CTCP Cao su Sông Bé (sbr)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.70
400
9.9K
0.7K
11.9x
0.9x
6% # 7%
1.7
708 Bi
81 Mi
1,003
12.1 - 6.0
172 Bi
808 Bi
21.3%
82.42%
146 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 100 9.90 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.10 (-0.50) 24.4%
VGI 61.80 (0.50) 19.5%
MCH 207.00 (3.00) 15.6%
BSR 23.70 (0.50) 7.6%
VEA 43.70 (0.40) 6.0%
MVN 36.10 (-1.00) 4.6%
FOX 89.20 (0.20) 4.6%
VEF 222.90 (2.80) 3.8%
SSH 67.60 (0.00) 2.6%
PGV 21.85 (0.00) 2.6%
DNH 46.70 (0.00) 2.0%
QNS 47.40 (0.20) 1.8%
IDP 261.00 (-4.00) 1.7%
VSF 31.90 (0.20) 1.7%
CTR 124.60 (0.60) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:50 8.70 0 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 308 (0.26) 0% 32 (0.03) 0%
2021 240 (0.25) 0% 0 (0.06) 0%
2023 320 (0.07) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV62,22413,20591,95984,010246,210246,933251,546261,364313,875169,410
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,7671,79381,436-4,33067,21247,48173,00942,27142,69671,598
Lợi nhuận sau thuế -7,4271,43470,111-4,33055,61239,19459,32534,13633,78755,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,4271,43470,111-4,33055,61239,19459,32534,13633,78755,814
Tổng tài sản980,324997,9601,029,187960,9121,032,0631,002,9201,048,5911,005,6411,042,8611,041,359
Tổng nợ172,354183,998215,225162,057218,101188,958234,629191,680218,552227,397
Vốn chủ sở hữu807,969813,962813,962798,855813,962813,962813,962813,962824,309813,962


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |