CTCP Xi măng Sài Sơn (scj)

3.70
0.10
(2.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,276,8471,177,3361,200,1411,053,506743,545567,146522,859452,112225,073321,293342,282320,212251,336278,175285,366280,187253,308185,063134,263107,165
4. Giá vốn hàng bán1,157,0411,021,9701,014,539902,232645,258487,778467,920420,084225,468301,175292,451289,025226,348235,298227,530213,690201,372146,712104,83675,080
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)119,492154,416185,111151,15998,28779,36754,93932,027-39519,00149,83131,18724,98942,87757,83566,48051,93638,34929,42132,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính43219195770508969295831,2707,0485,0325,3294,6851,1814,7669933,5144,9633,0891,841
7. Chi phí tài chính56,31592,609114,56092,69374,96664,52938,65711,10211,89414,51416,49920,89528,3243,0651004941602412,8681,035
-Trong đó: Chi phí lãi vay54,83091,294113,48892,37474,42863,01934,53911,51613,29711,93816,43920,83028,1043,06510048784155349328
9. Chi phí bán hàng9,0018,59212,53115,52115202163,5283,6283,3063,3374,2423,2182,7894,2384,6133,0182,663
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,60335,35938,33727,2718,2848,4069,41311,98312,72614,9449,2828,6629,70011,0546,9944,6785,1904,4354,9543,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,61618,07519,87716,44415,5447,3866,8989,505-23,961-6,93725,4543,653-11,68725,69852,29059,51245,86234,02321,67026,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,29317,41218,20715,34613,6057,2586,7819,154-3,542-5,03427,6387,556-11,85229,48452,62559,73345,77234,19921,82826,480
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,6567,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,1277,556-11,85222,06639,46944,79939,31429,41118,77226,480
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,6567,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,1277,556-11,85222,06639,46944,79939,31429,41118,77226,480

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn235,615247,605333,048297,730193,263598,092420,623217,774145,936134,206162,867158,377149,806156,771156,749102,703107,900117,55568,81945,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8518,64113,8921,9002,8471,1761,6026071201,01518,7045,5988,9614,21612,00031,6567,61116,8605,3734,151
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn101,0007024019,2408,24024035,50643,60031,130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,51440,937142,65839,58725,596411,924320,600152,076125,774107,978111,652121,541123,698135,194106,13241,01486,46057,43613,3793,740
IV. Tổng hàng tồn kho123,857183,091141,519206,966123,754128,85354,19933,32716,76820,33327,89926,13015,95316,34211,54510,39113,4457,0535,9596,253
V. Tài sản ngắn hạn khác39314,93534,96949,27741,06656,13944,22231,7633,2734,8813,6125,1081,1247807,83111,403144700509143
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,420,9411,544,5491,646,5271,737,4311,408,2871,081,844898,359764,590426,180382,726397,328407,890429,514436,306387,021275,98675,35532,68924,48216,588
I. Các khoản phải thu dài hạn18,30240,224
II. Tài sản cố định1,267,3911,365,4681,435,8271,459,2261,004,579824,626873,223333,411344,797357,508371,323387,862402,472416,3014,9866,14010,5478,3019,84313,246
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,26451,652236,8194,661391,88021,6951,438368,029259,71364,62621,04611,210
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn403,50020,00020,00019,82618,86125,21826,00520,00520,00520,00514,00510,1331833,3433,3433,343
VI. Tổng tài sản dài hạn khác153,550179,081204,436226,5542084004751,172603235,60087
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,656,5571,792,1531,979,5752,035,1611,601,5501,679,9371,318,981982,364572,116516,931560,195566,267579,320593,077543,769378,690183,256150,24493,30162,005
A. Nợ phải trả962,8601,111,1141,506,1631,566,3951,137,8631,213,609858,208708,188305,031245,916267,712285,925306,305298,347263,598174,68420,88641,35329,10016,576
I. Nợ ngắn hạn624,510750,756826,777643,995514,019490,555339,589203,375207,018140,417131,098129,851188,006126,04694,14555,56320,63541,18028,99616,576
II. Nợ dài hạn338,350360,358679,386922,400623,844723,054518,619504,81398,013105,499136,613156,074118,299172,302169,454119,1212511721041
B. Nguồn vốn chủ sở hữu693,696681,040473,412468,765463,687466,327460,774274,176267,085271,015292,483280,342273,014294,730280,171204,006162,369108,89264,20145,429
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,656,5571,792,1531,979,5752,035,1611,601,5501,679,9371,318,981982,364572,116516,931560,195566,267579,320593,077543,769378,690183,256150,24493,30162,005
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |