CTCP Cảng Sài Gòn (sgp)

27.80
0.10
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.70
27.80
28.20
27.60
39,600
13.4K
0.8K
31.1x
1.9x
3% # 6%
2.4
5,580 Bi
216 Mi
207,967
40.2 - 18.8
2,829 Bi
2,891 Bi
97.9%
50.53%
510 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.60 1,300 27.80 5,400
27.50 8,700 27.90 4,800
27.40 20,400 28.00 7,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28 0.60 5,900 5,900
09:12 27.90 0.50 200 6,100
09:14 27.90 0.50 400 6,500
09:15 27.90 0.50 600 7,100
09:25 28 0.60 300 7,400
09:26 27.90 0.50 200 7,600
09:29 27.90 0.50 100 7,700
09:30 27.90 0.50 100 7,800
09:32 27.90 0.50 9,100 16,900
09:34 27.90 0.50 100 17,000
09:40 27.80 0.40 4,200 21,200
09:41 27.70 0.30 4,000 25,200
09:42 27.70 0.30 7,700 32,900
09:43 27.70 0.30 300 33,200
09:52 27.70 0.30 100 33,300
10:10 27.80 0.40 3,100 36,400
10:11 27.80 0.40 100 36,500
10:12 27.60 0.20 2,700 39,200
10:15 27.80 0.40 400 39,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 775 (1.20) 0% 50 (0.03) 0%
2017 720 (1.16) 0% 55 (0.43) 1%
2018 1,298 (1.08) 0% 225 (0.18) 0%
2019 1,100 (1.12) 0% 235 (0.21) 0%
2020 1,155.90 (0.94) 0% 0 (0.23) 0%
2021 1,200 (1.37) 0% 0.01 (0.89) 14,810%
2022 1,290.36 (1.11) 0% 0 (0.20) 0%
2023 1,250 (0.22) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV291,697245,345307,628260,8981,105,568942,4561,112,4811,371,467935,8951,121,3131,078,5071,160,8751,202,0181,126,350
Tổng lợi nhuận trước thuế61,78123,03189,53562,982237,329363,055241,003973,930286,110278,820255,301497,87580,071140,317
Lợi nhuận sau thuế 44,6256,55571,49449,588172,262297,939203,600888,621233,131206,232181,528432,74726,893102,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,51911,31272,63350,197179,662295,730199,649883,563230,135203,149176,107411,39818,58296,669
Tổng tài sản5,719,8225,460,7485,489,2695,378,5395,719,8225,366,6255,396,3665,437,6304,902,1884,735,9514,613,7544,386,3743,442,1873,194,062
Tổng nợ2,829,3202,676,9852,670,1542,614,6772,829,3202,522,8322,709,1992,874,1312,640,2512,698,5312,716,8672,633,6172,051,4961,888,220
Vốn chủ sở hữu2,890,5022,783,7632,819,1152,763,8622,890,5022,843,7932,687,1672,563,4992,261,9372,037,4201,896,8861,752,7581,390,6911,305,842


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |