CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

7.99
-0.01
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
7.45
4,300
16.7K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.0
230 Bi
27 Mi
2,887
10.9 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.55 200 7.99 800
7.53 100 8.00 5,100
7.52 500 8.20 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8 0 1,800 1,800
10:10 7.50 -0.50 2,400 4,200
14:46 7.99 -0.01 100 4,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV189,045126,288109,240100,436525,008445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,999-12,037-2,658-5,935-24,62911,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,227
Lợi nhuận sau thuế -8,239-12,947-4,590-6,560-32,3356,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,158
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,239-12,947-4,590-6,560-32,3356,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,158
Tổng tài sản861,099841,031829,409838,934861,099826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473
Tổng nợ403,154375,062352,450344,945403,154325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081
Vốn chủ sở hữu457,946465,969476,959493,989457,946500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |