CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

8.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,478246,210246,933251,546261,364313,875169,410
4. Giá vốn hàng bán228,209218,690215,107211,895231,642293,078160,486
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,26927,52031,82739,65129,72120,7978,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,20827,70918,34314,30410,5509,2403,454
7. Chi phí tài chính5,0194,3355,2891,1745,4613,905
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1745,4613,905
9. Chi phí bán hàng189240226187172238132
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,72623,54653,96525,90317,92817,0358,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,54327,107-9,31027,86420,9977,304272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)56,10867,21247,48173,00942,27142,69671,598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)46,85355,61239,19459,32534,13633,78755,814
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)46,85355,61239,19459,32534,13633,78755,814

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn534,723487,239375,058278,370211,358223,913169,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,987188,022210,893156,213149,03270,005119,186
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn372,804237,373100,00050,00070,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,26842,38530,65841,50139,39639,9855,752
IV. Tổng hàng tồn kho52,59519,45333,45730,35821,50743,53643,067
V. Tài sản ngắn hạn khác695502981,4223881,815
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn506,903544,824627,862770,220794,284818,949871,538
I. Các khoản phải thu dài hạn5,0005,00022,00055,00098,18793,81088,810
II. Tài sản cố định295,221312,252368,666416,072459,432488,216446,121
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,13453,30551,12345,73938,88037,05286,398
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,00017,00015,0008,0008,0003,00048,911
VI. Tổng tài sản dài hạn khác152,547157,266171,073245,409189,785196,871201,299
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,041,6251,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
A. Nợ phải trả227,663218,101188,958234,629191,680218,552227,397
I. Nợ ngắn hạn227,663203,939177,331215,001156,135113,232106,874
II. Nợ dài hạn14,16211,62719,62735,545105,320120,523
B. Nguồn vốn chủ sở hữu813,962813,962813,962813,962813,962824,309813,962
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,041,6251,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |