CTCP Dịch vụ Sonadezi (sdv)

36.50
3
(8.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.50
33
36.50
33
3,500
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
0 tỷ
5 triệu
1,381
35.8 - 24.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 232.00 (-6.10) 2.9%
FOX 77.60 (3.50) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.40 (0.90) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.00 5,000 36.50 700
33.00 3,000 0.00 0
32.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 33 -2.60 1,000 1,000
09:50 36.50 0.90 1,000 2,000
10:33 36.50 0.90 1,200 3,200
10:36 36.50 0.90 300 3,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 134.65 (0.24) 0% 11 (0.01) 0%
2018 180 (0.31) 0% 14 (0.02) 0%
2019 274.81 (0.41) 0% 14.69 (0.02) 0%
2020 345.03 (0.45) 0% 17.71 (0.03) 0%
2021 450.78 (0.49) 0% 0.02 (0.03) 216%
2022 500.22 (0) 0% 32.21 (0) 0%
2023 406.90 (0) 0% 20.55 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV463,896511,273494,362445,947405,046
Tổng lợi nhuận trước thuế19,92335,58537,26630,22322,907
Lợi nhuận sau thuế 15,71329,52632,36726,14321,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,71329,52632,36726,14321,313
Tổng tài sản439,353385,951413,730443,066439,353385,951413,730443,066416,716394,229334,061306,151197,055175,539
Tổng nợ295,059233,151271,876317,650295,059233,151271,876317,650305,110293,511239,635216,212110,84890,160
Vốn chủ sở hữu144,295152,800141,854125,416144,295152,800141,854125,416111,606100,71894,42589,94086,20785,378


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc