CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (sbh)

40.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.40
40.40
40.40
40.20
3,300
13.3K
2.2K
21.5x
3.6x
15% # 17%
0.9
5,901 Bi
124 Mi
1,229
62.0 - 47

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.30 2,000 40.40 1,400
40.00 1,100 40.90 100
39.80 100 41.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 40.40 -0.50 300 300
10:17 40.40 -0.50 200 500
10:29 40.20 -0.70 700 1,200
10:31 40.40 -0.50 1,000 2,200
10:36 40.40 -0.50 1,000 3,200
11:22 40.40 -0.50 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.89) 0% 222.93 (0.49) 0%
2019 658.11 (0.69) 0% 0 (0.33) 0%
2020 673.62 (0.80) 0% 0 (0.38) 0%
2021 678.60 (0.87) 0% 0.02 (0.47) 2,356%
2023 928.50 (0.12) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV246,688240,95157,02483,015627,677961,8421,143,296873,124804,910694,661892,6151,150,362726,913
Tổng lợi nhuận trước thuế173,349138,062-21,46014,497304,449547,911682,173501,008405,532347,983521,115709,500309,389
Lợi nhuận sau thuế 155,835125,244-19,09312,130274,117487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ155,835125,244-19,09312,130274,117487,333643,211471,147380,092334,143491,047671,763297,889
Tổng tài sản1,781,1421,645,9631,473,3932,154,2551,781,1422,229,9622,420,4852,134,6442,522,7282,243,4272,473,0262,513,431
Tổng nợ134,87993,42243,730691,233134,879117,572163,004132,812172,414202,080447,799623,688
Vốn chủ sở hữu1,646,2641,552,5411,429,6641,463,0231,646,2642,112,3902,257,4812,001,8312,350,3142,041,3472,025,2271,889,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |