CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

11.95
0.10
(0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.85
11.90
12
11.80
121,900
14.3k / 13.6K
0.9k / 0.9K
13.3 lần / 13.9lần
0.8 lần / 0.9lần
6% # 6%
1.7
750 tỷ
63 triệu / 66t
561,216
17.5 - 11.5
16 tỷ
902 tỷ
1.7%
98.29%
19 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 1,100 11.95 14,900
11.85 13,600 12.00 17,900
11.80 61,700 12.05 13,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,700 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 11.90 -0.05 100 100
09:22 11.90 -0.05 100 200
09:23 11.85 -0.10 200 400
09:24 11.85 -0.10 700 1,100
09:25 11.90 -0.05 100 1,200
09:27 12 0.05 200 1,400
09:29 11.90 -0.05 1,100 2,500
09:32 11.90 -0.05 2,000 4,500
09:33 11.90 -0.05 5,600 10,100
09:35 11.90 -0.05 600 10,700
09:36 12 0.05 100 10,800
09:41 11.95 0 300 11,100
09:43 11.95 0 100 11,200
09:44 11.95 0 500 11,700
09:45 11.95 0 700 12,400
09:46 11.95 0 1,700 14,100
09:47 11.95 0 200 14,300
09:48 12 0.05 100 14,400
09:54 11.95 0 1,000 15,400
09:59 12 0.05 100 15,500
10:10 12 0.05 1,000 16,500
10:13 12 0.05 2,000 18,500
10:35 11.90 -0.05 1,900 20,400
10:36 11.90 -0.05 2,200 22,600
10:42 11.90 -0.05 100 22,700
10:43 11.95 0 200 22,900
10:59 11.90 -0.05 1,000 23,900
11:10 11.90 -0.05 400 24,300
11:15 11.95 0 100 24,400
11:19 11.95 0 3,600 28,000
11:22 11.95 0 300 28,300
11:23 11.95 0 400 28,700
13:10 11.90 -0.05 23,100 51,800
13:13 11.90 -0.05 7,100 58,900
13:17 11.90 -0.05 500 59,400
13:18 11.90 -0.05 1,000 60,400
13:23 11.90 -0.05 1,000 61,400
13:25 11.90 -0.05 5,200 66,600
13:31 11.85 -0.10 400 67,000
13:44 11.90 -0.05 100 67,100
13:57 11.90 -0.05 1,600 68,700
13:58 11.85 -0.10 12,100 80,800
14:10 11.85 -0.10 10,100 90,900
14:11 11.90 -0.05 500 91,400
14:14 11.90 -0.05 300 91,700
14:15 11.90 -0.05 500 92,200
14:16 11.90 -0.05 1,000 93,200
14:17 11.90 -0.05 300 93,500
14:23 11.90 -0.05 200 93,700
14:24 11.90 -0.05 300 94,000
14:25 11.90 -0.05 1,100 95,100
14:26 11.90 -0.05 3,400 98,500
14:27 11.90 -0.05 11,000 109,500
14:28 11.95 0 100 109,600
14:29 11.95 0 1,100 110,700
14:45 11.95 0 11,200 121,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV107,69769,36291,360130,976409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365223,935
Tổng lợi nhuận trước thuế23,331-7,35610,60841,72582,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307108,448
Lợi nhuận sau thuế 20,263-6,8447,84235,27469,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,263-6,8447,84235,27469,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,236
Tổng tài sản918,027897,400899,427900,428897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341355,235
Tổng nợ15,73715,37310,55619,39915,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,93111,074
Vốn chủ sở hữu902,290882,027888,871881,029882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410344,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc