CTCP Xi măng Sài Sơn (scj)

3.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.80
3.80
3.80
3.80
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.5
0.1k
30.8 lần
0%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.3
151 tỷ
38 triệu
30,852
5.2 - 2.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,115 tỷ
681 tỷ
163.7%
37.9%
9 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 3,000 3.80 19,000
3.50 200 3.90 7,800
3.40 700 4.00 11,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 62

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 128.57 (0.01) 0%
2018 401,367.01 (0.52) 0% 14.07 (0.01) 0%
2019 490.91 (0.57) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 548.95 (0.74) 0% 6.80 (0.00) 0%
2021 1,157 (1.05) 0% 12.39 (0.01) 0%
2022 1,041.52 (1.20) 0% 13.14 (0.00) 0%
2023 1,086 (0.25) 0% 4.88 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc