CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

10.75
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147374,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu19,37213,35211,4774,1389798019826199354
3. Doanh thu thuần (1)-(2)425,690459,202510,757506,361464,980469,962524,825508,440461,948373,754
4. Giá vốn hàng bán286,497298,750333,787305,550312,597296,444302,847292,392305,445267,604
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)139,193160,453176,970200,811152,382173,517221,977216,048156,502106,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5422,9377578981,6602,4252,4823,5366,24212,638
7. Chi phí tài chính17,32120,32217,40810,3417,8586,3735,67912,32013,69919,815
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,66918,17216,67510,0597,7404,4165,5888,7629,28413,302
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng65,66576,73768,21459,20737,78245,79539,83530,05523,95923,027
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,02948,49647,15945,48341,32061,19649,35647,40437,88823,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,71917,83444,94686,67867,08362,578129,590129,80587,19852,100
12. Thu nhập khác2,8593717,6647562202952422,6791291,993
13. Chi phí khác3333,6353161,0852,0991,073
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,8253717,661-2,8792172952261,595-1,970920
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,22753,020
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,5783,88413,19717,39611,43310,50817,25517,8236,4249,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại213935-1,568-835-1,15094-534-317-3,355462
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7924,81911,62916,56110,28310,60116,72117,5063,06910,140
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn528,748537,631560,057501,818422,227428,714401,485469,008285,591207,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,93919,69413,83418,60028,99357,231153,553202,09957,97030,782
1. Tiền14,88219,63913,78218,55028,99357,231153,553145,09957,97030,782
2. Các khoản tương đương tiền5755535057,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1556,0125,8694,9796,3383,963
1. Chứng khoán kinh doanh111117,3176,0545,5526,4903,990
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,305-185-573-152-27
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,155
III. Các khoản phải thu ngắn hạn212,165241,933282,328270,212220,605187,782152,029203,453155,107109,738
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng204,245227,348251,290246,702176,538157,164115,828146,92795,98448,767
2. Trả trước cho người bán7,0219,23610,23314,99738,38829,80135,80928,63714,58918,089
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27645455311720549410,34515,84320,188
6. Phải thu ngắn hạn khác11,41819,95834,42320,35213,3008,1337,20424,26431,94926,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,794-14,654-13,663-11,892-7,738-7,522-7,306-6,719-3,258-3,600
IV. Tổng hàng tồn kho196,234185,294170,990126,914101,018115,56756,85841,63254,02843,026
1. Hàng tồn kho207,185192,982176,635131,357107,756125,40662,72446,53657,79945,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,951-7,688-5,645-4,443-6,738-9,839-5,867-4,903-3,770-2,520
V. Tài sản ngắn hạn khác102,25490,71092,90586,09271,61162,12133,17716,84412,14819,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7112,8762,0272,4963,8217,2714,2292,6872,164779
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ99,49687,73590,87883,59667,58854,84928,94714,1559,43417,840
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước47992011115491,160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn297,603326,887351,236385,196291,471263,780211,496147,773164,882177,736
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2329,0839,7409,2764,7471,3131,1392,4252,0794,674
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn720
5. Phải thu dài hạn khác1,5129,0839,7409,2764,7471,3131,1392,4252,0794,674
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định204,847223,063239,756228,541189,276146,55978,81286,466103,554116,047
1. Tài sản cố định hữu hình157,510153,385155,476142,994147,878130,09764,95058,57572,76969,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính35,39756,72773,12973,64240,50015,48313,02526,79030,16646,421
3. Tài sản cố định vô hình11,94012,95011,15211,9058989788371,100619138
III. Bất động sản đầu tư38,45340,18841,923
- Nguyên giá43,37843,37843,378
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,925-3,190-1,455
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8031,2165,20070,24120,91841,70156,86614,188441408
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8031,2165,20070,24120,91841,70156,86614,188441408
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,26853,33854,61677,13876,52974,20774,68044,69458,80956,607
1. Chi phí trả trước dài hạn42,62545,48345,82669,91670,24269,07069,44940,13454,56555,719
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,6427,8558,7907,2226,2875,1375,2314,5604,243888
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081176,783
I. Nợ ngắn hạn311,177319,432322,942295,253200,162222,372152,151179,952210,780148,555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn183,910223,665209,474180,358107,570115,43055,811132,807116,811104,793
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn63,52940,02351,85139,19447,87143,34019,28111,36114,15910,066
4. Người mua trả tiền trước2201,2272,4886,9093,2576,5824,669416785224
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,5292,40910,25912,86810,4425,4299,0627,0514,1157,372
6. Phải trả người lao động3641,163519120774,2624,5264,0763,5072,249
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,7533,44411,4889,2069,18311,44818,92613,24911,0804,221
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4612652,6608163688,1775,3728,4826,4564,194
11. Phải trả ngắn hạn khác53,40747,18832,53741,44716,91119,43628,8512,51053,86715,436
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,483
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,004471,6664,3358,2685,655
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,62531,36052,84972,42922,4392,9622,3696,87618,30128,227
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác484596171717171171173,7515,766
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,08630,57052,48272,06222,0722,4851,7926,75912,03221,186
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn561943503503504594592,5181,275
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242
I. Vốn chủ sở hữu500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665205,400163,400163,400
2. Thặng dư vốn cổ phần94,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,6261,0001,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-425-425-425-425-600-600-600-600-600-600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái14,59514,59514,59514,59514,59514,90814,90814,90814,90814,908
8. Quỹ đầu tư phát triển5,9165,9163,367
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối112,173125,350149,674136,872108,81184,56275,863115,61942,68529,534
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc