CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

26.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,087,7721,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667458,497331,252210,422182,712124,389121,27798,40088,99363,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,087,7721,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667458,497331,252210,422182,712124,389121,27798,40088,99363,184
4. Giá vốn hàng bán932,599841,3271,483,1291,618,1291,031,389709,332666,274543,472392,136370,126406,695326,347184,751136,308128,21375,11470,03758,58656,73238,214
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)155,173176,200241,236233,520171,784136,653202,781172,822168,771192,626196,972132,149146,50274,11554,50049,27451,23939,81432,26124,971
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,94151,612134,12476,52216,9209,65211,9032,53226,0766,87711,08413,11527,19516,04813,4406,09215,8572,1182,1611,539
7. Chi phí tài chính4,4014,8426,168915-5,0748,1662,9291,2891,2284,4112,8544,3692,0587,3473,6681,2276,9361,823377261
-Trong đó: Chi phí lãi vay298283209231,8951923,6841,318
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,7322,609-3,252211739-264-3,977-824-11,5975,36523,41212,57210,02816,07517,07121,66313,84712,9565,451
9. Chi phí bán hàng71,11874,97275,19876,03777,66469,70768,12258,39350,25050,24555,0982,614
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,72523,67623,12319,34219,29414,23771,64470,44766,74092,624109,854103,231129,13063,73344,32236,58833,07323,15819,32613,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)94,602126,931267,620213,95897,55753,93168,01344,40165,03257,58863,66247,62152,53635,15737,02139,21440,93629,90720,17012,428
12. Thu nhập khác8169421262,1949342931819,1592,6446571,1149071,0051,1502,161919132,636
13. Chi phí khác11204277081231,804524975679128910124977520
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)805922-3012,1258532931587,3552,593160547-49161,0491,912143132,616
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)95,408127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,20947,61753,45136,20638,93239,35740,94929,90720,17015,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,02324,73352,90141,04516,0779,34713,99810,80911,84811,7579,07112,3209,0785,0375,7934,1863,4233,2933,8613,331
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,02324,73352,90141,04516,0779,34713,99810,80911,84811,7579,07112,3209,0785,0375,7934,1863,4233,2933,8613,331
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)78,385103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,13835,29744,37331,16933,13935,17137,52626,61416,30911,714
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,2422,3611,9702123482,2361,9901,5635,4687,3845,2356,4621,2631,9791,6532,6923,1442,3871,458
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)78,38595,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,75430,06337,91029,90631,16033,51834,83423,47013,92210,256

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn627,020576,695611,195689,909385,066277,363445,453397,974372,891298,678374,045284,795271,404252,007218,409161,621143,446156,557108,073158,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền252,467243,643151,853231,546136,33179,97199,494126,303190,741144,741234,093152,342168,123182,385128,18088,588109,529116,66564,66265,208
1. Tiền127,868116,000147,853196,416129,83174,82494,33889,420153,77686,175123,04477,93570,34179,25561,08067,588109,529116,66564,66265,208
2. Các khoản tương đương tiền124,599127,6434,00035,1306,5005,1475,15636,88336,96558,566111,04974,40897,782103,13067,10021,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,622114,04991,13346,1433,92228,93225,861
1. Chứng khoán kinh doanh100,44492,11183,77746,9873,92228,93225,861
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-90-844
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,17921,9377,445
III. Các khoản phải thu ngắn hạn176,907146,186297,536402,341236,124185,355339,673232,297174,619145,242132,318125,41898,87362,64555,28140,74723,14031,09232,43182,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng139,607124,000218,827321,377206,783156,341238,697188,780100,03377,82456,01534,16525,21813,2369,18513,6715,94810,4646,67735,074
2. Trả trước cho người bán228931,3041,7223,9732,1821,7818981,8531,4633761301,5753544816811779411,1274,179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác37,27922,09747,40579,24225,36826,83299,19642,62072,73365,95475,92791,12372,08049,05545,61526,39517,01519,68824,62742,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho45,52146,91949,0997632746,99880029,140237424258352286
1. Hàng tồn kho45,52146,91949,0997632746,99880029,140237424258352286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác28,50325,89821,5759,1158,4165,0395,48410,2347,2948,2727,3766,6824,1226,9776,0166,42510,7778,80010,98111,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn28,503150715691,921753202513471721,0331,5301,036877524275772448533292
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,74721,5048,1616,3614,9645,1649,6336,9478,078468573200156143564104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước386134350221918096331,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,6843,7712,2534,7615,3356,0069,4418,35210,43711,332
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn293,927314,173385,229243,740316,975261,572261,873172,456163,862181,819165,339233,029220,013192,375179,261164,739147,014115,29033,25726,439
I. Các khoản phải thu dài hạn1,4622502502502501781,4556846841,45824524582
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ245
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,462
5. Phải thu dài hạn khác2502502502501781,4556846841,45824582
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định49,40461,00877,41674,31180,14382,16796,72577,75768,427150,524145,231138,946104,980101,582104,299102,87287,10178,89620,50818,686
1. Tài sản cố định hữu hình47,12858,71275,17169,16074,66476,74990,85473,96064,209141,433135,599129,53195,50692,01394,58193,05687,10178,89620,50818,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2762,2962,2455,1505,4795,4185,8713,7974,2189,0909,6319,4159,4749,5689,7199,816
III. Bất động sản đầu tư57,94860,67963,41066,14168,22471,11074,27077,48580,714
- Nguyên giá99,46599,46599,46599,46598,87598,87598,87598,87586,625
- Giá trị hao mòn lũy kế-41,517-38,786-36,056-33,325-30,651-27,766-24,606-21,390-5,911
IV. Tài sản dở dang dài hạn902881,6587,8588508,1284,1114,1255553,46022,3459,3983,5901,11115,5379,251458
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang902881,6587,8588508,1284,1114,125555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn182,068187,376236,25894,725167,50799,99085,18312,00113,42528,37612,87888,64489,22979,20169,65659,53244,13126,89812,4006,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh179,981186,249183,6409,5129,3019,1493,50811,10111,92526,87611,27387,03987,62377,59568,05057,82642,42525,19212,1946,729
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0872,08753,54885,214159,13798,80382,3951,5001,5001,5001,6061,6061,6061,6061,6061,7061,7061,706206206
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-960-930-930-7,962-720-600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,9534,5716,2374551304046129063,7705,4393,4592,1951,7161,224349278
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9534,5716,2374551304046129061,6603,2171,4061,115680681112262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,1102,2212,0531,0801,03654223716
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN920,947890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384517,824491,417444,383397,670326,360290,460271,847141,330185,336
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả157,281156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405254,987246,970222,985193,724152,925149,546208,97297,601153,487
I. Nợ ngắn hạn157,190156,097220,503313,537218,23092,500298,581215,219193,612179,944268,405234,987246,935222,903193,459152,777149,361178,84097,511153,455
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9492,04510,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn135,814124,265151,537263,185200,82677,599130,09980,32149,02736,11418,48913,19320,35914,79831,75136,92265,58578,31446,83245,311
4. Người mua trả tiền trước152428237618,52417,67711,4909,76910,31615,49811,84118,19831,88312,34620,61038,41313,3822,823
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,46612,08311,77524,0513,2332,73715,9036,32212,3827,88914,39513,50912,8627,9596,3944,7862,0382,2363,0382,180
6. Phải trả người lao động2,8685,8585,8859,3228,4015,92410,1289,0569,3087,8217,6253,8443,7269436,8945,7788,83513,61110,9174,533
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18182381811391262892,2527512011332381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,3663,73343,92712,8813,0593,998121,92399,756109,704116,796216,159184,584194,679181,005115,48392,26251,53635,67123,02798,201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,6769,9876,9324,0952,3342,2381,9671,9061,5631,4291,1321,1571,348-119941651757594-65408
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn91911,4301,4301,7301,3311,33120,000368226414818430,1329031
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác91911,4301,4301,7301,3311,331
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,00030,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3492641481841329031
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn36-268
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu763,666734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979262,837244,446221,398203,946173,435140,91462,87543,72931,849
I. Vốn chủ sở hữu763,666734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979262,837244,446221,398203,946173,435140,91462,87543,72931,849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu248,870238,160238,160157,531150,853143,746125,202119,302113,682108,331103,17787,04587,04582,90082,90082,90027,63311,38511,38511,385
2. Thặng dư vốn cổ phần26,88326,88326,88326,88326,88341,81641,81641,81641,81641,81641,81633,63633,63633,63633,63633,63633,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-17,300-17,300-17,300-17,300-17,300-1,600-1,300-1,300-1,300-400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản73
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,2494,103889
8. Quỹ đầu tư phát triển102,68093,09271,88754,56446,36942,34537,42133,91128,49024,98910,8819,9276,2363,752
9. Quỹ dự phòng tài chính12,8999,3709,3707,2645,1983,2821,0491,039997697
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu290,938251,696241,791203,271152,006137,026112,974100,13569,82655,786
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối111,595134,203208,313191,337121,71580,00984,47655,83184,24764,84595,256116,47999,64278,50665,22842,10360,21933,12618,87710,884
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,9456,1873,8261,8561,6646,4264,1865,0495,18517,83016,30714,75412,84212,88010,6267,4967,3986,2335,058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN920,947890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384517,824491,417444,383397,670326,360290,460271,847141,330185,336
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |