| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,180,681 | 1,900,050 | 1,812,367 | 1,793,362 | 1,698,363 | 1,945,097 | 1,805,645 | 1,444,565 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 827,713 | 1,412,128 | 1,401,058 | 1,496,004 | 1,352,839 | 1,523,470 | 1,456,940 | 1,268,042 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 349,624 | 487,922 | 411,309 | 297,358 | 345,358 | 421,627 | 331,841 | 176,338 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,921 | 1,432 | 1,899 | 1,302 | 881 | 156 | 258 | 112 |
| 7. Chi phí tài chính | 5,254 | 4,745 | 1,118 | 1,109 | 1,969 | 3,286 | 2,487 | 7,127 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,244 | 4,509 | 796 | 1,060 | 1,968 | 3,130 | 2,087 | |
| 9. Chi phí bán hàng | 207,200 | 270,080 | 215,828 | 152,201 | 189,448 | 224,329 | 150,275 | 54,266 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 68,342 | 86,007 | 79,675 | 57,161 | 52,158 | 55,011 | 44,526 | 19,499 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 70,749 | 128,521 | 116,587 | 88,189 | 102,665 | 139,158 | 134,811 | 95,558 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 71,314 | 129,010 | 117,327 | 88,247 | 103,761 | 139,185 | 134,818 | 95,513 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 56,267 | 102,501 | 93,862 | 70,598 | 83,142 | 111,348 | 107,855 | 76,410 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 56,267 | 102,501 | 93,862 | 70,598 | 83,142 | 111,348 | 107,855 | 76,410 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 621,789 | 758,652 | 629,761 | 473,058 | 374,891 | 403,685 | 365,947 | 257,032 | 194,610 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 140,961 | 148,323 | 58,381 | 43,518 | 91,121 | 20,732 | 27,102 | 53,472 | 39 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 82,480 | 278,808 | 32,782 | 259,036 | 163,858 | 132,984 | 36,420 | 18,866 | 35,782 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 382,941 | 322,697 | 522,606 | 166,137 | 115,959 | 237,362 | 296,409 | 182,113 | 157,862 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 15,407 | 8,824 | 15,992 | 4,367 | 3,952 | 12,607 | 6,016 | 2,581 | 927 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 196,689 | 195,153 | 194,067 | 191,270 | 195,132 | 231,864 | 218,507 | 237,980 | 97,801 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 189 | 211 | 165 | ||||||
| II. Tài sản cố định | 160,706 | 109,007 | 107,420 | 78,414 | 98,295 | 114,144 | 125,990 | 140,254 | 91,140 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,858 | 42,183 | 28,253 | 43,808 | 27,011 | 17,862 | 9,741 | 5,637 | 5,440 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 28,935 | 43,752 | 58,229 | 69,048 | 69,826 | 99,858 | 82,776 | 92,088 | 1,221 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 818,478 | 953,805 | 823,827 | 664,327 | 570,023 | 635,549 | 584,454 | 495,012 | 292,411 |
| A. Nợ phải trả | 410,118 | 519,637 | 405,756 | 266,760 | 167,452 | 218,276 | 174,890 | 152,961 | 97,693 |
| I. Nợ ngắn hạn | 379,701 | 508,015 | 405,756 | 266,760 | 158,805 | 212,004 | 174,890 | 152,961 | 97,693 |
| II. Nợ dài hạn | 30,417 | 11,622 | 8,647 | 6,272 | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 408,360 | 434,167 | 418,072 | 397,568 | 402,571 | 417,272 | 409,564 | 342,050 | 194,718 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 818,478 | 953,805 | 823,827 | 664,327 | 570,023 | 635,549 | 584,454 | 495,012 | 292,411 |