CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10.40
0.05
(0.48%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh381,114409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365223,935164,377146,594105,47068,057
4. Giá vốn hàng bán294,050289,320314,361179,548237,978300,350259,876169,492113,654101,50497,58995,50871,05458,36929,955
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)87,064120,09095,489-12,38966,362151,793182,592232,036242,059203,470126,16968,78672,50046,59537,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,45417,3638,5098,11310,88511,58016,49820,03312,8327,0774,6253,6831,210854547
7. Chi phí tài chính1927234901731256680194297408239407
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng43,99345,43844,07925,32138,35542,37544,83937,05927,40223,06015,5434,3307,8943,2228,026
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,90615,08012,76110,12215,01515,60116,58810,6247,7646,1326,8498,4164,5274,9015,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,59976,90747,157-39,72123,843105,307137,490204,261219,659181,275108,20859,42860,88339,08724,960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)41,36082,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307108,44859,43760,89239,13224,974
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,23655,67758,57239,00924,935
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,23655,67758,57239,00924,935

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn493,280549,294407,840286,901311,139291,450311,245341,226381,709316,076168,28693,23159,46121,19118,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền165,98314,72410,8218,19214,5866,90511,06912,8728,65488,21274,02344,31237,4548,2109,295
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000199,103206,396113,960164,787158,657161,300210,200328,100156,00039,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn280,323299,748154,435126,16192,36989,057111,71594,99027,34961,97448,26738,70513,9007,7833,241
IV. Tổng hàng tồn kho29,65929,32729,36127,99928,03624,51922,96519,21510,3688,2735,1945,8234,9544,7554,738
V. Tài sản ngắn hạn khác7,3146,3916,82710,58911,36112,3114,1953,9497,2381,6171,8023923,1534421,204
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn405,443348,105449,254524,632573,817638,277571,408484,469333,087211,264186,949174,386153,959129,80792,551
I. Các khoản phải thu dài hạn8058059453,2974,4836,7728,69810,5032,9031,715
II. Tài sản cố định358,930338,790441,606491,912528,615579,217499,049444,311328,963209,539186,794173,094152,934128,69290,989
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,2751,44289898513,86487855,66823,055593
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00014,00035,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,4327,0685,8058,43812,85516,4107,9946,601629101551,2921,0241,1161,562
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341355,235267,617213,419150,998111,028
A. Nợ phải trả14,38615,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,93111,0746,1087,5873,7372,776
I. Nợ ngắn hạn14,32615,31313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,93111,0746,1087,5873,7372,776
II. Nợ dài hạn6060
B. Nguồn vốn chủ sở hữu884,336882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410344,161261,510205,833147,261108,252
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341355,235267,617213,419150,998111,028
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |