CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

8.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
8.10
8.10
8.10
0
10K
1K
8.1x
0.8x
8% # 10%
2.8
659 Bi
81 Mi
599
10.2 - 6.5
166 Bi
814 Bi
20.4%
83.07%
154 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 400 9.30 100
7.20 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.90 (-0.20) 25.8%
ACV 121.30 (0.50) 24.0%
MCH 211.90 (-1.80) 14.3%
MVN 77.50 (3.80) 8.1%
BSR 20.70 (0.15) 5.8%
FOX 112.50 (1.10) 4.9%
VEA 39.00 (0.00) 4.8%
VEF 186.40 (-0.10) 2.8%
SSH 68.50 (0.40) 2.3%
PGV 19.35 (0.00) 2.0%
VTP 168.00 (-2.00) 1.9%
QNS 50.60 (0.20) 1.6%
VSF 35.00 (0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 308 (0.26) 0% 32 (0.03) 0%
2021 240 (0.25) 0% 0 (0.06) 0%
2023 320 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV105,23662,22413,20591,959246,210246,933251,546261,364313,875169,410
Tổng lợi nhuận trước thuế19,037-7,7671,79381,43667,21247,48173,00942,27142,69671,598
Lợi nhuận sau thuế 17,401-7,4271,43470,11155,61239,19459,32534,13633,78755,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,401-7,4271,43470,11155,61239,19459,32534,13633,78755,814
Tổng tài sản979,846980,324997,9601,029,1871,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Tổng nợ165,884172,354183,998215,225218,101188,958234,629191,680218,552227,397
Vốn chủ sở hữu813,962807,969813,962813,962813,962813,962813,962813,962824,309813,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |