CTCP Dịch vụ Sonadezi (sdv)

30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh508,295463,896511,273494,362445,947405,046
4. Giá vốn hàng bán445,820410,782438,342421,410381,755348,077
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,47553,11472,93172,95264,19256,969
6. Doanh thu hoạt động tài chính5997451571191,350
7. Chi phí tài chính6,3046,6407,9319,84511,89014,508
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,3046,6407,9319,84511,22612,017
9. Chi phí bán hàng6687581125318
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,63326,92429,95626,21022,19220,955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,92818,88934,97637,00130,21022,857
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,98819,92335,58537,26630,22322,907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,21515,71329,52632,36726,14321,313
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,21515,71329,52632,36726,14321,313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn150,636116,46597,084130,932119,92087,69189,27179,08847,84536,21355,36150,50194,77349,14328,08133,96840,47324,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,32316,46421,37617,56233,17131,92815,65021,43410,9015,3621,8313,7064,98236,72815,46024,68835,97822,038
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn127,65396,00272,444103,75577,61951,90762,04254,90330,15828,16541,90039,14782,0968,4587,5298,4333,196928
IV. Tổng hàng tồn kho4,6443,9993,2649,3698,7643,29911,5712,6981,5781,33110,3476,9327,2492,9064,7238071,135209
V. Tài sản ngắn hạn khác172463655577525,2081,3551,2837164461,052369401641,208
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn260,412322,888288,867282,798323,146329,025304,958254,973258,307160,842120,178109,20473,38272,28862,45848,83522,93812,768
I. Các khoản phải thu dài hạn559559895895336267267267267267
II. Tài sản cố định114,032136,757152,765169,813197,963217,500202,547163,81575,54156,78336,48237,51039,42332,4699,87410,5979,8589,566
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,24171,14571,513106,075114,716102,68076,78164,105155,87172,29055,61346,7332,9228,13721,1957,152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,13720,63722,13723,74623,13723,13730,13730,13730,13730,54012,0652,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác72,581114,42863,6946,01510,1318,5775,2266,1484,4907,7564,9461,8249001,5451,2525461,0161,102
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN411,048439,353385,951413,730443,066416,716394,229334,061306,151197,055175,539159,706168,154121,43190,53982,80363,41137,152
A. Nợ phải trả258,083295,059233,151271,876317,650305,110293,511239,635216,212110,84890,16074,43788,72349,17421,86918,0949,0349,512
I. Nợ ngắn hạn152,204190,622145,063167,607187,426157,281137,94090,94653,65659,77269,38449,61482,34545,37720,40818,0178,9829,512
II. Nợ dài hạn105,879104,43688,088104,268130,224147,829155,571148,689162,55651,07620,77624,8246,3783,7971,4617752
B. Nguồn vốn chủ sở hữu152,965144,295152,800141,854125,416111,606100,71894,42589,94086,20785,37885,26879,43172,25868,67064,70954,37727,640
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN411,048439,353385,951413,730443,066416,716394,229334,061306,151197,055175,539159,706168,154121,43190,53982,80363,41137,152
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |