Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

13.30
0.10
(0.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV534,386690,763614,283627,433596,6222,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,3591,392,267
Giá vốn hàng bán350,497469,172407,888386,859373,2381,637,1571,011,307944,998982,462907,431861,754846,645737,979690,537716,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV183,889221,591206,395240,574223,384891,944875,318589,171590,669732,301660,555656,595632,499622,822675,781
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,587-83,72755,03269,16291,941132,408146,35934,81333,548105,761-62,71730,435124,70434,082173,875
Tổng lợi nhuận trước thuế67,97384,14064,71978,531104,855332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733230,608
Lợi nhuận sau thuế 63,42166,90452,40147,91899,566266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ63,42166,90452,40147,91899,566266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Tổng tài sản ngắn hạn893,5263,922,7713,890,669999,186735,6083,922,7711,129,903762,978737,719959,8721,000,6651,069,823674,303671,332785,992
Tiền mặt893,5263,922,7713,890,669999,186701,3073,922,7711,128,844735,634731,134959,2041,000,6651,069,823674,303668,264750,992
Đầu tư tài chính ngắn hạn893,5263,922,7713,890,669999,186735,6083,922,7711,129,903762,978737,719959,8721,000,6651,069,823674,303671,332785,992
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn30,969,92927,577,85425,790,73325,849,43825,549,32427,577,85426,568,14423,845,97523,205,06921,852,96319,372,89020,249,53218,373,58717,077,41315,037,344
Tài sản cố định1,089,5861,098,5861,108,7951,119,7471,131,8741,098,5861,146,3791,161,7791,153,8941,192,2301,133,3321,081,746959,439947,836952,273
Đầu tư tài chính dài hạn4,046,8041,251,7582,494,6491,218,6271,272,2021,251,7581,310,842356,161621,127918,9751,936,0891,738,6212,513,6232,645,4592,246,473
Tổng tài sản31,863,45531,500,62529,681,40226,848,62426,284,93231,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,336
Tổng nợ27,728,21227,431,51325,620,94822,846,79922,332,52227,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,80112,337,506
Vốn chủ sở hữu4,135,2434,069,1124,060,4544,001,8253,952,4104,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,9443,485,830

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.75K0.87K0.62K0.40K0.32K0.47K0.14K0.18K0.45K0.14K0.59K0.56K0.97K0.99K2.59K0.68K0.52K0.55K0.39K0.26K0.22K
Giá cuối kỳ12.91K11.45K11.73K16.73K12.45KKKKKKKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)17.24 (lần)13.22 (lần)19.02 (lần)42 (lần)39.51 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.43K13.21K12.66K12.04K11.76K11.56K11.15K11.09K11.41K11.01K11.32K11.37K11.49K10.73K11.46K6.28K4.77K4.65K3.02K1.98K1.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.87 (lần)0.93 (lần)1.39 (lần)1.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)308 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.80%12.45%4.08%3.10%3.08%4.21%4.91%5.02%3.54%3.78%4.97%5.32%5.98%3.36%85.09%87.32%94.65%96.26%95.14%90.74%94.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.20%87.55%95.92%96.90%96.92%95.79%95.09%94.98%96.46%96.22%95.03%94.68%94.02%96.64%14.91%12.68%5.35%3.74%4.86%9.26%5.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.02%87.08%85.92%84.93%84.88%84.39%83.14%83.97%81.55%80.89%77.97%76.16%76.17%78.49%78.98%83.71%86.88%85.94%85.07%85.80%85.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu670.53%674.14%610.39%563.49%561.16%540.59%493.14%523.88%441.93%423.42%353.93%319.50%319.63%364.92%375.68%513.82%662.39%611.41%569.88%604.08%569.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.98%12.92%14.08%15.07%15.12%15.61%16.86%16.03%18.45%19.11%22.03%23.84%23.83%21.51%21.02%16.29%13.12%14.06%14.93%14.20%14.93%
6/ Thanh toán hiện hành3.30%14.74%4.85%3.73%3.71%5.15%6.02%6.07%4.44%4.78%6.63%7.22%8.13%4.88%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh3.30%14.74%4.85%3.73%3.71%5.15%6.02%6.07%4.44%4.78%6.63%7.22%8.13%4.88%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.30%14.74%4.84%3.60%3.68%5.15%6.02%6.07%4.44%4.76%6.33%7.07%7.99%4.73%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.74%8.03%6.81%6.23%6.57%7.19%7.47%7.05%7.19%7.40%8.80%11.18%14.60%15.88%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn276.08%64.47%166.97%201.08%213.24%170.83%152.13%140.51%203.24%195.63%177.14%210.06%244.23%473.09%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.65%62.15%48.39%41.36%43.44%46.04%44.32%43.99%38.99%38.73%39.94%46.88%61.26%73.85%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.35%10.55%10.07%8%6.17%8.82%2.73%3.63%10.17%3.28%12.99%10.53%13.71%12.45%49.98%17.43%11.87%19.95%21.14%17.83%23.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.72%0.85%0.69%0.50%0.41%0.63%0.20%0.26%0.73%0.24%1.14%1.18%2%1.98%4.75%1.77%1.44%1.67%1.91%1.86%2.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.58%6.56%4.87%3.31%2.68%4.06%1.21%1.60%3.97%1.27%5.19%4.94%8.40%9.20%22.61%10.86%10.97%11.91%12.79%13.13%14.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%16%19%13%10%16%5%6%19%6%25%18%25%19%78%30%15%35%38%29%36%
Tăng trưởng doanh thu19.55%34.05%22.97%-2.48%-4.06%7.71%1.27%9.69%4.35%-5.67%-15.16%-24.32%-11.16%%32.38%-11.26%58.93%51.62%25.62%54.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.95%40.42%54.86%26.42%-32.90%247.39%-23.75%-60.84%223.33%-76.16%4.70%-41.88%-2.21%%279.65%30.30%-5.44%43.08%48.93%19.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.16%15.26%13.87%2.85%5.56%13.65%-5.38%15.25%8.19%16.38%10.31%-1.14%-6.20%%33.35%2.11%11.23%64.88%44.20%35.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.63%4.36%5.12%2.42%1.69%3.68%0.52%-2.78%3.65%-2.72%-0.42%-1.10%7.10%%82.38%31.64%2.67%53.68%52.86%28.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.22%13.73%12.55%2.78%4.95%11.97%-4.44%11.93%7.32%12.17%7.75%-1.13%-3.34%%41.33%5.98%10.02%63.21%45.43%34.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc