CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

33.55
-0.35
(-1.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667458,497331,252210,422182,712124,389121,27798,40088,99363,184
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667458,497331,252210,422182,712124,389121,27798,40088,99363,18455,586
4. Giá vốn hàng bán841,3271,483,1291,618,1291,031,389709,332666,274543,472392,136370,126406,695326,347184,751136,308128,21375,11470,03758,58656,73238,214
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)176,200241,236233,520171,784136,653202,781172,822168,771192,626196,972132,149146,50274,11554,50049,27451,23939,81432,26124,971
6. Doanh thu hoạt động tài chính51,612134,12476,52216,9209,65211,9032,53226,0766,87711,08413,11527,19516,04813,4406,09215,8572,1182,1611,539
7. Chi phí tài chính4,8426,168915-5,0748,1662,9291,2891,2284,4112,8544,3692,0587,3473,6681,2276,9361,823377261
-Trong đó: Chi phí lãi vay283209231,8951923,6841,318
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,609-3,252211739-264-3,977-824-11,5975,36523,41212,57210,02816,07517,07121,66313,84712,9565,451
9. Chi phí bán hàng74,97275,19876,03777,66469,70768,12258,39350,25050,24555,0982,614
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,67623,12319,34219,29414,23771,64470,44766,74092,624109,854103,231129,13063,73344,32236,58833,07323,15819,32613,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)126,931267,620213,95897,55753,93168,01344,40165,03257,58863,66247,62152,53635,15737,02139,21440,93629,90720,17012,42869,163
12. Thu nhập khác9421262,1949342931819,1592,6446571,1149071,0051,1502,161919132,636
13. Chi phí khác204277081231,804524975679128910124977520
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)922-3012,1258532931587,3552,593160547-49161,0491,912143132,61650
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,20947,61753,45136,20638,93239,35740,94929,90720,17015,0449,011
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,73352,90141,04516,0779,34713,99810,80911,84811,7579,07112,3209,0785,0375,7934,1863,4233,2933,8613,3312,454
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,73352,90141,04516,0779,34713,99810,80911,84811,7579,07112,3209,0785,0375,7934,1863,4233,2933,8613,3312,454
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,13835,29744,37331,16933,13935,17137,52626,61416,30911,7146,557
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,2422,3611,9702123482,2361,9901,5635,4687,3845,2356,4621,2631,9791,6532,6923,1442,3871,458
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)95,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,75430,06337,91029,90631,16033,51834,83423,47013,92210,2566,557

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn576,695611,195689,909385,066277,363445,453397,974372,891298,678374,045284,795271,404252,007218,409161,621143,446156,557108,073158,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền243,643151,853231,546136,33179,97199,494126,303190,741144,741234,093152,342168,123182,385128,18088,588109,529116,66564,66265,208
1. Tiền116,000147,853196,416129,83174,82494,33889,420153,77686,175123,04477,93570,34179,25561,08067,588109,529116,66564,66265,208
2. Các khoản tương đương tiền127,6434,00035,1306,5005,1475,15636,88336,96558,566111,04974,40897,782103,13067,10021,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn114,04991,13346,1433,92228,93225,861
1. Chứng khoán kinh doanh92,11183,77746,9873,92228,93225,861
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-90-844
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,9377,445
III. Các khoản phải thu ngắn hạn146,186297,536402,341236,124185,355339,673232,297174,619145,242132,318125,41898,87362,64555,28140,74723,14031,09232,43182,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng124,000218,827321,377206,783156,341238,697188,780100,03377,82456,01534,16525,21813,2369,18513,6715,94810,4646,67735,074
2. Trả trước cho người bán8931,3041,7223,9732,1821,7818981,8531,4633761301,5753544816811779411,1274,179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác22,09747,40579,24225,36826,83299,19642,62072,73365,95475,92791,12372,08049,05545,61526,39517,01519,68824,62742,808
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho46,91949,0997632746,99880029,140237424258352286
1. Hàng tồn kho46,91949,0997632746,99880029,140237424258352286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,89821,5759,1158,4165,0395,48410,2347,2948,2727,3766,6824,1226,9776,0166,42510,7778,80010,98111,628
1. Chi phí trả trước ngắn hạn150715691,921753202513471721,0331,5301,036877524275772448533292
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,74721,5048,1616,3614,9645,1649,6336,9478,078468573200156143564104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước386134350221918096331,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,6843,7712,2534,7615,3356,0069,4418,35210,43711,332
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn314,173385,229243,740316,975261,572261,873172,456163,862181,819165,339233,029220,013192,375179,261164,739147,014115,29033,25726,439
I. Các khoản phải thu dài hạn2502502502501781,4556846841,45824524582
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ245
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2502502502501781,4556846841,45824582
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,00877,41674,31180,14382,16796,72577,75768,427150,524145,231138,946104,980101,582104,299102,87287,10178,89620,50818,686
1. Tài sản cố định hữu hình58,71275,17169,16074,66476,74990,85473,96064,209141,433135,599129,53195,50692,01394,58193,05687,10178,89620,50818,686
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2962,2455,1505,4795,4185,8713,7974,2189,0909,6319,4159,4749,5689,7199,816
III. Bất động sản đầu tư60,67963,41066,14168,22471,11074,27077,48580,714
- Nguyên giá99,46599,46599,46598,87598,87598,87598,87586,625
- Giá trị hao mòn lũy kế-38,786-36,056-33,325-30,651-27,766-24,606-21,390-5,911
IV. Tài sản dở dang dài hạn2881,6587,8588508,1284,1114,1255553,46022,3459,3983,5901,11115,5379,251458
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2881,6587,8588508,1284,1114,125555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,376236,25894,725167,50799,99085,18312,00113,42528,37612,87888,64489,22979,20169,65659,53244,13126,89812,4006,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh186,249183,6409,5129,3019,1493,50811,10111,92526,87611,27387,03987,62377,59568,05057,82642,42525,19212,1946,729
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,08753,54885,214159,13798,80382,3951,5001,5001,5001,6061,6061,6061,6061,6061,7061,7061,706206206
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-960-930-930-7,962-720-600
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5716,2374551304046129063,7705,4393,4592,1951,7161,224349278
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5716,2374551304046129061,6603,2171,4061,115680681112262
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,1102,2212,0531,0801,03654223716
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384517,824491,417444,383397,670326,360290,460271,847141,330185,336
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405254,987246,970222,985193,724152,925149,546208,97297,601153,487
I. Nợ ngắn hạn156,097220,503313,537218,23092,500298,581215,219193,612179,944268,405234,987246,935222,903193,459152,777149,361178,84097,511153,455
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9492,04510,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn124,265151,537263,185200,82677,599130,09980,32149,02736,11418,48913,19320,35914,79831,75136,92265,58578,31446,83245,311
4. Người mua trả tiền trước152428237618,52417,67711,4909,76910,31615,49811,84118,19831,88312,34620,61038,41313,3822,823
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,08311,77524,0513,2332,73715,9036,32212,3827,88914,39513,50912,8627,9596,3944,7862,0382,2363,0382,180
6. Phải trả người lao động5,8585,8859,3228,4015,92410,1289,0569,3087,8217,6253,8443,7269436,8945,7788,83513,61110,9174,533
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18182381811391262892,2527512011332381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,73343,92712,8813,0593,998121,92399,756109,704116,796216,159184,584194,679181,005115,48392,26251,53635,67123,02798,201
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,9876,9324,0952,3342,2381,9671,9061,5631,4291,1321,1571,348-119941651757594-65408
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn911,4301,4301,7301,3311,33120,000368226414818430,1329031
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác911,4301,4301,7301,3311,331
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,00030,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3492641481841329031
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn36-268
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979262,837244,446221,398203,946173,435140,91462,87543,72931,849
I. Vốn chủ sở hữu734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979262,837244,446221,398203,946173,435140,91462,87543,72931,849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu238,160238,160157,531150,853143,746125,202119,302113,682108,331103,17787,04587,04582,90082,90082,90027,63311,38511,38511,385
2. Thặng dư vốn cổ phần26,88326,88326,88326,88341,81641,81641,81641,81641,81641,81633,63633,63633,63633,63633,63633,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-17,300-17,300-17,300-17,300-1,600-1,300-1,300-1,300-400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản73
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,2494,103889
8. Quỹ đầu tư phát triển93,09271,88754,56446,36942,34537,42133,91128,49024,98910,8819,9276,2363,752
9. Quỹ dự phòng tài chính12,8999,3709,3707,2645,1983,2821,0491,039997697
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu251,696241,791203,271152,006137,026112,974100,13569,82655,786
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối134,203208,313191,337121,71580,00984,47655,83184,24764,84595,256116,47999,64278,50665,22842,10360,21933,12618,87710,884
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,9456,1873,8261,8561,6646,4264,1865,0495,18517,83016,30714,75412,84212,88010,6267,4967,3986,2335,058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384517,824491,417444,383397,670326,360290,460271,847141,330185,336
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc