CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10
-0.20
(-1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.25
10
95,100
13.3K
0.5K
20.3x
0.8x
4% # 4%
1.2
688 Bi
66 Mi
307,697
14.4 - 9.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 5,600 10.05 100
9.99 300 10.10 1,000
9.98 1,800 10.20 39,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10.20 0 300 300
09:23 10.20 0 300 600
09:28 10.10 -0.10 7,100 7,700
09:49 10.25 0.05 100 7,800
09:53 10.10 -0.10 14,000 21,800
10:10 10.10 -0.10 2,300 24,100
10:18 10.20 0 2,000 26,100
11:27 10.15 -0.05 2,100 28,200
13:13 10.10 -0.10 400 28,600
13:21 10.10 -0.10 6,800 35,400
13:29 10.10 -0.10 300 35,700
13:37 10.15 -0.05 4,000 39,700
13:52 10.10 -0.10 1,100 40,800
13:54 10.10 -0.10 1,400 42,200
13:57 10.05 -0.15 6,700 48,900
13:59 10.05 -0.15 500 49,400
14:10 10.15 -0.05 3,000 52,400
14:20 10.15 -0.05 2,000 54,400
14:22 10.15 -0.05 3,200 57,600
14:23 10.10 -0.10 2,000 59,600
14:27 10.10 -0.10 300 59,900
14:28 10.05 -0.15 2,600 62,500
14:29 10 -0.20 3,000 65,500
14:46 10 -0.20 29,600 95,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,96481,575125,878107,697381,114409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,830-2,50131,35923,33141,36082,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307
Lợi nhuận sau thuế -10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Tổng tài sản898,722909,188916,615918,027898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341
Tổng nợ14,38614,28218,60315,73714,38615,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,931
Vốn chủ sở hữu884,336894,906898,012902,290884,336882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |