CTCP Đại lý Vận tải SAFI (sfi)

33.80
-0.30
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.10
35.30
35.30
33.80
1,700
31.4k
3.7k
9.4 lần
10%
12%
0.7
831 tỷ
24 triệu
27,211
35.2 - 23.1
176 tỷ
747 tỷ
23.5%
80.94%
275 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.90 200 34.80 800
33.85 100 34.85 500
33.80 500 34.90 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 500

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 35.30 1.20 100 100
10:10 34.85 0.75 300 400
10:28 34.90 0.80 100 500
13:11 33.80 -0.30 200 700
13:42 33.80 -0.30 1,000 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.72) 0% 60 (0.04) 0%
2018 0 (0.87) 0% 53 (0.05) 0%
2019 900 (0.85) 0% 42.10 (0.04) 0%
2020 900 (1.20) 0% 0 (0.08) 0%
2021 1,200 (1.85) 0% 0 (0.18) 0%
2023 1,500 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV232,214269,831232,184210,6051,017,5271,724,3641,851,6491,203,173845,985869,055716,293560,906562,752603,667
Tổng lợi nhuận trước thuế20,43023,92338,36235,129127,853267,319216,08398,41054,22468,17051,75667,62557,74864,209
Lợi nhuận sau thuế 16,55618,74630,78829,012103,120214,419175,03882,33344,87754,17240,94755,77745,99155,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,40615,65527,67128,43995,878212,057173,06882,12044,53051,93638,95754,21440,52247,754
Tổng tài sản923,068888,663913,799912,850890,867996,424933,648702,041538,935707,326570,430536,753480,496539,384
Tổng nợ175,896156,188200,070229,910156,188220,503313,537219,66093,930300,311216,549194,943179,944268,405
Vốn chủ sở hữu747,173732,475713,729682,940734,680775,921620,112482,381445,005407,014353,880341,811300,552270,979


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc