CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

27.80
0.10
(0.36%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,105,568942,4561,112,4811,371,467935,8951,121,3131,078,5071,160,8751,202,0181,126,350
4. Giá vốn hàng bán779,107621,200736,359808,393597,459661,078615,161722,839697,767746,492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)326,461321,256376,123563,074338,435460,235463,346438,036504,251379,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính265,45978,47154,56382,63692,60564,52952,45436,41916,36312,973
7. Chi phí tài chính210,9216,74017,1895,3585,90610,99216,98785,49790,26575,018
-Trong đó: Chi phí lãi vay9135,33012,6574,6985,2937,1719,30410,68213,83120,499
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp233,85064,526226,555187,786137,837154,127138,994123,067244,337167,702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)249,390370,818240,219984,553294,482279,042251,765441,125-4,412113,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)237,329363,055241,003973,930286,110278,820255,301497,87580,071140,317
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)172,262297,939203,600888,621233,131206,232181,528432,74726,893102,018
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)179,662295,730199,649883,563230,135203,149176,107411,39818,58296,669

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,641,3191,162,4451,695,3281,878,3951,684,7981,588,5381,382,5671,294,856756,662475,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền510,061390,624202,260229,072170,089194,597157,631311,729175,481193,893
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn350,148251,530853,295979,021962,729909,724827,707683,600260,59052,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn597,625319,701437,169470,348353,812275,889292,269217,172265,801211,307
IV. Tổng hàng tồn kho12,04113,73320,17212,67510,54150,81148,09351,41035,01013,738
V. Tài sản ngắn hạn khác171,444186,857182,432187,279187,627157,51756,86730,94519,7813,984
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,078,5034,204,1803,701,0383,559,2353,217,3893,147,4133,231,1863,091,5182,685,5242,718,640
I. Các khoản phải thu dài hạn755,837918,097391,944300,862300,921249,940250,085250,045250,610327,090
II. Tài sản cố định1,718,6281,546,7251,635,8241,729,3431,737,7191,763,906388,382433,275491,023534,901
III. Bất động sản đầu tư170,873176,299181,716187,133192,549197,966203,383208,799214,216219,633
IV. Tài sản dở dang dài hạn113,023412,965387,297312,853328,459281,8751,672,7931,409,2171,121,050928,874
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,305,9491,131,7871,066,9601,012,212647,058642,060710,097778,774592,651701,174
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,19418,30837,29816,83310,68311,6666,44611,40814,1594,946
VII. Lợi thế thương mại1,8152,023
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,719,8225,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
A. Nợ phải trả2,829,3202,522,8322,709,1992,874,1312,640,2512,698,5312,716,8672,633,6172,051,4961,888,220
I. Nợ ngắn hạn767,576415,389563,898692,267373,981497,095505,0571,261,533643,672422,539
II. Nợ dài hạn2,061,7442,107,4432,145,3012,181,8632,266,2702,201,4362,211,8111,372,0841,407,8231,465,681
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,890,5022,843,7932,687,1672,563,4992,261,9372,037,4201,896,8861,752,7581,390,6911,305,842
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,719,8225,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |