.91%
233 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.20 (4.10) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.70 (-0.70) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.40 200 61.90 100
54.30 200 62.00 100
54.20 200 65.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:13 61.90 2.90 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.89) 0% 222.93 (0.49) 0%
2019 658.11 (0.69) 0% 0 (0.33) 0%
2020 673.62 (0.80) 0% 0 (0.38) 0%
2021 678.60 (0.87) 0% 0.02 (0.47) 2,356%
2023 928.50 (0.12) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV83,015383,107335,483125,784961,8421,143,296873,124804,910694,661892,6151,150,362726,913
Tổng lợi nhuận trước thuế14,497234,942245,52835,412547,911682,173501,008405,532347,983521,115709,500309,389
Lợi nhuận sau thuế 12,130210,201219,40428,992487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,130210,201219,40428,992487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
Tổng tài sản2,154,2552,229,9912,298,3502,258,7162,229,9622,420,4852,134,6442,522,7282,243,4272,473,0262,513,431
Tổng nợ691,233775,62888,96082,392117,572163,004132,812172,414202,080447,799623,688
Vốn chủ sở hữu1,463,0231,454,3632,209,3912,176,3242,112,3902,257,4812,001,8312,350,3142,041,3472,025,2271,889,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc