CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10.30
-0.05
(-0.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.35
10.40
10.45
10.25
38,300
13.3K
0.5K
20.3x
0.8x
4% # 4%
1.2
688 Bi
66 Mi
307,697
14.4 - 9.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.25 200 10.30 9,700
10.20 11,400 10.35 7,800
10.15 20,500 10.40 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 200.40 (-5.60) 23.2%
GMD 61.30 (-0.80) 10.6%
PHP 33.30 (0.30) 5.6%
HAH 61.30 (-0.20) 3.7%
PVT 19.25 (0.25) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 23.10 (0.00) 3.2%
SCS 55.50 (0.70) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.40 0.30 1,700 1,700
09:17 10.45 0.35 7,300 9,000
09:18 10.45 0.35 100 9,100
09:21 10.40 0.30 200 9,300
09:24 10.40 0.30 300 9,600
09:47 10.35 0.25 1,000 10,600
09:52 10.30 0.20 100 10,700
09:56 10.35 0.25 100 10,800
09:57 10.35 0.25 8,200 19,000
09:58 10.40 0.30 2,000 21,000
10:10 10.35 0.25 2,500 23,500
10:12 10.35 0.25 100 23,600
10:52 10.30 0.20 200 23,800
10:53 10.30 0.20 100 23,900
10:55 10.30 0.20 100 24,000
10:56 10.30 0.20 4,100 28,100
10:58 10.30 0.20 2,000 30,100
11:10 10.30 0.20 5,000 35,100
11:18 10.25 0.15 2,000 37,100
11:25 10.25 0.15 800 37,900
11:26 10.30 0.20 200 38,100
11:27 10.30 0.20 200 38,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,96481,575125,878107,697381,114409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,830-2,50131,35923,33141,36082,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307
Lợi nhuận sau thuế -10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Tổng tài sản898,722909,188916,615918,027898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341
Tổng nợ14,38614,28218,60315,73714,38615,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,931
Vốn chủ sở hữu884,336894,906898,012902,290884,336882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |