CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10.40
0.25
(2.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.15
10.25
10.45
10.05
263,100
13.3K
0.5K
20.4x
0.8x
4% # 4%
1.3
692 Bi
66 Mi
322,048
14.4 - 9.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.35 8,100 10.40 6,500
10.30 28,100 10.45 14,400
10.25 100 10.50 13,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 31.00 (-1.80) 36.0%
VJC 86.50 (-1.50) 23.6%
GMD 48.65 (2.65) 9.4%
PHP 33.70 (1.80) 5.4%
PVT 21.15 (0.65) 3.6%
TMS 41.90 (0.00) 3.5%
HAH 59.40 (1.10) 3.5%
SCS 60.10 (2.10) 2.7%
PDN 136.40 (0.00) 2.5%
VSC 17.65 (0.85) 2.4%
STG 37.10 (2.10) 1.7%
CDN 30.70 (1.10) 1.5%
DVP 75.00 (1.80) 1.5%
NCT 103.50 (0.70) 1.3%
SGN 76.10 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.25 0.10 1,000 1,000
09:18 10.25 0.10 100 1,100
09:24 10.15 0 500 1,600
09:26 10.15 0 100 1,700
09:27 10.20 0.05 200 1,900
09:28 10.15 0 3,100 5,000
09:29 10.10 -0.05 5,000 10,000
09:30 10.05 -0.10 5,000 15,000
09:31 10.05 -0.10 500 15,500
09:36 10.05 -0.10 200 15,700
09:45 10.15 0 900 16,600
09:46 10.15 0 100 16,700
09:48 10.10 -0.05 1,100 17,800
09:54 10.10 -0.05 10,000 27,800
09:59 10.20 0.05 200 28,000
10:20 10.10 -0.05 100 28,100
10:47 10.20 0.05 100 28,200
10:56 10.15 0 100 28,300
11:10 10.15 0 4,700 33,000
11:14 10.15 0 400 33,400
11:24 10.10 -0.05 1,500 34,900
13:10 10.05 -0.10 30,100 65,000
13:13 10.15 0 100 65,100
13:14 10.15 0 8,900 74,000
13:15 10.15 0 4,000 78,000
13:16 10.20 0.05 4,000 82,000
13:18 10.20 0.05 100 82,100
13:21 10.20 0.05 2,100 84,200
13:23 10.25 0.10 11,000 95,200
13:25 10.25 0.10 100 95,300
13:26 10.25 0.10 1,200 96,500
13:28 10.25 0.10 1,200 97,700
13:29 10.30 0.15 15,300 113,000
13:30 10.30 0.15 200 113,200
13:31 10.35 0.20 600 113,800
13:32 10.30 0.15 5,700 119,500
13:33 10.40 0.25 32,100 151,600
13:34 10.40 0.25 15,100 166,700
13:35 10.40 0.25 400 167,100
13:36 10.40 0.25 900 168,000
13:37 10.40 0.25 3,600 171,600
13:38 10.35 0.20 5,000 176,600
13:41 10.35 0.20 1,000 177,600
13:42 10.35 0.20 3,000 180,600
13:43 10.35 0.20 1,000 181,600
13:44 10.30 0.15 8,500 190,100
13:46 10.35 0.20 1,000 191,100
13:47 10.35 0.20 1,000 192,100
13:48 10.35 0.20 100 192,200
13:50 10.35 0.20 3,200 195,400
13:52 10.35 0.20 1,000 196,400
13:55 10.35 0.20 3,000 199,400
13:56 10.35 0.20 600 200,000
13:57 10.35 0.20 300 200,300
13:59 10.35 0.20 100 200,400
14:10 10.30 0.15 2,900 203,300
14:12 10.35 0.20 100 203,400
14:13 10.45 0.30 20,000 223,400
14:14 10.40 0.25 3,000 226,400
14:16 10.40 0.25 2,000 228,400
14:17 10.45 0.30 500 228,900
14:18 10.40 0.25 100 229,000
14:19 10.40 0.25 200 229,200
14:20 10.40 0.25 2,800 232,000
14:21 10.40 0.25 1,500 233,500
14:25 10.35 0.20 200 233,700
14:29 10.35 0.20 11,700 245,400
14:30 10.35 0.20 8,200 253,600
14:31 10.40 0.25 3,000 256,600
14:46 10.40 0.25 6,500 263,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,96481,575125,878107,697381,114409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,830-2,50131,35923,33141,36082,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307
Lợi nhuận sau thuế -10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Tổng tài sản898,722909,188916,615918,027898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341
Tổng nợ14,38614,28218,60315,73714,38615,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,931
Vốn chủ sở hữu884,336894,906898,012902,290884,336882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |