CTCP Sông Đà 5 (sd5)

8.80
-0.20
(-2.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,337,1332,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,9012,020,3312,043,5351,029,449939,7971,291,2251,174,967952,707352,542366,079325,588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20,3418,1283,37822,2436,26718,1519,5894,6579237471473872642,2941,4381,351
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,337,1332,262,1461,800,7792,147,9501,727,7691,161,3661,300,5481,514,9541,455,5692,526,7492,010,7422,038,8781,028,526939,0511,291,0771,174,580952,443350,248364,641324,237
4. Giá vốn hàng bán2,247,3192,192,3521,718,4052,071,4211,649,1461,090,5131,172,8691,422,0241,281,5552,285,0091,758,7391,754,483815,431796,6661,101,8011,012,100807,051283,583317,627294,156
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)89,81469,79482,37376,52978,62370,853127,67992,930174,014241,741252,003284,394213,095142,384189,276162,479145,39266,66647,01430,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính185,449112,55844,44239,88434,73614,3965,70452,0694,4806,0249732,4432,2144,1523,0293,7801,9571,7201,3872,453
7. Chi phí tài chính173,004118,79479,72365,03351,08530,07445,38957,39849,96897,267114,201173,216116,54043,50345,71140,97256,50616,27913,07612,368
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,22622,83131,18725,91222,63225,78637,10450,47478,53081,406109,202130,53782,91943,23338,99128,99542,7644,67313,07612,368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,8054,2025,959
9. Chi phí bán hàng1948,4073
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,49436,02923,31933,24534,15431,61366,03156,23071,48491,28768,34376,61677,82173,59674,94857,40941,34731,78422,37217,392
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,76527,53023,77318,13528,12023,56221,96331,37056,84850,80470,43239,81025,15035,39671,64467,87949,49520,32312,9532,773
12. Thu nhập khác5,3023,8023,50513,72313,0812,6991,5293,2866,9039,3478,70510,84110,7488261,1462,1321,0682811,6606,754
13. Chi phí khác3745121,2785372,3455895281,99911,4664,6284,8524,5731,3251,290611,689131701,415938
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,9283,2892,22713,18610,7362,1101,0011,288-4,5634,7193,8536,2689,423-4641,0854439372112455,816
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,69330,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,52374,28546,07834,57334,93272,72868,32150,43220,53413,1988,589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,0899,7688,5619,7569,8255,7036,5046,66510,06412,49518,23520,6416,2096,5845,0451,262
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,04270911657298-994-2,513
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,0479,7688,5619,7569,8255,7036,5046,66510,77312,61118,29220,9395,2164,0725,0451,262
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,91255,99325,13929,35730,86067,68368,32150,43219,27113,1988,589
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,396574-761-1,9611,1802,2331,681
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,33856,75527,09929,35730,86067,68368,32150,43218,09110,9656,909

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,304,7461,163,9281,448,2241,217,2111,284,1341,336,1911,134,8691,038,5611,205,8901,381,0921,257,8921,335,834918,272769,575573,141587,331457,228356,355251,185205,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền174,96486,903166,96918,90368,29249,02190,47543,56311,03919,21911,98028,68834,59194,69222,4962,85213,81451,16716,5815,741
1. Tiền132,96486,903166,96918,90368,29249,02190,47543,56319,21911,98028,68834,59194,69222,4962,85213,81451,16716,5815,741
2. Các khoản tương đương tiền42,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn46,594
1. Chứng khoán kinh doanh79,998
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-33,404
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn644,559665,706744,155829,179698,941957,441757,744646,622635,951771,651525,085545,803437,187345,585260,288285,90697,53580,39686,52964,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng400,242536,977627,320783,370544,123730,136714,475618,662563,790550,887438,824390,744345,569308,992228,810184,21277,89667,69242,68255,068
2. Trả trước cho người bán278,865126,397117,97458,250132,834236,04938,23327,81675,883101,18788,461116,02165,36639,02732,89896,08419,00412,32443,2368,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng116,908
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9,4272,97015,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,23711,6329,1057,15325,8739,70414,4019,0095,2126,2541,42542,80130,4341,7234,2495,610635380612496
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-48,212-12,270-10,244-19,594-18,890-18,448-9,366-8,864-8,935-3,585-3,625-3,763-4,182-4,158-5,668
IV. Tổng hàng tồn kho421,385349,498472,130337,018484,000302,736269,500332,057540,151524,523700,908734,575379,232278,266251,611280,301336,884215,607141,593133,126
1. Hàng tồn kho421,385349,498472,130337,018484,000302,736269,500524,523700,908734,575379,232278,266251,611280,301336,884215,607141,593133,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác63,83861,82264,96932,11232,90126,99217,15016,31918,74965,69919,91826,76920,66751,03338,74518,2718,9949,1856,4822,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,6972,4315,5173,3277,90418,00510,7758,20015,5986,9369,09580881027245477323
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,29640,54850,93028,78322,9965,0893,2856,7042,30058,7639,17820,99510,75421,26112,6092,2944,9004,1011,0631,085
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,84518,8438,52222,0013,8983,0911,415851728728
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,6454,9669,10329,49925,68215,9773,3654,2795,0951,850
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn292,046331,221314,312258,303207,818174,004299,886381,923766,500750,550751,820772,640624,673449,927192,640232,594289,732363,72250,40664,823
I. Các khoản phải thu dài hạn182,247221,601163,825133,21873,5297,30190,93992,15366,03178,15074,83451,51955
1. Phải thu dài hạn của khách hàng178,976217,266159,916129,58271,8326,77099,49090,11664,43277,999
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,2714,3353,9083,6351,6975321,4642,0371,59815074,83451,51955
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-10,015
II. Tài sản cố định70,95778,00498,27780,29274,036108,014155,668222,685524,771508,846560,096614,912148,590157,31381,455200,997263,166344,80349,74463,684
1. Tài sản cố định hữu hình25,41927,18737,88341,36856,79680,600133,800203,802523,878508,247560,096614,912148,590157,31381,455200,997263,166344,53648,99062,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính45,53850,81760,39438,92417,14827,01421,16117,750
3. Tài sản cố định vô hình923997071,1338935982677541,267
III. Bất động sản đầu tư2,6892,5232,5232,7073,4414,359
- Nguyên giá4,7534,5884,5884,5884,5884,588
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,065-2,065-2,065-1,881-1,147-229
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,749916,0117,88510,9978,8243,5102,51655,63174,2316,74513399,503222,34855,8034,138668278584978
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,749916,0117,88510,9978,8243,5102,51655,63174,2316,745
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,10046,4009,54219,86223,62049,44762,93253,48427,45925,89913,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh26,37822,1758,1409,7108,140
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,10046,40046,40056,40056,40023,06940,75745,34517,74917,75913,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-36,858-36,538-32,780
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,09331,52446,20036,90949,25649,86549,76963,46970,97877,25887,76079,86923,6362,9751,8974,84279160
1. Chi phí trả trước dài hạn36,05131,52446,20036,90949,25649,86549,76963,46968,65274,22384,60976,66120,1304621,8974,84279157
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0422,3263,0353,1513,2083,5062,513
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,596,7921,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,7112,108,4741,542,9441,219,502765,781819,924746,960720,077301,592270,785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,116,3601,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,2021,485,8471,710,6181,142,013827,576395,734644,105622,724622,345258,956236,452
I. Nợ ngắn hạn978,247888,3121,159,995916,701944,584956,492868,878833,1191,209,6611,356,5791,232,3411,365,010854,565593,611317,046498,131416,447395,554218,252183,451
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,03366,891311,447347,502304,599231,179233,528558,002737,888785,155705,612828,561427,591261,078169,071209,797136,555135,220107,42961,967
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn165,767149,994165,097169,927114,51476,628133,21793,538153,499186,172276,517307,718179,826161,36362,61090,55389,875115,90758,13054,540
4. Người mua trả tiền trước189,837305,219477,009121,101258,947519,488378,19954,881190,718235,303123,65863,03846,54563,89737,65284,927145,255112,83615,93642,423
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4571114,1801729636,81433,21627,64232,99133,80022,85313,21730,0826,3493,0973,3653,414
6. Phải trả người lao động21,63819,51831,19425,83326,70320,75145,56128,93236,42138,07936,31943,13926,61741,23219,09117,45513,2296,91312,1436,110
7. Chi phí phải trả ngắn hạn341,573272,988127,754214,484204,01866,41431,18038,30459,80757,43719,74415,72823,06618,1741,0832,4035,0347,2855,8192,938
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn185,86738,1859,8992,8643,3896,206
11. Phải trả ngắn hạn khác54,22529,58832,40626,06428,96830,34337,09254,20022,96319,94040,18967,378108,53017,6868,46560,79419,13312,62414,71111,749
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,8485,8205,1884,7473,4455,4809,3725,1991,5511,2782,6606,4578,5917,3275,8562,1211,0161,672717310
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn138,114128,998128,31680,46161,55176,94785,76789,034240,696260,623253,505345,608287,448233,96578,688145,974206,277226,79040,70553,001
1. Phải trả người bán dài hạn111,02295,61176,75365,51456,68463,09964,07452,83120,59538,839
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,161
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,01516,13725,10914,9474,86713,84721,69336,204220,101221,783253,505345,608287,448232,71977,795145,554206,118225,16240,51952,912
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,24589342015946818589
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,07717,25026,453
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu480,432477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440523,865397,856400,932391,927370,047175,820124,23697,73342,63534,333
I. Vốn chủ sở hữu480,432477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440523,865397,856400,932391,927370,047175,820124,23697,73342,63534,333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu259,998259,998259,998259,998259,998259,998259,998259,998259,998259,998259,998180,00090,00090,00090,00060,94060,94060,94022,00022,000
2. Thặng dư vốn cổ phần43,13243,13243,13243,13243,13243,13243,13243,13243,13243,13243,13226,115116,115116,115116,115
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-186-22
8. Quỹ đầu tư phát triển143,061143,061143,061143,061143,061143,061143,061143,061143,061140,861112,415112,292109,846105,53273,08140,02310,8787,2912,424236
9. Quỹ dự phòng tài chính25,69122,50022,50019,42112,7016,5351,9851,02454178
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,59510,59510,59510,59510,59510,59510,59510,59510,59510,59510,5959,0008,0586,4433,083
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,64621,05217,43921,56529,03119,96923,32341,54547,99844,00156,75531,90937,18039,51669,26668,32150,43220,19410,8916,909
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát17,24815,85215,27816,03917,23314,9005,8008,4716,8025,111
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,596,7921,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,7112,108,4741,542,9441,219,502765,781819,924746,960720,077301,592270,785
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |