CTCP Nước giải khát Sanest Khánh Hòa (skh)

28.90
-0.40
(-1.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV282,910474,050380,482462,918582,6001,900,0501,812,3671,793,3621,698,3631,945,0971,805,6451,444,565
Giá vốn hàng bán209,640338,076277,343353,835442,8741,412,1281,401,0581,496,0041,352,8391,523,4701,456,9401,268,042
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV73,270135,975103,139109,084139,725487,922411,309297,358345,358421,627331,841176,338
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,04630,84927,55330,44939,670128,521116,58788,189102,665139,158134,81195,558
Tổng lợi nhuận trước thuế19,24830,98827,56330,75139,708129,010117,32788,247103,761139,185134,81895,513
Lợi nhuận sau thuế 15,39824,77521,57524,46431,688102,50193,86270,59883,142111,348107,85576,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,39824,77521,57524,46431,688102,50193,86270,59883,142111,348107,85576,410
Tổng tài sản ngắn hạn591,378755,722647,363563,670587,905758,652629,761473,058374,891403,685365,947257,032194,610
Tiền mặt166,999148,323126,810110,89050,258148,32358,38143,51891,12120,73227,10253,47239
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho284,487322,697335,612311,935421,525322,697522,606166,137115,959237,362296,409182,113157,862
Tài sản dài hạn203,444202,187185,150186,112179,049195,153194,067191,270195,132231,864218,507237,98097,801
Tài sản cố định103,798109,007110,345109,701106,934109,007107,42078,41498,295114,144125,990140,25491,140
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản794,822957,908832,512749,783766,954953,805823,827664,327570,023635,549584,454495,012292,411
Tổng nợ348,644523,741420,466356,556326,258519,637405,756266,760167,452218,276174,890152,96197,693
Vốn chủ sở hữu446,178434,167412,046393,226440,696434,167418,072397,568402,571417,272409,564342,050194,718

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.35K6.36K5.82K4.38K5.16K6.90K13.56K9.61K7.67K7.16K6.50K
Giá cuối kỳ29.20K28K22.06K22.94K17K18.72K16.57KKKKK
Giá / EPS (PE)5.46 (lần)4.41 (lần)3.79 (lần)5.24 (lần)3.30 (lần)2.71 (lần)1.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.67K26.92K25.92K24.65K24.96K25.87K51.51K24.49KKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1.04 (lần)0.85 (lần)0.93 (lần)0.68 (lần)0.72 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.40%79.54%76.44%71.21%65.77%63.52%62.61%66.55%62.42%54.38%43.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.60%20.46%23.56%28.79%34.23%36.48%37.39%33.45%37.58%45.62%56.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.86%54.48%49.25%40.15%29.38%34.34%29.92%33.41%100%100%100%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu78.14%119.69%97.05%67.10%41.60%52.31%42.70%50.17%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.14%45.52%50.75%59.85%70.62%65.66%70.08%66.59%%%%
6/ Thanh toán hiện hành180.63%149.34%155.21%177.33%236.07%190.41%209.24%199.21%416.61%525.92%401.78%
7/ Thanh toán nhanh93.74%85.82%26.41%115.06%163.05%78.45%39.76%37.62%11.86%82.05%49.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.01%29.20%14.39%16.31%57.38%9.78%15.50%0.04%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản201.35%199.21%219.99%269.95%297.95%306.05%308.95%494.02%360.60%429.58%382.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn270.62%250.45%287.79%379.10%453.03%481.84%493.42%742.29%577.72%789.94%881.03%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu358.68%437.63%433.51%451.08%421.88%466.15%440.87%741.88%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho414.39%437.60%268.09%900.46%1,166.65%641.83%491.53%803.26%407.07%641.61%701.65%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.39%5.39%5.18%3.94%4.90%5.72%5.97%5.29%6.30%6.29%6.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.85%10.75%11.39%10.63%14.59%17.52%18.45%26.13%23.09%27.48%23.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.32%23.61%22.45%17.76%20.65%26.68%26.33%39.24%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%7%5%6%7%7%6%9%9%9%
Tăng trưởng doanh thu-17.74%4.84%1.06%5.59%-12.68%7.72%%%7%5.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.90%9.20%32.95%-15.09%-25.33%3.24%%%7.15%10.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.86%28.07%52.11%59.31%-23.28%24.81%%%27.53%-6.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.24%3.85%5.16%-1.24%-3.52%1.88%%%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.63%15.78%24.01%16.54%-10.31%8.74%%%27.53%-6.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc