CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long Tỉnh Hòa Bình (scc)

2.50
0.20
(8.70%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9811,67717,52451,50412,73257820,4867,0405,62010,55115,05434,94957,21057,78884,579
2. Các khoản giảm trừ doanh thu107618
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9811,67717,52451,50412,73257820,4867,0295,62010,55115,05434,94957,13457,77084,579
4. Giá vốn hàng bán9161,28910,02344,11112,55459315,0769,5839,82212,56018,82934,43156,32255,46674,395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)653897,5017,393177-155,411-2,553-4,202-2,009-3,7755188132,30410,184
6. Doanh thu hoạt động tài chính1114072,4131,8549679668641,7133,550
7. Chi phí tài chính383744297281,0901,1591941,66665
-Trong đó: Chi phí lãi vay383744297281,0901,159194456
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2306162,9832,0237202521,2055395011,9372,1981,7982,865
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3032,1402,5061,6083,1455,5001,6182,3035,5455,1322,3143,4773,4123,2073,923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,505-2,4041,9693,734-4,413-6,6052,773-5,295-10,205-5,826-5,624-3,936-3,933-9896,941
12. Thu nhập khác1111,8431481,1473,665557601,4597331,02890455
13. Chi phí khác2928436216,3153332561,24410097150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-28-28-43-62-4,472-1858912,421557601,36063587890455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767-4,264-3,300-3,055-8987,396
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành436846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)436846
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767-4,264-3,300-3,490-8986,550
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,533-2,4321,9273,672-8,885-6,7903,664-2,874-9,648-5,767-4,264-3,300-3,490-8986,550

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |