CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

8.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV13,20591,95984,01069,0421,199246,210246,933251,546261,364313,875169,410
Giá vốn hàng bán11,23550,02681,28085,450249218,690215,107211,895231,642293,078160,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,97041,9332,730-16,40895027,52031,82739,65129,72120,7978,924
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,80845,274-3,888-11,946-58527,107-9,31027,86420,9977,304272
Tổng lợi nhuận trước thuế1,79381,436-4,330-11,69091367,21247,48173,00942,27142,69671,598
Lợi nhuận sau thuế 1,43470,111-4,330-11,50673055,61239,19459,32534,13633,78755,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,43470,111-4,330-11,50673055,61239,19459,32534,13633,78755,814
Tổng tài sản ngắn hạn461,729484,869380,491366,493367,283487,239375,058278,370211,358223,913169,820
Tiền mặt140,827188,022185,072179,494171,859188,022210,893156,213149,03270,005119,186
Đầu tư tài chính ngắn hạn247,373236,500166,500127,059105,000237,373100,00050,00070,000
Hàng tồn kho41,85819,4536,40424,60363,32719,45333,45730,35821,50743,53643,067
Tài sản dài hạn536,231544,317580,421589,072603,703544,824627,862770,220794,284818,949871,538
Tài sản cố định303,477312,252350,491359,084372,225312,252368,666416,072459,432488,216446,121
Đầu tư tài chính dài hạn17,00017,00015,00015,00015,00017,00015,0008,0008,0003,00048,911
Tổng tài sản997,9601,029,187960,912955,566970,9861,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Tổng nợ183,998215,225162,057152,381157,024218,101188,958234,629191,680218,552227,397
Vốn chủ sở hữu813,962813,962798,855803,185813,962813,962813,962813,962813,962824,309813,962

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.68K0.68K0.48K0.73K0.42K0.42K0.69K
Giá cuối kỳ9.50K6.80K10.90K13.12K13.54KKK
Giá / EPS (PE)13.88 (lần)9.95 (lần)22.64 (lần)18 (lần)32.29 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10K10K10K10K10K10.13K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.95 (lần)0.68 (lần)1.09 (lần)1.31 (lần)1.35 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)81 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.27%47.21%37.40%26.55%21.02%21.47%16.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.73%52.79%62.60%73.45%78.98%78.53%83.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.44%21.13%18.84%22.38%19.06%20.96%21.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.61%26.79%23.21%28.83%23.55%26.51%27.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.56%78.87%81.16%77.62%80.94%79.04%78.16%
6/ Thanh toán hiện hành271.87%238.91%211.50%129.47%135.37%197.75%158.90%
7/ Thanh toán nhanh247.22%229.38%192.63%115.35%121.59%159.30%118.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn82.92%92.20%118.93%72.66%95.45%61.82%111.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.87%23.86%24.62%23.99%25.99%30.10%16.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.92%50.53%65.84%90.36%123.66%140.18%99.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.72%30.25%30.34%30.90%32.11%38.08%20.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho544.68%1,124.20%642.94%697.99%1,077.05%673.19%372.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.57%22.59%15.87%23.58%13.06%10.76%32.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.58%5.39%3.91%5.66%3.39%3.24%5.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.84%6.83%4.82%7.29%4.19%4.10%6.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%25%18%28%15%12%35%
Tăng trưởng doanh thu11.46%-0.29%-1.83%-3.76%-16.73%85.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận59.91%41.89%-33.93%73.79%1.03%-39.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.18%15.42%-19.47%22.41%-12.30%-3.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%%%%-1.26%1.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.78%2.91%-4.36%4.27%-3.57%0.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc