CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

7.65
-0.33
(-4.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV189,045126,288109,240100,436124,457525,008445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147
Giá vốn hàng bán138,56397,22376,99864,57159,018377,354286,497298,750333,787305,550312,597296,444302,847292,392305,445
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,78222,50729,62526,19652,977113,110139,193160,453176,970200,811152,382173,517221,977216,048156,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,098-12,017-1,064-6,00919,159-23,1898,71917,83444,94686,67867,08362,578129,590129,80587,198
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,999-12,037-2,658-5,93521,417-24,62911,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,227
Lợi nhuận sau thuế -8,239-12,947-4,590-6,56019,390-32,3356,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,158
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,239-12,947-4,590-6,56019,390-32,3356,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,158
Tổng tài sản ngắn hạn557,771544,842532,427552,378524,773557,771528,748537,631560,057501,818422,227428,714401,485469,008285,591
Tiền mặt13,80820,17014,33525,61918,09413,80814,93919,69413,83418,60028,99357,231153,553202,09957,970
Đầu tư tài chính ngắn hạn1003,2051003,1556,0125,8694,9796,338
Hàng tồn kho192,706204,096214,134206,248207,092192,706207,185192,982176,635131,357107,756125,40662,72446,53657,799
Tài sản dài hạn303,329296,189296,982286,556301,508303,329297,603326,887351,236385,196291,471263,780211,496147,773164,882
Tài sản cố định210,554200,442205,598198,203204,847210,554204,847223,063239,756228,541189,276146,55978,81286,466103,554
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản861,099841,031829,409838,934826,281861,099826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473
Tổng nợ403,154375,062352,450344,945325,793403,154325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081
Vốn chủ sở hữu457,946465,969476,959493,989500,488457,946500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.25K0.48K1.86K2.46K2.08K1.91K5.51K5.54K4K2.09K1.90K
Giá cuối kỳ10.10K9.67K10.32K14.81K9.86K6.47K8.77K19.74K40K40K40KK
Giá / EPS (PE) (lần)39.19 (lần)21.64 (lần)7.95 (lần)4.01 (lần)3.11 (lần)4.59 (lần)3.59 (lần)7.21 (lần)10 (lần)19.16 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)0.59 (lần)0.60 (lần)0.78 (lần)0.53 (lần)0.38 (lần)0.51 (lần)0.77 (lần)1.62 (lần)1.78 (lần)2.20 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.73K18.29K18.77K19.57K18.98K17.95K17.07K22.32K20.93K10.78K10.14K8.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.53 (lần)0.55 (lần)0.76 (lần)0.52 (lần)0.36 (lần)0.51 (lần)0.88 (lần)1.91 (lần)3.71 (lần)3.95 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.77%63.99%62.19%61.46%56.57%59.16%61.91%65.50%76.04%63.40%53.84%56.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.23%36.01%37.81%38.54%43.43%40.84%38.09%34.50%23.96%36.60%46.16%43.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.82%39.43%40.58%41.24%41.45%31.19%32.54%25.21%30.29%50.85%45.91%51.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88.04%65.09%68.28%70.18%70.80%45.33%48.23%33.70%43.45%103.47%84.89%104.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.18%60.57%59.42%58.76%58.55%68.81%67.46%74.79%69.71%49.15%54.09%48.86%
6/ Thanh toán hiện hành145.93%169.92%168.31%173.42%169.96%210.94%192.79%263.87%260.63%135.49%139.54%131.50%
7/ Thanh toán nhanh95.51%103.34%107.89%118.73%125.47%157.11%136.40%222.65%234.77%108.07%108.88%114.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.61%4.80%6.17%4.28%6.30%14.48%25.74%100.92%112.31%27.50%20.72%16.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.97%53.86%54.66%57.31%57.55%65.29%67.88%85.65%82.44%102.59%97.16%98.85%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn94.13%84.17%87.90%93.25%101.73%110.36%109.64%130.77%108.41%161.82%180.48%174.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu114.64%88.91%91.99%97.52%98.30%94.88%100.62%114.52%118.26%208.75%179.65%202.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho195.82%138.28%154.81%188.97%232.61%290.10%236.39%482.82%628.31%528.46%587.53%961.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.16%1.52%2.76%9.76%13.17%12.24%11.12%21.54%22.40%17.78%11.46%10.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.82%1.51%5.59%7.58%7.99%7.55%18.45%18.47%18.24%11.14%10.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.35%2.54%9.52%12.95%11.61%11.19%24.67%26.49%37.11%20.59%21.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%2%4%15%22%18%18%37%39%27%16%15%
Tăng trưởng doanh thu17.96%-5.82%-9.51%2.30%9.56%-0.87%-10.47%3.26%10.02%23.53%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-578.90%-48.27%-74.40%-24.18%17.93%9.08%-53.78%-0.70%38.63%91.60%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.74%-7.12%-6.65%2.21%65.17%-1.21%45.83%-17.29%-18.44%29.58%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.51%-2.56%-4.07%3.11%5.75%5.12%1.90%6.63%94.20%6.32%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.20%-4.41%-5.13%2.74%24.28%3.06%12.97%-0.62%36.92%17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |