CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
16,000
13.3K
0.5K
20.3x
0.8x
4% # 4%
1.2
688 Bi
66 Mi
307,697
14.4 - 9.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 10,100 10.10 1,000
9.99 300 10.15 3,000
9.98 200 10.20 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.60 (1.20) 35.7%
VJC 185.80 (0.80) 23.2%
GMD 57.40 (0.00) 10.6%
PHP 31.80 (-0.10) 5.6%
HAH 57.10 (1.10) 3.7%
PVT 17.45 (0.05) 3.7%
TMS 41.00 (0.10) 3.4%
VSC 20.00 (0.25) 3.2%
SCS 54.90 (0.90) 2.8%
PDN 99.00 (0.10) 2.2%
STG 33.70 (2.15) 1.7%
DVP 67.60 (0.00) 1.5%
CDN 32.20 (-0.20) 1.5%
NCT 93.50 (0.20) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 10 -0.20 3,000 3,000
09:17 10 -0.20 200 3,200
09:20 10 -0.20 400 3,600
09:21 10 -0.20 100 3,700
09:27 10 -0.20 2,000 5,700
09:28 10 -0.20 500 6,200
09:33 10 -0.20 800 7,000
09:39 10 -0.20 1,300 8,300
09:49 10 -0.20 2,000 10,300
09:50 10 -0.20 700 11,000
10:10 10 -0.20 2,700 13,700
10:13 10 -0.20 200 13,900
10:15 10 -0.20 1,200 15,100
10:23 10 -0.20 900 16,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,96481,575125,878107,697381,114409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,830-2,50131,35923,33141,36082,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307
Lợi nhuận sau thuế -10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,570-3,10727,38820,26333,97569,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980
Tổng tài sản898,722909,188916,615918,027898,722897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341
Tổng nợ14,38614,28218,60315,73714,38615,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,931
Vốn chủ sở hữu884,336894,906898,012902,290884,336882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |