CTCP Sông Đà 5 (sd5)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV517,013488,861777,162554,097421,6072,337,1332,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,901
Giá vốn hàng bán501,754454,545748,657542,363412,8422,247,3192,192,3521,718,4052,071,4211,649,1461,090,5131,172,8691,422,0241,281,5552,285,009
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,25934,31628,50511,7348,76589,81469,79482,37376,52978,62370,853127,67992,930174,014241,741
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,5525,74810,6806,7865,72230,76527,53023,77318,13528,12023,56221,96331,37056,84850,804
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7908,70511,0118,1875,89835,69330,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,523
Lợi nhuận sau thuế 4,5515,6936,8526,5493,40423,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5515,6936,8526,5493,40423,64621,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,338
Tổng tài sản ngắn hạn1,304,7461,235,7571,435,0571,308,9661,163,9281,304,7461,163,9281,448,2241,217,2111,284,1341,336,1911,134,8691,038,5611,205,8901,381,092
Tiền mặt174,964118,963144,541106,01286,903174,96486,903166,96918,90368,29249,02190,47543,56311,03919,219
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho421,385341,681294,903426,230349,498421,385349,498472,130337,018484,000302,736269,500524,523
Tài sản dài hạn292,046296,024293,649346,811331,221292,046331,221314,312258,303207,818174,004299,886381,923766,500750,550
Tài sản cố định70,95765,91469,56373,04378,00470,95778,00498,27780,29274,036108,014155,668222,685524,771508,846
Đầu tư tài chính dài hạn1,10046,4009,542
Tổng tài sản1,596,7921,531,7811,728,7061,655,7761,495,1481,596,7921,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,642
Tổng nợ1,116,3601,055,8991,258,5181,171,3891,017,3101,116,3601,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,202
Vốn chủ sở hữu480,432475,881470,188484,388477,838480,432477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.91K0.81K0.67K0.83K1.12K0.77K0.63K1K1.54K1.63K2.18K1.51K3.26K3.43K7.52K11.21K8.28K2.97K4.98K3.14K
Giá cuối kỳ7.41K6.35K5.97K10.05K6.61K3.60K4.57K5.87K5.52K6.98K5.62K6.11K1.95K3.63K6.33K9.72K3.82K11.82K1.72K33.50K
Giá / EPS (PE)8.15 (lần)7.84 (lần)8.90 (lần)12.12 (lần)5.92 (lần)4.69 (lần)7.22 (lần)5.87 (lần)3.58 (lần)4.29 (lần)2.57 (lần)4.06 (lần)0.60 (lần)1.06 (lần)0.84 (lần)0.87 (lần)0.46 (lần)3.98 (lần)0.35 (lần)10.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.07 (lần)0.09 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.20 (lần)0.01 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách18.48K18.38K18.24K18.40K18.69K18.34K18.47K19.17K20.08K19.79K20.15K22.10K44.55K43.55K41.12K28.85K20.39K16.04K19.38K15.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.55 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)0.27 (lần)0.35 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần)0.74 (lần)0.09 (lần)2.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)18 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.71%77.85%82.17%82.49%86.07%88.48%79.10%73.11%61.14%64.79%62.59%63.36%59.51%63.11%74.84%71.63%61.21%49.49%83.29%76.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.29%22.15%17.83%17.51%13.93%11.52%20.90%26.89%38.86%35.21%37.41%36.64%40.49%36.89%25.16%28.37%38.79%50.51%16.71%23.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.91%68.04%73.09%67.58%67.44%68.43%66.54%64.92%73.53%75.87%73.93%81.13%74.02%67.86%51.68%78.56%83.37%86.43%85.86%87.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu232.37%212.90%271.67%208.46%207.10%216.76%198.84%185.05%277.83%314.36%283.63%429.96%284.84%211.16%106.94%366.34%501.24%636.78%607.38%688.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.09%31.96%26.91%32.42%32.56%31.57%33.46%35.08%26.47%24.13%26.07%18.87%25.98%32.14%48.32%21.44%16.63%13.57%14.14%12.68%
6/ Thanh toán hiện hành133.38%131.03%124.85%132.78%135.95%139.70%130.61%124.66%99.69%101.81%102.07%97.86%107.45%129.64%180.78%117.91%109.79%90.09%115.09%112.27%
7/ Thanh toán nhanh90.30%91.68%84.15%96.02%84.71%108.05%99.60%124.66%99.69%63.14%45.20%44.05%63.08%82.77%101.41%61.64%28.90%35.58%50.21%39.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.89%9.78%14.39%2.06%7.23%5.13%10.41%5.23%0.91%1.42%0.97%2.10%4.05%15.95%7.10%0.57%3.32%12.94%7.60%3.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.36%151.30%102.17%145.57%117.17%77.44%90.88%108.22%74.11%119.39%100.53%96.92%66.72%77.06%168.62%143.30%127.54%48.96%121.38%120.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn179.13%194.35%124.34%176.46%136.13%87.52%114.90%148.01%121.22%184.27%160.61%152.98%112.11%122.12%225.29%200.05%208.37%98.93%145.74%158.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu486.46%473.41%379.73%449.03%359.83%245.30%271.59%308.47%280.03%494.69%385.66%513.64%256.76%239.79%348.94%668.28%766.85%360.72%858.63%948.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho533.32%627.29%363.97%614.63%340.73%360.22%435.20%%%435.64%250.92%238.84%215.02%286.30%437.90%361.08%239.56%131.53%224.32%220.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.01%0.93%0.97%1%1.66%1.71%1.26%1.69%2.74%1.66%2.81%1.33%2.85%3.28%5.24%5.81%5.29%5.13%3%2.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.48%1.41%0.99%1.46%1.95%1.32%1.15%1.83%2.03%1.99%2.82%1.29%1.90%2.53%8.84%8.33%6.75%2.51%3.64%2.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.92%4.41%3.68%4.51%5.98%4.19%3.43%5.22%7.68%8.23%10.83%6.81%7.32%7.87%18.29%38.86%40.59%18.51%25.72%20.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%2%2%1%2%3%2%3%2%4%4%6%7%6%6%3%2%
Tăng trưởng doanh thu3.31%25.62%-16.16%22.87%49.48%-10.31%-15.18%5.16%-42.56%25.96%-1.14%98.51%9.54%-27.22%9.89%23.33%170.24%-3.70%12.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.32%20.72%-19.13%-25.72%45.38%21.32%-36.68%-35.21%-5.25%-25.40%109.44%-7.69%-4.87%-54.41%-0.93%35.47%178.77%64.99%58.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.74%-21.04%29.20%-0.89%-2.64%8.25%3.52%-36.42%-10.32%8.84%-13.14%49.79%37.99%109.12%-38.56%3.43%0.06%140.33%9.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.54%0.76%-0.86%-1.54%1.90%-0.70%-3.66%-4.54%1.48%-1.80%31.67%-0.77%2.30%5.91%110.47%41.52%27.12%129.23%24.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.80%-15.17%19.45%-1.10%-1.21%5.26%1%-27.98%-7.47%6.07%-4.68%36.65%26.52%59.25%-6.60%9.77%3.73%138.76%11.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |