CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (skh)

24.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,180,6811,900,0501,812,3671,793,3621,698,3631,945,0971,805,6451,444,565
4. Giá vốn hàng bán827,7131,412,1281,401,0581,496,0041,352,8391,523,4701,456,9401,268,042
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)349,624487,922411,309297,358345,358421,627331,841176,338
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9211,4321,8991,302881156258112
7. Chi phí tài chính5,2544,7451,1181,1091,9693,2862,4877,127
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2444,5097961,0601,9683,1302,087
9. Chi phí bán hàng207,200270,080215,828152,201189,448224,329150,27554,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp68,34286,00779,67557,16152,15855,01144,52619,499
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70,749128,521116,58788,189102,665139,158134,81195,558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,314129,010117,32788,247103,761139,185134,81895,513
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)56,267102,50193,86270,59883,142111,348107,85576,410
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)56,267102,50193,86270,59883,142111,348107,85576,410

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn621,789758,652629,761473,058374,891403,685365,947257,032194,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền140,961148,32358,38143,51891,12120,73227,10253,47239
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,480278,80832,782259,036163,858132,98436,42018,86635,782
IV. Tổng hàng tồn kho382,941322,697522,606166,137115,959237,362296,409182,113157,862
V. Tài sản ngắn hạn khác15,4078,82415,9924,3673,95212,6076,0162,581927
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn196,689195,153194,067191,270195,132231,864218,507237,98097,801
I. Các khoản phải thu dài hạn189211165
II. Tài sản cố định160,706109,007107,42078,41498,295114,144125,990140,25491,140
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,85842,18328,25343,80827,01117,8629,7415,6375,440
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác28,93543,75258,22969,04869,82699,85882,77692,0881,221
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN818,478953,805823,827664,327570,023635,549584,454495,012292,411
A. Nợ phải trả410,118519,637405,756266,760167,452218,276174,890152,96197,693
I. Nợ ngắn hạn379,701508,015405,756266,760158,805212,004174,890152,96197,693
II. Nợ dài hạn30,41711,6228,6476,272
B. Nguồn vốn chủ sở hữu408,360434,167418,072397,568402,571417,272409,564342,050194,718
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN818,478953,805823,827664,327570,023635,549584,454495,012292,411
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |