Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

13.50
0.40
(3.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
14.70
13.10
1,191,900
12.4K
0.7K
17.7x
1.0x
1% # 6%
1.1
4,269 Bi
339 Mi
58,053
13.9 - 11.3
27,583 Bi
4,184 Bi
659.3%
13.17%
2,106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 900 13.60 400
13.30 7,800 13.70 1,500
13.20 2,200 13.80 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
67,200 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 13.10 0 1,000 1,000
09:20 13.20 0.10 100 1,100
09:21 13.30 0.20 100 1,200
09:32 13.10 0 4,000 5,200
09:36 13.10 0 300 5,500
09:37 14.70 1.60 1,070,400 1,075,900
09:38 14.70 1.60 67,200 1,143,100
09:40 14.60 1.50 100 1,143,200
09:41 14.60 1.50 100 1,143,300
09:42 14.50 1.40 600 1,143,900
09:47 13.40 0.30 100 1,144,000
09:48 13.40 0.30 400 1,144,400
09:49 13.30 0.20 700 1,145,100
09:51 13.30 0.20 900 1,146,000
09:55 13.20 0.10 12,800 1,158,800
09:56 13.30 0.20 300 1,159,100
10:13 13.50 0.40 300 1,159,400
10:14 13.50 0.40 100 1,159,500
10:16 13.60 0.50 3,900 1,163,400
10:17 13.60 0.50 1,000 1,164,400
10:19 13.60 0.50 400 1,164,800
10:20 13.60 0.50 200 1,165,000
10:23 13.60 0.50 100 1,165,100
10:26 13.50 0.40 8,400 1,173,500
10:27 13.50 0.40 200 1,173,700
10:33 13.50 0.40 200 1,173,900
11:10 13.50 0.40 100 1,174,000
11:20 13.50 0.40 100 1,174,100
11:28 13.50 0.40 500 1,174,600
11:29 13.50 0.40 1,200 1,175,800
13:10 13.50 0.40 700 1,176,500
13:13 13.40 0.30 1,000 1,177,500
13:33 13.50 0.40 100 1,177,600
13:37 13.50 0.40 300 1,177,900
13:39 13.50 0.40 1,200 1,179,100
14:10 13.50 0.40 1,500 1,180,600
14:16 13.50 0.40 100 1,180,700
14:29 13.40 0.30 100 1,180,800
14:39 13.30 0.20 8,500 1,189,300
14:56 13.50 0.40 1,000 1,190,300
14:57 13.50 0.40 500 1,190,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (1.64) 0% 0 (0.17) 0%
2020 1,858.23 (1.57) 0% 104 (0.10) 0%
2021 0 (1.53) 0% 0 (0.12) 0%
2022 0 (1.89) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV534,911557,971547,877534,3862,175,1452,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,359
Tổng lợi nhuận trước thuế-113,64146,82098,19267,97399,344332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733
Lợi nhuận sau thuế -92,90639,14269,51163,42179,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-92,90639,14269,51163,42179,168266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114
Tổng tài sản31,766,44532,412,66931,863,45531,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,745
Tổng nợ27,582,55128,205,07627,728,21227,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,801
Vốn chủ sở hữu4,183,8944,207,5934,135,2434,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,944


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |