CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

25.60
-0.10
(-0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.70
25.70
25.85
25.50
4,600
30.7K
3.2K
8.7x
0.9x
9% # 10%
1.3
684 Bi
25 Mi
5,433
34.0 - 24
157 Bi
764 Bi
20.6%
82.92%
252 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.30 200 25.60 500
25.15 400 25.65 100
24.50 500 25.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 25.70 0 100 100
09:37 25.50 -0.20 100 200
09:52 25.50 -0.20 2,000 2,200
10:10 25.85 0.15 1,600 3,800
13:46 25.55 -0.15 200 4,000
13:59 25.60 -0.10 100 4,100
14:25 25.60 -0.10 300 4,400
14:27 25.60 -0.10 100 4,500
14:46 25.60 -0.10 100 4,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV318,829284,529252,200232,2141,087,7721,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752
Tổng lợi nhuận trước thuế30,12018,41926,40320,43095,408127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,748
Lợi nhuận sau thuế 25,82514,05322,09916,55678,385103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,82514,05322,24916,40678,38595,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,522
Tổng tài sản920,947896,469859,184923,068920,947890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496
Tổng nợ157,281158,617135,238175,896157,281156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944
Vốn chủ sở hữu763,666737,852723,947747,173763,666734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |