CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

18.40
0.10
(0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.30
18.50
18
26,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.2
1.4k
19.6 lần
6%
10%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
3,439 tỷ
216 triệu
107,864
19.7 - 8.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
2,504 tỷ
2,841 tỷ
88.1%
53.2%
374 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 7,500 18.50 1,700
18.20 2,000 18.60 3,100
18.10 2,900 18.70 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.30 0 300 300
09:20 18 -0.30 4,300 4,600
09:21 18 -0.30 700 5,300
09:24 18 -0.30 300 5,600
09:30 18.10 -0.20 1,000 6,600
09:33 18.10 -0.20 1,900 8,500
09:34 18.10 -0.20 100 8,600
09:40 18.10 -0.20 200 8,800
09:49 18.10 -0.20 100 8,900
09:53 18.10 -0.20 500 9,400
09:54 18.40 0.10 5,600 15,000
10:28 18.30 0 1,000 16,000
10:48 18.40 0.10 3,800 19,800
10:50 18.40 0.10 1,200 21,000
10:53 18.40 0.10 100 21,100
11:10 18.40 0.10 200 21,300
11:13 18.40 0.10 600 21,900
11:22 18.40 0.10 1,300 23,200
12:59 18.40 0.10 100 23,300
13:10 18.50 0.20 1,000 24,300
13:21 18.40 0.10 100 24,400
13:35 18.40 0.10 100 24,500
13:57 18.40 0.10 200 24,700
13:59 18.40 0.10 100 24,800
14:10 18.40 0.10 100 24,900
14:11 18.40 0.10 100 25,000
14:18 18.40 0.10 300 25,300
14:24 18.40 0.10 100 25,400
14:29 18.40 0.10 1,300 26,700
14:39 18.40 0.10 100 26,800
14:43 18.40 0.10 100 26,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 775 (1.20) 0% 50 (0.03) 0%
2017 720 (1.16) 0% 55 (0.43) 1%
2018 1,298 (1.08) 0% 225 (0.18) 0%
2019 1,100 (1.12) 0% 235 (0.21) 0%
2020 1,155.90 (0.94) 0% 0 (0.23) 0%
2021 1,200 (1.37) 0% 0.01 (0.89) 14,810%
2022 1,290.36 (1.11) 0% 0 (0.20) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 0 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc