Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

13.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Thu nhập lãi thuần704,278891,944875,318589,171590,669732,301660,555656,595632,499622,822675,781685,861966,600841,947
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ33,52739,00438,20527,76137,57144,03142,97437,93133,83630,86434,43837,14531,01525,712
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối19,16033,61147,79739,98131,57111,58924,84118,32318,56121,82222,1977,8836,54114,915
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-40-22,5659928-991
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác143,904199,83790,647119,30087,57775,426115,23540,57949,50520,65156,73327,28537,62134,315
Chi phí hoạt động-630,387-570,437-568,001-573,544-468,663-486,328-449,103-402,234-424,858-377,440-319,213-380,618-383,109-319,727
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng270,482601,150487,454309,585280,093378,427396,110352,692310,141323,019474,662384,335668,611603,697
Tổng lợi nhuận trước thuế99,344332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733230,608228,112393,201403,169
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp79,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885172,772297,247303,950
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi79,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885172,772297,247303,950

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý163,234243,204205,194170,837174,411156,114212,866200,381190,900187,678170,380192,871179,544
II. Tiền gửi tại NHNN3,759,537885,640530,440560,297784,793844,551856,957473,922477,364563,314594,589679,470321,054
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác4,294,8665,059,0535,612,9835,739,5074,968,6362,376,1843,031,6891,882,9111,370,657132,355319,387521,5951,099,636
V. Chứng khoán kinh doanh35,00016,25015,45015,300
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác1,05927,3446,5856683,068
VII. Cho vay khách hàng19,788,82518,527,94416,340,17915,330,78514,442,29713,559,55513,988,53612,430,86111,520,18111,139,34010,568,46210,751,47010,945,455
VIII. Chứng khoán đầu tư1,227,5621,285,773330,463522,403819,6281,813,3281,615,2242,389,7922,528,1232,128,3871,553,5691,185,6671,397,272
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn24,19625,06925,69898,72499,347122,761123,397123,831117,336118,086118,276118,276118,276
X. Tài sản cố định1,098,5861,146,3791,161,7791,153,8941,192,2301,133,3321,081,746959,439947,836952,273851,893880,923807,468
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác1,143,819523,926374,873359,756330,825367,730408,940586,753593,280566,904491,932506,796481,110
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,33614,684,73914,852,51815,365,115
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN129,121768,808
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác3,050,9362,822,3152,343,0311,653,9793,219,5931,956,1732,772,8351,033,791945,77191,60720,117469,1431,686,651
III. Tiền gửi khách hàng23,556,77920,499,40718,105,48718,223,63415,667,75814,678,43514,849,49914,168,92813,141,75911,843,16710,803,03510,451,6848,929,181
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro108,356138,911152,814
VI. Phát hành giấy tờ có giá200,000
VII. Các khoản nợ khác823,798477,311451,410443,866364,278304,076279,781330,326270,271273,611252,662253,315322,734
VIII. Vốn chủ sở hữu4,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,9443,485,8303,500,5693,539,4653,304,927
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU31,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,33614,684,73914,852,51815,365,115
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |