CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

9.88
0.06
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.82
9.89
9.89
9.88
1,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.6
-0.1k
0 lần
-0%
-0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
263 tỷ
27 triệu
39,177
11.6 - 9.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
301 tỷ
481 tỷ
62.5%
61.5%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 80.30 (-0.20) 51.0%
TLG 50.70 (0.20) 7.7%
PTB 57.50 (-0.10) 7.7%
DHC 38.10 (-0.40) 6.1%
PLC 30.30 (0.20) 4.8%
SHI 13.85 (0.15) 4.4%
HTP 22.50 (0.00) 4.0%
INN 42.50 (-0.50) 1.5%
SVI 56.10 (0.00) 1.4%
DLG 2.21 (-0.01) 1.3%
TMT 15.70 (-0.25) 1.2%
CAP 74.00 (-0.10) 1.1%
MCP 35.00 (0.00) 1.0%
HAP 4.62 (0.00) 1.0%
TLD 5.40 (-0.11) 0.8%
HHP 10.35 (0.05) 0.6%
BKG 4.53 (0.00) 0.6%
SBV 9.88 (0.06) 0.5%
NHT 11.70 (0.00) 0.5%
PMS 29.90 (-3.30) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.57 700 9.88 900
9.56 500 9.89 600
9.55 2,000 9.90 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 9.89 0.07 100 100
14:45 9.88 0.06 1,000 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.53) 0% 141 (0.11) 0%
2018 0 (0.47) 0% 124 (0.05) 0%
2019 630 (0.47) 0% 113 (0.06) 0%
2020 527 (0.51) 0% 0 (0.07) 0%
2021 618 (0.52) 0% 0 (0.05) 0%
2022 618 (0.47) 0% 0 (0.01) 0%
2023 650 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc