CTCP Sông Đà 5 (sd5)

7.50
0.10
(1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.40
7.50
7.40
29,200
18.6k
0.9k
8.7 lần
1%
5%
0.9
192 tỷ
26 triệu
58,870
9.1 - 6.2
1,171 tỷ
484 tỷ
241.8%
29.25%
106 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.40 1,000 7.50 5,500
7.30 19,900 7.60 2,800
7.20 18,000 7.70 3,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 7.40 -0.10 100 100
10:45 7.40 -0.10 10,000 10,100
10:48 7.40 -0.10 18,000 28,100
10:53 7.50 0 100 28,200
11:10 7.50 0 1,000 29,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,545 (1.54) 0% 56.87 (0.03) 0%
2018 1,346.45 (1.30) 0% 27.90 (0.02) 0%
2019 1,359.02 (1.17) 0% 31.20 (0.02) 0%
2020 11,815.50 (1.75) 0% 26 (0.03) 0%
2022 1,033 (1.80) 0% 29.60 (0.02) 0%
2023 1,537.54 (0.52) 0% 20.72 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV554,097421,607716,603599,9362,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,9012,020,331
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1875,8988,6299,44030,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,52374,285
Lợi nhuận sau thuế 6,5493,4046,0516,11421,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,91255,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5493,4046,0516,11421,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,33856,755
Tổng tài sản1,655,7761,495,1481,577,1971,815,8101,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,711
Tổng nợ1,171,3891,017,3101,102,7621,347,4271,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,2021,485,847
Vốn chủ sở hữu484,388477,838474,434468,383477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440523,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc