Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (shb)

16.75
-0.55
(-3.18%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Thu nhập lãi thuần21,232,11919,285,35317,550,08415,570,3499,933,1997,830,4395,555,9024,796,6604,175,4483,696,1542,725,9652,104,0581,875,5281,897,5341,216,165643,441160,80089,46227,002
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,283,420544,927890,554585,623522,749694,106713,9421,456,865338,06597,438353,599133,131152,097218,448106,46460,0827,412967-107
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối86,288282,207116,250143,539124,713156,27261,74754,247102,04026,56565,55963,40047,96354,76253,13852,48726,0232,4675
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh3,32911,12216,456-10,1044,1603,555696140,376-17,7829,52731,939-14,16813,719
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-218,06127,98192,641988,4101,293,111464,149277,881-12,37210,539-69,645-6,931-16,19923,548-9,28956,69243,361
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác1,155,668433,636687,227861,347348,570241,736130,061137,492364,316174,584107,76676,626689,03475,43237,08411,746294,755137,7223,270
Chi phí hoạt động-5,760,231-5,051,539-4,391,593-4,405,941-4,299,189-3,951,732-3,222,791-2,896,897-2,507,759-2,078,640-1,624,353-1,860,870-1,678,993-1,125,836-679,584-340,133-190,536-73,585-16,120
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng17,812,03416,276,85814,949,38913,747,0777,908,2225,437,3043,518,9443,555,2672,458,3521,859,1801,632,980507,1671,260,4631,102,498806,576519,859287,251188,75314,050
Tổng lợi nhuận trước thuế11,569,2429,239,0219,689,3686,260,0423,268,0003,026,3402,093,8531,925,3111,156,4391,017,0541,012,3481,000,0481,825,2031,000,962656,733415,190269,361176,2359,797
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp9,321,9497,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,061795,156790,747849,7701,687,269753,029494,329318,405194,770126,8897,054
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi9,321,9497,324,7587,728,9185,007,1612,607,0122,417,8901,672,3191,539,128913,248795,130790,611849,7421,686,841753,029494,329318,405194,770126,8897,054

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,370,8491,897,5451,878,2931,619,9271,754,8011,884,8221,446,5481,291,6941,917,860801,433541,115484,887425,219201,671139,08167,47951,37619,356
II. Tiền gửi tại NHNN54,763,64615,145,86214,352,05714,806,14010,163,2444,328,7393,742,6592,718,7574,362,5183,346,0491,981,0523,031,86935,112505,232920,132216,117204,85218,870
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác63,548,92863,008,86264,131,78231,250,51433,708,49029,300,32733,513,51630,136,42229,793,70929,491,36330,262,60529,862,24818,845,17511,636,7416,357,3242,945,9755,383,351664,096
V. Chứng khoán kinh doanh7,792,7421,5473,2459605026551,05040,89954,37831,82829,01513,38717,80498,82916,500480,5319,186
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác269,772252,448133,872172,94658,228136,26544,57818,6115,8474,0363,663369
VII. Cho vay khách hàng429,362,729378,575,443357,778,608302,199,056262,031,207213,986,652195,441,551160,578,800130,005,807103,048,46675,322,05055,689,29328,806,88424,103,03212,701,6646,227,1584,175,420491,516
VIII. Chứng khoán đầu tư32,063,66032,954,67625,104,57728,639,59821,604,31748,026,92521,207,96418,846,62317,316,65113,471,09818,655,00812,699,27615,097,3948,767,9424,865,6431,955,500382,5213,066
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn414,44846,699131,652133,140133,140195,767215,465222,949303,409321,032361,504391,703333,313333,389269,799748,159382,600
X. Tài sản cố định5,229,4164,954,3964,978,9784,866,0634,817,5064,792,4343,952,3173,962,0524,056,2664,105,7504,151,5344,127,1272,254,9831,526,154853,627823,991343,94987,864
XI. Bất động sản đầu tư16,81516,95517,09517,24885,456
XII. Tài sản có khác35,954,26754,049,31837,992,68829,030,32330,868,16520,701,45926,352,74616,088,15116,876,58714,382,82112,304,67210,146,5215,169,6223,859,8711,341,764916,0311,434,18737,714
TỔNG CỘNG TÀI SẢN630,500,685550,904,120506,604,328412,679,593365,254,318323,276,008286,010,081233,947,740204,704,140169,035,546143,625,803116,537,61470,989,54251,032,86127,469,19714,381,31012,367,4411,322,481
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,333,6589,715,1931,510,983609,712725,07112,211,2372,758,3432,572,4204,224,915761,1582,119,1452,184,954903,716
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác70,766,29478,283,93679,732,55038,962,39048,623,74944,933,78953,000,41933,309,43228,145,78328,142,89120,685,38121,777,25115,909,08313,271,5399,943,4042,235,0847,091,785402,000
III. Tiền gửi khách hàng447,503,426361,675,593327,196,828303,581,729259,236,746225,224,141194,889,770166,576,217148,828,876123,227,61990,761,01777,598,52034,785,61425,633,64414,672,1479,508,1422,804,869368,001
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác97,152100,0116,2722,900
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,611,2351,615,6054,952,1703,512,9672,509,6871,473,7111,064,161808,887414,632214,487476,390385,245226,386380,39831,88425,47351,89931,674
VI. Phát hành giấy tờ có giá42,821,72736,440,20846,292,11431,034,07926,732,76416,721,73614,967,26913,767,6758,259,4483,911,00016,909,5754,370,38911,205,2405,745,356
VII. Các khoản nợ khác16,268,91320,269,11411,388,01810,942,4968,918,8586,378,8624,638,8993,681,5363,472,7132,295,4192,309,5492,897,397847,397912,094404,717345,955240,4789,512
VIII. Vốn chủ sở hữu50,098,28042,904,47135,531,66524,036,22018,507,44316,332,53214,691,22013,229,26711,255,04110,480,06410,355,6979,506,0505,830,8684,183,2142,417,0452,266,6552,178,409511,294
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU630,500,685550,904,120506,604,328412,679,593365,254,318323,276,008286,010,081233,947,740204,704,140169,035,546143,625,803116,537,61470,989,54251,032,86127,469,19714,381,31012,367,4411,322,481
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |