CTCP Sông Đà 5 (sd5)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,337,1332,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,9012,020,3312,043,5351,029,449939,7971,291,2251,174,967952,707352,542366,079325,588
4. Giá vốn hàng bán2,247,3192,192,3521,718,4052,071,4211,649,1461,090,5131,172,8691,422,0241,281,5552,285,0091,758,7391,754,483815,431796,6661,101,8011,012,100807,051283,583317,627294,156
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)89,81469,79482,37376,52978,62370,853127,67992,930174,014241,741252,003284,394213,095142,384189,276162,479145,39266,66647,01430,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính185,449112,55844,44239,88434,73614,3965,70452,0694,4806,0249732,4432,2144,1523,0293,7801,9571,7201,3872,453
7. Chi phí tài chính173,004118,79479,72365,03351,08530,07445,38957,39849,96897,267114,201173,216116,54043,50345,71140,97256,50616,27913,07612,368
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,22622,83131,18725,91222,63225,78637,10450,47478,53081,406109,202130,53782,91943,23338,99128,99542,7644,67313,07612,368
9. Chi phí bán hàng1948,4073
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,49436,02923,31933,24534,15431,61366,03156,23071,48491,28768,34376,61677,82173,59674,94857,40941,34731,78422,37217,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,76527,53023,77318,13528,12023,56221,96331,37056,84850,80470,43239,81025,15035,39671,64467,87949,49520,32312,9532,773
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,69330,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,52374,28546,07834,57334,93272,72868,32150,43220,53413,1988,589
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,91255,99325,13929,35730,86067,68368,32150,43219,27113,1988,589
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,33856,75527,09929,35730,86067,68368,32150,43218,09110,9656,909

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,304,7461,163,9281,448,2241,217,2111,284,1341,336,1911,134,8691,038,5611,205,8901,381,0921,257,8921,335,834918,272769,575573,141587,331457,228356,355251,185205,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền174,96486,903166,96918,90368,29249,02190,47543,56311,03919,21911,98028,68834,59194,69222,4962,85213,81451,16716,5815,741
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn46,594
III. Các khoản phải thu ngắn hạn644,559665,706744,155829,179698,941957,441757,744646,622635,951771,651525,085545,803437,187345,585260,288285,90697,53580,39686,52964,162
IV. Tổng hàng tồn kho421,385349,498472,130337,018484,000302,736269,500332,057540,151524,523700,908734,575379,232278,266251,611280,301336,884215,607141,593133,126
V. Tài sản ngắn hạn khác63,83861,82264,96932,11232,90126,99217,15016,31918,74965,69919,91826,76920,66751,03338,74518,2718,9949,1856,4822,935
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn292,046331,221314,312258,303207,818174,004299,886381,923766,500750,550751,820772,640624,673449,927192,640232,594289,732363,72250,40664,823
I. Các khoản phải thu dài hạn182,247221,601163,825133,21873,5297,30190,93992,15366,03178,15074,83451,51955
II. Tài sản cố định70,95778,00498,27780,29274,036108,014155,668222,685524,771508,846560,096614,912148,590157,31381,455200,997263,166344,80349,74463,684
III. Bất động sản đầu tư2,6892,5232,5232,7073,4414,359
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,749916,0117,88510,9978,8243,5102,51655,63174,2316,74513399,503222,34855,8034,138668278584978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,10046,4009,54219,86223,62049,44762,93253,48427,45925,89913,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,09331,52446,20036,90949,25649,86549,76963,46970,97877,25887,76079,86923,6362,9751,8974,84279160
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,596,7921,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,7112,108,4741,542,9441,219,502765,781819,924746,960720,077301,592270,785
A. Nợ phải trả1,116,3601,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,2021,485,8471,710,6181,142,013827,576395,734644,105622,724622,345258,956236,452
I. Nợ ngắn hạn978,247888,3121,159,995916,701944,584956,492868,878833,1191,209,6611,356,5791,232,3411,365,010854,565593,611317,046498,131416,447395,554218,252183,451
II. Nợ dài hạn138,114128,998128,31680,46161,55176,94785,76789,034240,696260,623253,505345,608287,448233,96578,688145,974206,277226,79040,70553,001
B. Nguồn vốn chủ sở hữu480,432477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440523,865397,856400,932391,927370,047175,820124,23697,73342,63534,333
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,596,7921,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,7112,108,4741,542,9441,219,502765,781819,924746,960720,077301,592270,785
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |