CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

10.95
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.95
10.95
11
10.30
5,200
18.1k
0.4k
26.4 lần
1%
2%
0.4
282 tỷ
27 triệu
39,177
11.6 - 9.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.60 (-0.40) 55.4%
PTB 70.90 (0.60) 8.4%
TLG 50.00 (0.20) 6.6%
DHC 39.00 (0.05) 5.4%
SHI 14.75 (0.00) 4.2%
PLC 28.60 (-0.20) 4.0%
HTP 14.40 (-0.50) 2.4%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (-0.20) 1.1%
HHP 9.30 (0.03) 1.1%
DLG 2.00 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (0.01) 0.9%
MCP 29.00 (-0.40) 0.8%
TMT 11.60 (0.60) 0.7%
TLD 4.75 (0.01) 0.6%
SBV 10.95 (0.00) 0.5%
NHT 12.25 (0.50) 0.5%
BKG 4.12 (-0.02) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 500 10.95 1,200
10.35 2,400 11.00 1,600
10.30 4,300 11.10 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.95 0 100 100
09:16 10.95 0 200 300
09:18 11 0.05 3,400 3,700
09:20 11 0.05 1,000 4,700
09:39 10.95 0 100 4,800
09:54 11 0.05 100 4,900
09:56 11 0.05 100 5,000
10:23 10.30 -0.65 100 5,100
13:45 10.95 0 100 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV100,436124,457125,279103,655445,062472,554522,235510,499465,959470,041525,023508,466462,147374,107
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,93521,4176,717-6,03411,54417,87162,60883,79967,30062,873129,816131,40085,22753,020
Lợi nhuận sau thuế -6,56019,3905,887-8,0486,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,56019,3905,887-8,0486,75213,05250,97967,23857,01752,272113,095113,89482,15842,879
Tổng tài sản838,934826,281781,960783,058826,351864,518911,293887,014713,698692,494612,982616,781450,473385,025
Tổng nợ344,945325,793300,858307,806325,802350,792375,792367,682222,602225,334154,520186,828229,081176,783
Vốn chủ sở hữu493,989500,488481,102475,252500,549513,726535,502519,332491,096467,160458,461429,952221,393208,242


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc