CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

29.20
-0.30
(-1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.20
29.20
29.20
100
30.7K
3.2K
9.3x
1.0x
9% # 10%
1.5
727 Bi
25 Mi
5,164
34.0 - 28.8
157 Bi
764 Bi
20.6%
82.92%
252 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.25 100 29.65 200
29.20 200 29.70 900
29.15 100 29.75 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.80 (0.35) 30.0%
VJC 96.60 (0.40) 24.8%
GMD 59.40 (0.00) 11.7%
PHP 45.00 (0.50) 7.0%
PVT 25.30 (-0.10) 4.3%
TMS 42.30 (0.30) 3.4%
SCS 73.30 (1.10) 3.3%
HAH 50.80 (0.90) 2.9%
VSC 17.75 (-0.05) 2.4%
PDN 136.50 (4.50) 2.3%
STG 39.90 (0.00) 1.9%
CDN 35.60 (0.20) 1.7%
DVP 81.60 (0.40) 1.5%
NCT 113.20 (1.20) 1.4%
SGN 86.80 (0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 29.20 -0.30 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,829284,529252,200232,2141,087,7721,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752
Tổng lợi nhuận trước thuế30,12018,41926,40320,43095,408127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,748
Lợi nhuận sau thuế 25,82514,05322,09916,55678,385103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,82514,05322,24916,40678,38595,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,522
Tổng tài sản920,947896,469859,184923,068920,947890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496
Tổng nợ157,281158,617135,238175,896157,281156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944
Vốn chủ sở hữu763,666737,852723,947747,173763,666734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |