Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

13
-0.10
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.30
13.50
13
25,000
12.4K
0.7K
18.3x
1.1x
1% # 6%
1.1
4,404 Bi
339 Mi
61,505
14 - 11.8
27,583 Bi
4,184 Bi
659.3%
13.17%
2,106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 4,400 13.20 500
12.90 100 13.30 2,400
12.80 2,500 13.40 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.30 0.20 4,300 4,300
09:12 13.40 0.30 1,400 5,700
09:33 13.30 0.20 600 6,300
10:10 13.30 0.20 200 6,500
10:19 13.30 0.20 200 6,700
10:24 13.30 0.20 500 7,200
10:35 13.30 0.20 1,400 8,600
10:36 13.30 0.20 7,000 15,600
10:44 13.20 0.10 1,300 16,900
10:58 13.20 0.10 1,000 17,900
11:10 13 -0.10 6,900 24,800
13:59 13 -0.10 100 24,900
14:10 13 -0.10 100 25,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (1.64) 0% 0 (0.17) 0%
2020 1,858.23 (1.57) 0% 104 (0.10) 0%
2021 0 (1.53) 0% 0 (0.12) 0%
2022 0 (1.89) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV557,971547,877534,386690,7632,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,3591,392,267
Tổng lợi nhuận trước thuế46,82098,19267,97384,140332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733230,608
Lợi nhuận sau thuế 39,14269,51163,42166,904266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,14269,51163,42166,904266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Tổng tài sản31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62531,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,336
Tổng nợ27,582,55128,205,07627,728,21227,431,51327,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,80112,337,506
Vốn chủ sở hữu4,183,8944,207,5934,135,2434,069,1124,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,9443,485,830


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |